TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
580,257,312,432 |
666,612,906,516 |
577,610,895,836 |
628,998,101,844 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
322,397,663,621 |
448,884,617,868 |
356,185,190,238 |
407,462,076,721 |
|
1. Tiền |
160,897,663,621 |
239,384,617,868 |
187,685,190,238 |
186,962,076,721 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
161,500,000,000 |
209,500,000,000 |
168,500,000,000 |
220,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
47,500,000,000 |
47,500,000,000 |
47,500,000,000 |
47,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
47,500,000,000 |
47,500,000,000 |
47,500,000,000 |
47,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
93,978,216,766 |
53,247,531,269 |
48,368,567,041 |
39,073,541,347 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
48,225,455,861 |
19,746,921,473 |
15,835,332,832 |
17,346,247,389 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
45,353,532,238 |
33,656,449,850 |
10,611,963,506 |
13,390,127,405 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,331,782,439 |
776,713,718 |
22,849,726,638 |
9,268,652,137 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-932,553,772 |
-932,553,772 |
-928,455,935 |
-931,485,584 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
53,485,235,699 |
51,054,382,141 |
46,681,639,741 |
55,769,067,599 |
|
1. Hàng tồn kho |
53,485,235,699 |
51,054,382,141 |
47,522,845,033 |
55,769,067,599 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-841,205,292 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
62,896,196,346 |
65,926,375,238 |
78,875,498,816 |
79,193,416,177 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
408,172,643 |
440,795,357 |
242,635,772 |
585,216,272 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
54,313,549,710 |
57,790,280,508 |
71,172,940,464 |
78,057,766,316 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,174,473,993 |
7,695,299,373 |
7,459,922,580 |
550,433,589 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,007,298,754,396 |
2,044,132,246,054 |
2,012,440,190,472 |
1,960,538,839,033 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,201,350,435,904 |
1,501,634,648,427 |
1,887,465,774,065 |
1,896,044,644,184 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,198,561,421,665 |
1,499,148,050,778 |
1,885,409,248,837 |
1,894,332,157,953 |
|
- Nguyên giá |
2,569,562,746,980 |
2,902,722,749,120 |
3,331,794,331,782 |
3,402,336,814,966 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,371,001,325,315 |
-1,403,574,698,342 |
-1,446,385,082,945 |
-1,508,004,657,013 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,789,014,239 |
2,486,597,649 |
2,056,525,228 |
1,712,486,231 |
|
- Nguyên giá |
10,328,114,773 |
10,623,114,773 |
10,778,614,773 |
10,778,614,773 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,539,100,534 |
-8,136,517,124 |
-8,722,089,545 |
-9,066,128,542 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
800,681,828,645 |
537,461,154,267 |
116,131,156,995 |
60,209,831,831 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
800,681,828,645 |
537,461,154,267 |
116,131,156,995 |
60,209,831,831 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,566,489,847 |
4,336,443,360 |
8,143,259,412 |
3,584,363,018 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,566,489,847 |
4,336,443,360 |
8,143,259,412 |
3,584,363,018 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,587,556,066,828 |
2,710,745,152,570 |
2,590,051,086,308 |
2,589,536,940,877 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,608,061,206,552 |
1,698,367,131,275 |
1,547,636,392,079 |
1,533,285,949,731 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
657,358,314,162 |
646,996,030,775 |
458,490,811,535 |
437,837,731,596 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
106,216,778,283 |
121,808,804,975 |
288,399,124,090 |
231,367,301,905 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,632,322,047 |
2,980,799,041 |
2,327,689,784 |
2,107,431,976 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,567,264,718 |
9,716,322,892 |
4,274,828,184 |
4,933,832,079 |
|
4. Phải trả người lao động |
44,658,361,866 |
46,215,881,268 |
41,491,739,617 |
29,143,702,688 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
925,090,612 |
1,611,125,494 |
873,232,637 |
4,553,747,850 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
265,935,895,761 |
256,789,940,575 |
17,461,680,338 |
29,739,609,752 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
109,442,254,763 |
100,934,132,058 |
88,945,652,858 |
89,259,266,561 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
65,710,961,877 |
78,051,738,516 |
|
33,337,461,873 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
29,269,384,235 |
28,887,285,956 |
14,716,864,027 |
13,395,376,912 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
950,702,892,390 |
1,051,371,100,500 |
1,089,145,580,544 |
1,095,448,218,135 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,014,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
940,515,401,310 |
1,050,197,609,420 |
1,087,972,089,464 |
1,094,274,727,055 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,173,491,080 |
1,173,491,080 |
1,173,491,080 |
1,173,491,080 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
979,494,860,276 |
1,012,378,021,295 |
1,042,414,694,229 |
1,056,250,991,146 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
979,494,860,276 |
1,012,378,021,295 |
1,042,414,694,229 |
1,056,250,991,146 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
742,069,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
559,419,000 |
559,419,000 |
559,419,000 |
559,419,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
26,051,375,000 |
26,051,375,000 |
26,051,375,000 |
26,051,375,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
141,570,056,605 |
141,570,056,605 |
140,198,931,605 |
140,198,931,605 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,168,697,062 |
68,827,033,830 |
97,868,052,656 |
111,115,217,892 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
38,168,697,062 |
60,188,947,230 |
89,229,966,056 |
13,652,632,109 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
8,638,086,600 |
8,638,086,600 |
97,462,585,783 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
31,075,912,609 |
33,300,736,860 |
35,667,515,968 |
36,256,647,649 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,587,556,066,828 |
2,710,745,152,570 |
2,590,051,086,308 |
2,589,536,940,877 |
|