MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì PP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2012 Quý 4- 2012 Quý 1- 2013 Quý 2- 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 78,503,487,392 78,503,487,392 91,398,648,430 91,398,648,430
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,828,708,413 12,828,708,413 19,845,547,668 19,845,547,668
1. Tiền 3,735,453,382 3,735,453,382 6,645,547,668 6,645,547,668
2. Các khoản tương đương tiền 9,093,255,031 9,093,255,031 13,200,000,000 13,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,361,006,897 36,361,006,897 33,777,502,224 33,777,502,224
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,697,975,441 36,697,975,441 34,077,195,620 34,077,195,620
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 295,112,218 295,112,218 108,389,710 108,389,710
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,297,747 30,297,747 254,295,403 254,295,403
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -662,378,509 -662,378,509 -662,378,509 -662,378,509
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 28,270,619,712 28,270,619,712 35,663,420,771 35,663,420,771
1. Hàng tồn kho 28,270,619,712 28,270,619,712 35,663,420,771 35,663,420,771
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,043,152,370 1,043,152,370 2,112,177,767 2,112,177,767
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 85,855,876 85,855,876 1,325,288,640 1,325,288,640
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 803,271,100 803,271,100 600,876,100 600,876,100
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 154,025,394 154,025,394 186,013,027 186,013,027
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 41,791,520,968 41,791,520,968 39,291,780,216 39,291,780,216
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,503,991,468 38,503,991,468 36,509,949,196 36,509,949,196
1. Tài sản cố định hữu hình 33,130,089,586 33,130,089,586 31,817,388,314 31,817,388,314
- Nguyên giá 130,439,595,163 130,439,595,163 133,349,304,338 133,349,304,338
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,309,505,577 -97,309,505,577 -101,531,916,024 -101,531,916,024
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,700,000,000 1,700,000,000 1,100,000,000 1,100,000,000
- Nguyên giá 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,000,000 -100,000,000 -700,000,000 -700,000,000
3. Tài sản cố định vô hình 3,673,901,882 3,673,901,882 3,592,560,882 3,592,560,882
- Nguyên giá 4,067,050,050 4,067,050,050 4,067,050,050 4,067,050,050
- Giá trị hao mòn lũy kế -393,148,168 -393,148,168 -474,489,168 -474,489,168
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,236,766 25,236,766 2,814,987 2,814,987
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 25,236,766 25,236,766 2,814,987 2,814,987
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 120,295,008,360 120,295,008,360 130,690,428,646 130,690,428,646
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 38,602,277,889 38,602,277,889 43,409,586,219 43,409,586,219
I. Nợ ngắn hạn 36,083,837,179 36,083,837,179 40,622,925,103 40,622,925,103
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,630,108,607 10,630,108,607 25,121,198,633 25,121,198,633
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 889,482,394 889,482,394 103,354,791 103,354,791
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,699,218,017 2,699,218,017 1,179,184,773 1,179,184,773
4. Phải trả người lao động 1,126,633,714 1,126,633,714 1,279,560,756 1,279,560,756
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 281,658,439 281,658,439 233,487,040 233,487,040
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,518,440,710 2,518,440,710 2,786,661,116 2,786,661,116
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,000,000,000 2,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,518,440,710 2,518,440,710 786,661,116 786,661,116
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 79,574,869,214 79,574,869,214 85,055,158,648 85,055,158,648
I. Vốn chủ sở hữu 79,574,869,214 79,574,869,214 85,055,158,648 85,055,158,648
1. Vốn góp của chủ sở hữu 38,800,000,000 38,800,000,000 38,800,000,000 38,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,450,600,000 16,450,600,000 16,450,600,000 16,450,600,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,135,959,775 -2,135,959,775 -2,135,959,775 -2,135,959,775
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,449,311,037 11,449,311,037 18,542,623,801 18,542,623,801
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,317,587,952 12,317,587,952 10,249,014,622 10,249,014,622
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 120,295,008,360 120,295,008,360 130,690,428,646 130,690,428,646
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.