1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,051,157,459 |
26,304,475,658 |
29,064,705,936 |
23,864,810,071 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,051,157,459 |
26,304,475,658 |
29,064,705,936 |
23,864,810,071 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,766,301,365 |
19,626,319,458 |
20,262,303,892 |
16,970,004,738 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,284,856,094 |
6,678,156,200 |
8,802,402,044 |
6,894,805,333 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,758,778 |
34,747,595 |
21,013,854 |
44,486,035 |
|
7. Chi phí tài chính |
97,834,961 |
258,772,252 |
37,386,496 |
55,320,203 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
92,656,963 |
254,321,237 |
29,766,074 |
51,230,891 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,629,575,958 |
2,403,886,710 |
2,697,688,639 |
2,173,187,524 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,358,192,787 |
3,195,107,821 |
3,280,286,149 |
3,731,159,287 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
203,011,166 |
855,137,012 |
2,808,054,614 |
979,624,354 |
|
12. Thu nhập khác |
1,817,006 |
8,146,282 |
18,631,169 |
5,165,093 |
|
13. Chi phí khác |
76,822,691 |
248,933,916 |
31,548,131 |
37,049,574 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-75,005,685 |
-240,787,634 |
-12,916,962 |
-31,884,481 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
128,005,481 |
614,349,378 |
2,795,137,652 |
947,739,873 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
-11,030,479 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-96,551,440 |
|
-113,944,401 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
128,005,481 |
710,900,818 |
2,806,168,131 |
1,061,684,274 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
128,005,481 |
710,900,818 |
2,806,168,131 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|