TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,035,978,220 |
10,404,746,305 |
9,953,918,386 |
16,856,115,227 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,180,764,732 |
5,033,775,765 |
3,829,985,383 |
7,455,984,414 |
|
1. Tiền |
4,080,764,732 |
3,333,775,765 |
2,629,985,383 |
7,255,984,414 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,100,000,000 |
1,700,000,000 |
1,200,000,000 |
200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,921,761,867 |
3,412,305,266 |
4,373,904,409 |
6,702,396,758 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,518,403,970 |
2,659,728,544 |
3,842,913,338 |
4,865,042,267 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
321,537,060 |
443,961,800 |
184,435,986 |
1,022,098,558 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
764,053,180 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
537,259,095 |
|
895,251,446 |
1,345,351,883 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-455,438,258 |
|
-548,696,361 |
-530,095,950 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-455,438,258 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,229,088,775 |
1,371,069,976 |
1,141,628,275 |
1,211,306,904 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,229,088,775 |
1,371,069,976 |
1,141,628,275 |
1,211,306,904 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
704,362,846 |
587,595,298 |
608,400,319 |
486,427,151 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
702,753,834 |
587,595,298 |
608,400,319 |
486,427,151 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,609,012 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
57,331,818,095 |
57,055,958,864 |
56,748,147,099 |
55,927,896,292 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,568,660,445 |
45,701,111,231 |
44,800,827,380 |
43,864,143,017 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,747,620,736 |
38,889,902,522 |
37,999,449,671 |
37,072,596,308 |
|
- Nguyên giá |
201,747,898,269 |
201,549,448,563 |
201,587,712,663 |
201,587,712,663 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-162,000,277,533 |
-162,659,546,041 |
-163,588,262,992 |
-164,515,116,355 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,821,039,709 |
6,811,208,709 |
6,801,377,709 |
6,791,546,709 |
|
- Nguyên giá |
10,891,918,998 |
10,891,918,998 |
10,891,918,998 |
10,891,918,998 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,070,879,289 |
-4,080,710,289 |
-4,090,541,289 |
-4,100,372,289 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,467,540,057 |
5,838,084,125 |
5,045,151,054 |
5,229,898,151 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,467,540,057 |
5,838,084,125 |
5,045,151,054 |
5,229,898,151 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,295,617,593 |
5,516,763,508 |
6,902,168,665 |
6,833,855,124 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,257,981,229 |
5,485,399,872 |
6,877,077,757 |
6,808,764,216 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
37,636,364 |
31,363,636 |
25,090,908 |
25,090,908 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
67,367,796,315 |
67,460,705,169 |
66,702,065,485 |
72,784,011,519 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,294,777,090 |
23,475,226,903 |
21,654,902,945 |
24,265,204,336 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
25,638,806,051 |
22,830,286,343 |
21,130,179,514 |
23,796,687,351 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,191,832,181 |
|
4,670,717,640 |
4,565,721,804 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,234,380,645 |
3,475,029,174 |
738,512,249 |
2,007,944,928 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,021,965,208 |
830,348,514 |
7,177,887,114 |
9,143,233,565 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,985,572,045 |
12,727,442,150 |
4,245,650,499 |
4,116,163,206 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
578,549,048 |
3,241,803,192 |
|
2,819,418,284 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
1,294,146,355 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,072,634,707 |
1,109,659,722 |
877,850,839 |
1,030,314,304 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,374,214,994 |
|
3,294,376,513 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
179,657,223 |
|
125,184,660 |
113,891,260 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
151,857,236 |
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
655,971,039 |
644,940,560 |
524,723,431 |
468,516,985 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
644,940,560 |
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
655,971,039 |
|
524,723,431 |
468,516,985 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
41,073,019,225 |
43,985,478,266 |
45,047,162,540 |
48,518,807,183 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
41,073,019,225 |
43,985,478,266 |
45,047,162,540 |
48,518,807,183 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
-630,000 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-630,000 |
|
-630,000 |
-630,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
22,388,700,778 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,388,700,778 |
|
22,388,700,778 |
22,388,700,778 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-61,315,051,553 |
-58,402,592,512 |
-57,340,908,238 |
-53,869,263,595 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-62,153,957,852 |
-62,153,957,852 |
-62,153,957,852 |
-57,322,307,827 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
838,906,299 |
3,751,365,340 |
4,813,049,614 |
3,453,044,232 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
67,367,796,315 |
67,460,705,169 |
66,702,065,485 |
72,784,011,519 |
|