TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
9,705,303,779 |
10,035,978,220 |
10,404,746,305 |
9,953,918,386 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,280,185,505 |
5,180,764,732 |
5,033,775,765 |
3,829,985,383 |
|
1. Tiền |
2,680,185,505 |
4,080,764,732 |
3,333,775,765 |
2,629,985,383 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
600,000,000 |
1,100,000,000 |
1,700,000,000 |
1,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,176,414,550 |
2,921,761,867 |
3,412,305,266 |
4,373,904,409 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,498,611,175 |
2,518,403,970 |
2,659,728,544 |
3,842,913,338 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
422,596,393 |
321,537,060 |
443,961,800 |
184,435,986 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
764,053,180 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
697,905,090 |
537,259,095 |
|
895,251,446 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-442,698,108 |
-455,438,258 |
|
-548,696,361 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
-455,438,258 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,530,124,575 |
1,229,088,775 |
1,371,069,976 |
1,141,628,275 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,530,124,575 |
1,229,088,775 |
1,371,069,976 |
1,141,628,275 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
718,579,149 |
704,362,846 |
587,595,298 |
608,400,319 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
707,090,066 |
702,753,834 |
587,595,298 |
608,400,319 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,489,083 |
1,609,012 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
57,665,589,182 |
57,331,818,095 |
57,055,958,864 |
56,748,147,099 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
47,388,514,027 |
46,568,660,445 |
45,701,111,231 |
44,800,827,380 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
40,557,643,318 |
39,747,620,736 |
38,889,902,522 |
37,999,449,671 |
|
- Nguyên giá |
201,670,690,769 |
201,747,898,269 |
201,549,448,563 |
201,587,712,663 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-161,113,047,451 |
-162,000,277,533 |
-162,659,546,041 |
-163,588,262,992 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,830,870,709 |
6,821,039,709 |
6,811,208,709 |
6,801,377,709 |
|
- Nguyên giá |
10,891,918,998 |
10,891,918,998 |
10,891,918,998 |
10,891,918,998 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,061,048,289 |
-4,070,879,289 |
-4,080,710,289 |
-4,090,541,289 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,200,719,512 |
5,467,540,057 |
5,838,084,125 |
5,045,151,054 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,200,719,512 |
5,467,540,057 |
5,838,084,125 |
5,045,151,054 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,076,355,643 |
5,295,617,593 |
5,516,763,508 |
6,902,168,665 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,038,719,279 |
5,257,981,229 |
5,485,399,872 |
6,877,077,757 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
37,636,364 |
37,636,364 |
31,363,636 |
25,090,908 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
67,370,892,961 |
67,367,796,315 |
67,460,705,169 |
66,702,065,485 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,008,774,554 |
26,294,777,090 |
23,475,226,903 |
21,654,902,945 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,256,252,075 |
25,638,806,051 |
22,830,286,343 |
21,130,179,514 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,761,465,031 |
4,191,832,181 |
|
4,670,717,640 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,465,674,501 |
1,234,380,645 |
3,475,029,174 |
738,512,249 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,790,496,507 |
10,021,965,208 |
830,348,514 |
7,177,887,114 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,034,531,121 |
2,985,572,045 |
12,727,442,150 |
4,245,650,499 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
413,628,672 |
578,549,048 |
3,241,803,192 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
1,294,146,355 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
969,248,276 |
1,072,634,707 |
1,109,659,722 |
877,850,839 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,618,000,744 |
5,374,214,994 |
|
3,294,376,513 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
203,207,223 |
179,657,223 |
|
125,184,660 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
151,857,236 |
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
752,522,479 |
655,971,039 |
644,940,560 |
524,723,431 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
644,940,560 |
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
752,522,479 |
655,971,039 |
|
524,723,431 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
40,362,118,407 |
41,073,019,225 |
43,985,478,266 |
45,047,162,540 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
40,362,118,407 |
41,073,019,225 |
43,985,478,266 |
45,047,162,540 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
-630,000 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-630,000 |
-630,000 |
|
-630,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
22,388,700,778 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,388,700,778 |
22,388,700,778 |
|
22,388,700,778 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-62,025,952,371 |
-61,315,051,553 |
-58,402,592,512 |
-57,340,908,238 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-62,153,957,852 |
-62,153,957,852 |
-62,153,957,852 |
-62,153,957,852 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
128,005,481 |
838,906,299 |
3,751,365,340 |
4,813,049,614 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
67,370,892,961 |
67,367,796,315 |
67,460,705,169 |
66,702,065,485 |
|