TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,796,061,650 |
6,003,153,329 |
6,724,991,203 |
9,705,303,779 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,352,213,205 |
1,981,389,369 |
2,798,374,624 |
3,280,185,505 |
|
1. Tiền |
2,252,213,205 |
1,881,389,369 |
2,198,374,624 |
2,680,185,505 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
100,000,000 |
100,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,361,828,828 |
1,919,407,400 |
2,224,144,468 |
4,176,414,550 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,804,070,966 |
1,495,689,547 |
1,886,296,229 |
3,498,611,175 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
188,423,620 |
225,402,193 |
383,079,643 |
422,596,393 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
769,688,500 |
598,669,918 |
397,466,704 |
697,905,090 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-400,354,258 |
-400,354,258 |
-442,698,108 |
-442,698,108 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,717,534,499 |
1,655,250,986 |
1,257,452,310 |
1,530,124,575 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,717,534,499 |
1,655,250,986 |
1,257,452,310 |
1,530,124,575 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
364,485,118 |
447,105,574 |
445,019,801 |
718,579,149 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
350,429,586 |
434,116,911 |
432,793,096 |
707,090,066 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,055,532 |
12,988,663 |
12,226,705 |
11,489,083 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
53,773,919,062 |
58,012,787,736 |
58,819,496,563 |
57,665,589,182 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
45,279,381,668 |
49,228,342,451 |
48,263,582,167 |
47,388,514,027 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,391,307,304 |
42,377,809,742 |
41,422,880,458 |
40,557,643,318 |
|
- Nguyên giá |
202,738,679,020 |
202,738,679,020 |
200,775,046,591 |
201,670,690,769 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-159,347,371,716 |
-160,360,869,278 |
-159,352,166,133 |
-161,113,047,451 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,888,074,364 |
6,850,532,709 |
6,840,701,709 |
6,830,870,709 |
|
- Nguyên giá |
5,317,738,998 |
10,891,918,998 |
10,891,918,998 |
10,891,918,998 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,429,664,634 |
-4,041,386,289 |
-4,051,217,289 |
-4,061,048,289 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,058,287,418 |
5,058,287,418 |
5,103,286,239 |
5,200,719,512 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,058,287,418 |
5,058,287,418 |
5,103,286,239 |
5,200,719,512 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,436,249,976 |
3,726,157,867 |
5,452,628,157 |
5,076,355,643 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,436,249,976 |
3,726,157,867 |
5,452,628,157 |
5,038,719,279 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
37,636,364 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
60,569,980,712 |
64,015,941,065 |
65,544,487,766 |
67,370,892,961 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
15,306,118,129 |
21,904,000,463 |
27,604,297,633 |
27,008,774,554 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,424,331,127 |
21,022,213,461 |
26,889,375,491 |
26,256,252,075 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,535,614,229 |
2,383,705,427 |
4,245,502,363 |
4,761,465,031 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
912,277,872 |
584,558,980 |
781,210,200 |
1,465,674,501 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,689,017,244 |
12,394,499,161 |
13,310,208,819 |
7,790,496,507 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,830,301,335 |
1,867,234,894 |
2,056,788,745 |
2,034,531,121 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
481,574,447 |
830,837,581 |
|
413,628,672 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,256,634,605 |
748,707,023 |
998,477,731 |
969,248,276 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,400,000,000 |
1,950,000,000 |
5,264,017,238 |
8,618,000,744 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
318,911,395 |
262,670,395 |
233,170,395 |
203,207,223 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
881,787,002 |
881,787,002 |
714,922,142 |
752,522,479 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
881,787,002 |
881,787,002 |
714,922,142 |
752,522,479 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
45,263,862,583 |
42,111,940,602 |
37,940,190,133 |
40,362,118,407 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
45,263,862,583 |
42,111,940,602 |
37,940,190,133 |
40,362,118,407 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-630,000 |
-630,000 |
-630,000 |
-630,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,388,700,778 |
22,388,700,778 |
22,388,700,778 |
22,388,700,778 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-57,124,208,195 |
-60,276,130,176 |
-64,447,880,645 |
-62,025,952,371 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-11,697,308,444 |
-14,849,230,425 |
-45,426,899,751 |
-62,153,957,852 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-45,426,899,751 |
-45,426,899,751 |
-19,020,980,894 |
128,005,481 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
60,569,980,712 |
64,015,941,065 |
65,544,487,766 |
67,370,892,961 |
|