MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Du lịch - Dịch vụ Hội An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,796,061,650 6,003,153,329 6,724,991,203 9,705,303,779
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,352,213,205 1,981,389,369 2,798,374,624 3,280,185,505
1. Tiền 2,252,213,205 1,881,389,369 2,198,374,624 2,680,185,505
2. Các khoản tương đương tiền 100,000,000 100,000,000 600,000,000 600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,361,828,828 1,919,407,400 2,224,144,468 4,176,414,550
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,804,070,966 1,495,689,547 1,886,296,229 3,498,611,175
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 188,423,620 225,402,193 383,079,643 422,596,393
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 769,688,500 598,669,918 397,466,704 697,905,090
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -400,354,258 -400,354,258 -442,698,108 -442,698,108
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,717,534,499 1,655,250,986 1,257,452,310 1,530,124,575
1. Hàng tồn kho 1,717,534,499 1,655,250,986 1,257,452,310 1,530,124,575
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 364,485,118 447,105,574 445,019,801 718,579,149
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 350,429,586 434,116,911 432,793,096 707,090,066
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,055,532 12,988,663 12,226,705 11,489,083
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 53,773,919,062 58,012,787,736 58,819,496,563 57,665,589,182
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,279,381,668 49,228,342,451 48,263,582,167 47,388,514,027
1. Tài sản cố định hữu hình 43,391,307,304 42,377,809,742 41,422,880,458 40,557,643,318
- Nguyên giá 202,738,679,020 202,738,679,020 200,775,046,591 201,670,690,769
- Giá trị hao mòn lũy kế -159,347,371,716 -160,360,869,278 -159,352,166,133 -161,113,047,451
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,888,074,364 6,850,532,709 6,840,701,709 6,830,870,709
- Nguyên giá 5,317,738,998 10,891,918,998 10,891,918,998 10,891,918,998
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,429,664,634 -4,041,386,289 -4,051,217,289 -4,061,048,289
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,058,287,418 5,058,287,418 5,103,286,239 5,200,719,512
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,058,287,418 5,058,287,418 5,103,286,239 5,200,719,512
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,436,249,976 3,726,157,867 5,452,628,157 5,076,355,643
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,436,249,976 3,726,157,867 5,452,628,157 5,038,719,279
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 37,636,364
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 60,569,980,712 64,015,941,065 65,544,487,766 67,370,892,961
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,306,118,129 21,904,000,463 27,604,297,633 27,008,774,554
I. Nợ ngắn hạn 14,424,331,127 21,022,213,461 26,889,375,491 26,256,252,075
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,535,614,229 2,383,705,427 4,245,502,363 4,761,465,031
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 912,277,872 584,558,980 781,210,200 1,465,674,501
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,689,017,244 12,394,499,161 13,310,208,819 7,790,496,507
4. Phải trả người lao động 1,830,301,335 1,867,234,894 2,056,788,745 2,034,531,121
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 481,574,447 830,837,581 413,628,672
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,256,634,605 748,707,023 998,477,731 969,248,276
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,400,000,000 1,950,000,000 5,264,017,238 8,618,000,744
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 318,911,395 262,670,395 233,170,395 203,207,223
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 881,787,002 881,787,002 714,922,142 752,522,479
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 881,787,002 881,787,002 714,922,142 752,522,479
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 45,263,862,583 42,111,940,602 37,940,190,133 40,362,118,407
I. Vốn chủ sở hữu 45,263,862,583 42,111,940,602 37,940,190,133 40,362,118,407
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -630,000 -630,000 -630,000 -630,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,388,700,778 22,388,700,778 22,388,700,778 22,388,700,778
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -57,124,208,195 -60,276,130,176 -64,447,880,645 -62,025,952,371
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -11,697,308,444 -14,849,230,425 -45,426,899,751 -62,153,957,852
- LNST chưa phân phối kỳ này -45,426,899,751 -45,426,899,751 -19,020,980,894 128,005,481
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 60,569,980,712 64,015,941,065 65,544,487,766 67,370,892,961
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.