MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 674,070,111,417 690,845,191,446 636,593,977,961 612,672,592,265
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,485,191,005 34,592,377,853 179,796,711,341 57,046,975,492
1. Tiền 31,485,191,005 34,592,377,853 179,796,711,341 57,046,975,492
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 399,633,996,062 459,563,818,102 251,850,052,414 371,180,275,097
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 352,368,889,217 408,169,489,488 207,420,481,582 316,788,730,326
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,682,594,292 3,251,334,820 1,325,544,661 12,841,599,054
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 46,810,180,066 53,449,074,557 52,118,155,574 50,249,881,995
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,227,667,513 -5,306,080,763 -9,014,129,403 -8,699,936,278
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 231,647,506,793 167,040,194,724 194,128,248,617 172,369,210,404
1. Hàng tồn kho 232,695,828,021 168,088,515,952 195,382,492,526 172,497,331,371
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,048,321,228 -1,048,321,228 -1,254,243,909 -128,120,967
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,303,417,557 29,648,800,767 10,818,965,589 12,076,131,272
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,303,417,557 26,119,151,589 10,335,867,677 11,446,355,469
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,529,649,178 483,097,912 629,775,803
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 846,240,660,014 815,392,721,490 786,389,912,431 828,703,765,287
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,327,053,982 12,327,053,982 12,327,053,982 13,372,857,231
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 12,327,053,982 12,327,053,982 12,327,053,982 13,372,857,231
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 539,806,019,244 508,181,930,174 533,681,066,886 507,023,869,385
1. Tài sản cố định hữu hình 538,933,250,710 506,302,364,992 531,046,833,844 504,559,200,393
- Nguyên giá 2,969,869,285,720 2,953,804,702,407 3,010,016,955,173 3,014,821,777,165
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,430,936,035,010 -2,447,502,337,415 -2,478,970,121,329 -2,510,262,576,772
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 872,768,534 1,879,565,182 2,634,233,042 2,464,668,992
- Nguyên giá 2,918,923,370 3,995,418,370 4,923,418,370 4,923,418,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,046,154,836 -2,115,853,188 -2,289,185,328 -2,458,749,378
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 99,272,129,233 106,651,472,274 61,710,027,315 102,634,214,168
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 99,272,129,233 106,651,472,274 61,710,027,315 102,634,214,168
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 182,835,457,555 176,232,265,060 166,671,764,248 193,672,824,503
1. Chi phí trả trước dài hạn 72,803,646,198 66,200,453,703 52,102,056,370 80,229,239,567
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 110,031,811,357 110,031,811,357 114,569,707,878 113,443,584,936
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,520,310,771,431 1,506,237,912,936 1,422,983,890,392 1,441,376,357,552
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 571,423,440,451 557,100,598,530 473,180,369,339 491,123,354,498
I. Nợ ngắn hạn 549,642,547,365 534,921,575,891 458,678,549,060 480,212,099,928
1. Phải trả người bán ngắn hạn 210,236,596,431 214,070,294,097 190,733,801,316 265,989,874,165
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 263,213,829 298,184,537 6,618,806,182 1,274,572,118
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 46,613,081,124 49,764,240,427 35,850,432,099 12,220,655,307
4. Phải trả người lao động 8,698,217,907 19,145,723,549 23,164,186,858 6,554,630,325
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,414,334,365 16,007,718,863 22,563,166,987 4,346,719,140
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,196,805,883 13,126,417,549 12,527,894,994 15,396,799,476
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 249,431,298,819 215,615,628,862 163,694,333,814 164,233,596,531
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,952,051,056
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,788,999,007 6,893,368,007 3,525,926,810 2,243,201,810
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,780,893,086 22,179,022,639 14,501,820,279 10,911,254,570
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 16,217,803,977 16,217,803,977 8,016,949,463 3,993,340,084
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,563,089,109 5,961,218,662 6,484,870,816 6,917,914,486
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 948,887,330,980 949,137,314,406 949,803,521,053 950,253,003,054
I. Vốn chủ sở hữu 948,887,330,980 949,137,314,406 949,803,521,053 950,253,003,054
1. Vốn góp của chủ sở hữu 747,691,310,000 747,691,310,000 747,691,310,000 747,691,310,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 747,691,310,000 747,691,310,000 747,691,310,000 747,691,310,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,138,086,811 19,138,086,811 19,138,086,811 19,138,086,811
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -28,199,462,462 -28,199,462,462 -28,199,462,462 -28,199,462,462
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 208,210,192,057 208,210,192,057 208,210,192,057 208,210,192,057
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,047,204,574 2,297,188,000 2,963,394,647 3,412,876,648
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 929,494,069 1,179,477,495 1,845,684,142 355,785,751
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,117,710,505 1,117,710,505 1,117,710,505 3,057,090,897
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,520,310,771,431 1,506,237,912,936 1,422,983,890,392 1,441,376,357,552
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.