MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 238,520,787,429 258,593,920,579 263,619,230,892 264,719,062,229
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,911,014,313 10,671,522,434 10,988,962,102 14,300,886,016
1. Tiền 10,911,014,313 8,171,522,434 5,488,962,102 7,300,886,016
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000 2,500,000,000 5,500,000,000 7,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 84,480,000,000 96,780,000,000 131,410,000,000 130,065,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 84,480,000,000 96,780,000,000 131,410,000,000 130,065,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,780,686,081 15,814,563,994 16,685,710,819 10,928,501,958
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,258,397,775 14,884,485,720 14,806,526,686 10,900,309,619
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,236,438,295 1,248,773,520 2,060,261,756 1,339,963,041
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,805,325,934 10,200,780,677 10,338,398,300 9,207,705,221
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,519,475,923 -10,519,475,923 -10,519,475,923 -10,519,475,923
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 107,459,018,011 98,511,928,016 86,084,043,329 89,172,718,145
1. Hàng tồn kho 126,622,017,898 117,771,809,869 105,343,925,182 108,436,900,646
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,162,999,887 -19,259,881,853 -19,259,881,853 -19,264,182,501
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,890,069,024 36,815,906,135 18,450,514,642 20,251,956,110
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 717,017,777 483,757,438 277,463,395 400,388,653
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 18,173,051,247 36,332,148,697 18,173,051,247 19,851,567,457
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 122,143,832,155 117,325,777,939 112,142,976,943 107,003,340,935
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 92,854,978,944 88,108,961,322 83,362,943,700 78,616,926,078
1. Tài sản cố định hữu hình 79,851,778,944 75,105,761,322 70,359,743,700 65,613,726,078
- Nguyên giá 740,038,069,605 740,038,069,605 740,038,069,605 740,038,069,605
- Giá trị hao mòn lũy kế -660,186,290,661 -664,932,308,283 -669,678,325,905 -674,424,343,527
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,003,200,000 13,003,200,000 13,003,200,000 13,003,200,000
- Nguyên giá 13,605,079,600 13,605,079,600 13,605,079,600 13,605,079,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -601,879,600 -601,879,600 -601,879,600 -601,879,600
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,288,853,211 29,216,816,617 28,780,033,243 28,386,414,857
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,288,853,211 29,216,816,617 28,780,033,243 28,386,414,857
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 360,664,619,584 375,919,698,518 375,762,207,835 371,722,403,164
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 22,922,858,492 20,146,640,274 19,495,229,252 18,467,046,796
I. Nợ ngắn hạn 22,922,858,492 20,146,640,274 19,495,229,252 18,467,046,796
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,261,547,283 3,809,707,022 2,558,927,317 4,166,652,259
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,323,735,306 373,256,454 830,421,690 930,197,721
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,205,046,197 4,866,704,601 9,222,455,015 6,555,837,320
4. Phải trả người lao động 1,008,974,346 1,990,539,209 2,114,294,940 1,584,876,321
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,376,348,278 2,146,537,255 2,115,745,458 2,572,835,220
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 13,636,365 13,636,365
9. Phải trả ngắn hạn khác 799,857,561 4,367,442,812 587,151,611 544,609,249
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,927,291,062 2,586,030,827 2,046,174,762 2,105,616,612
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,422,094 6,422,094 6,422,094 6,422,094
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 337,741,761,092 355,773,058,244 356,266,978,583 353,255,356,368
I. Vốn chủ sở hữu 337,741,761,092 355,773,058,244 356,266,978,583 353,255,356,368
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,920,000 12,920,000 12,920,000 12,920,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 613,480,582,279 613,480,582,279 613,480,582,279 613,480,582,279
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -475,751,741,187 -457,720,444,035 -457,226,523,696 -460,238,145,911
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -470,080,887,016 -447,836,462,336 -457,691,873,439 -457,691,873,439
- LNST chưa phân phối kỳ này -5,670,854,171 -9,883,981,699 465,349,743 -2,546,272,472
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 360,664,619,584 375,919,698,518 375,762,207,835 371,722,403,164
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.