MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 374,109,976,671 504,378,609,477 398,256,992,711 369,863,499,084
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 516,473,465 4,733,478,845 3,396,813,241 7,873,781,249
1. Tiền 516,473,465 4,733,478,845 3,396,813,241 7,873,781,249
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,165,000 21,165,000 20,910,000 20,910,000
1. Chứng khoán kinh doanh 132,600,000 132,600,000 132,600,000 132,600,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -111,435,000 -111,435,000 -111,690,000 -111,690,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78,361,459,189 219,365,978,561 128,893,307,032 104,510,165,956
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,898,092,644 88,982,307,357 97,908,730,760 79,740,561,647
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,349,885,825 131,685,299,898 33,631,982,193 28,384,620,815
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,748,896,886 10,333,787,472 8,896,270,983 9,676,676,002
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,635,416,166 -11,635,416,166 -11,543,676,904 -13,291,692,508
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 294,056,764,523 279,619,250,978 257,813,068,504 252,212,608,564
1. Hàng tồn kho 294,056,764,523 279,619,250,978 257,813,068,504 252,212,608,564
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,154,114,494 638,736,093 8,132,893,934 5,246,033,315
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,633,875 638,736,093 1,405,654,674 1,295,644,302
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,138,480,619 4,041,469,600 3,710,391,074
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,685,769,660 239,997,939
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 202,335,008,883 198,544,407,335 300,958,805,050 313,405,091,004
I. Các khoản phải thu dài hạn 98,520,403,280 95,431,777,580 94,901,999,240 105,123,493,733
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 88,056,990,000 84,968,364,300 93,715,000,000 105,123,493,733
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,463,413,280 10,463,413,280 1,186,999,240
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 66,583,384,436 64,911,461,530 119,046,342,796 116,349,789,566
1. Tài sản cố định hữu hình 54,752,915,536 53,367,418,179 107,788,724,994 115,570,809,721
- Nguyên giá 236,709,395,528 237,169,779,168 281,694,231,101 292,522,073,996
- Giá trị hao mòn lũy kế -181,956,479,992 -183,802,360,989 -173,905,506,107 -176,951,264,275
2. Tài sản cố định thuê tài chính 10,930,241,793 10,684,231,998 10,438,222,203
- Nguyên giá 14,760,587,848 14,760,587,848 14,760,587,848
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,830,346,055 -4,076,355,850 -4,322,365,645
3. Tài sản cố định vô hình 900,227,107 859,811,353 819,395,599 778,979,845
- Nguyên giá 2,326,374,852 2,326,374,852 2,326,374,852 2,326,374,852
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,426,147,745 -1,466,563,499 -1,506,979,253 -1,547,395,007
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,161,737,669 9,577,256,272 57,722,138,149 62,919,895,711
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,161,737,669 9,577,256,272 57,722,138,149 62,919,895,711
V. Đầu tư tài chính dài hạn 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,069,483,498 1,623,911,953 2,288,324,865 2,011,911,994
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,069,483,498 1,623,911,953 2,288,324,865 2,011,911,994
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 576,444,985,554 702,923,016,812 699,215,797,761 683,268,590,088
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 382,593,551,776 251,880,671,816 246,330,669,502 231,130,140,855
I. Nợ ngắn hạn 382,593,551,776 251,880,671,816 246,330,669,502 231,130,140,855
1. Phải trả người bán ngắn hạn 100,787,051,207 84,086,107,952 78,575,306,096 79,094,651,462
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,419,009,013 4,845,050,299 2,060,306,430 7,461,867,912
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,411,416,706 5,907,573,035 10,285,825,860 4,029,361,112
4. Phải trả người lao động 3,657,053,619 3,885,503,619 5,775,220,619 4,584,954,619
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,938,325,986 35,510,914,483 34,147,184,780 36,624,750,385
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,882,329,393 26,587,459,885 26,407,189,484 25,338,526,410
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 205,498,365,852 91,058,062,543 89,079,636,233 73,996,028,955
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 193,851,433,778 451,042,344,996 452,885,128,259 452,138,449,233
I. Vốn chủ sở hữu 193,851,433,778 451,042,344,996 452,885,128,259 452,138,449,233
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 444,000,000,000 444,000,000,000 444,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 444,000,000,000 444,000,000,000 444,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,597,500,000 4,267,500,000 4,267,500,000 4,267,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,977,704,911 4,977,704,911 4,977,704,911 4,977,704,911
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -15,723,771,133 -2,202,859,915 -360,076,652 -1,106,755,678
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -40,790,415,413 -40,790,415,414 -42,227,619,240 -7,153,447,950
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,066,644,280 38,587,555,499 41,867,542,588 6,046,692,272
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 576,444,985,554 702,923,016,812 699,215,797,761 683,268,590,088
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.