TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
374,109,976,671 |
504,378,609,477 |
398,256,992,711 |
369,863,499,084 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
516,473,465 |
4,733,478,845 |
3,396,813,241 |
7,873,781,249 |
|
1. Tiền |
516,473,465 |
4,733,478,845 |
3,396,813,241 |
7,873,781,249 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
21,165,000 |
21,165,000 |
20,910,000 |
20,910,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
132,600,000 |
132,600,000 |
132,600,000 |
132,600,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-111,435,000 |
-111,435,000 |
-111,690,000 |
-111,690,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
78,361,459,189 |
219,365,978,561 |
128,893,307,032 |
104,510,165,956 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,898,092,644 |
88,982,307,357 |
97,908,730,760 |
79,740,561,647 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,349,885,825 |
131,685,299,898 |
33,631,982,193 |
28,384,620,815 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,748,896,886 |
10,333,787,472 |
8,896,270,983 |
9,676,676,002 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,635,416,166 |
-11,635,416,166 |
-11,543,676,904 |
-13,291,692,508 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
294,056,764,523 |
279,619,250,978 |
257,813,068,504 |
252,212,608,564 |
|
1. Hàng tồn kho |
294,056,764,523 |
279,619,250,978 |
257,813,068,504 |
252,212,608,564 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,154,114,494 |
638,736,093 |
8,132,893,934 |
5,246,033,315 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,633,875 |
638,736,093 |
1,405,654,674 |
1,295,644,302 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,138,480,619 |
|
4,041,469,600 |
3,710,391,074 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
2,685,769,660 |
239,997,939 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
202,335,008,883 |
198,544,407,335 |
300,958,805,050 |
313,405,091,004 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
98,520,403,280 |
95,431,777,580 |
94,901,999,240 |
105,123,493,733 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
88,056,990,000 |
84,968,364,300 |
93,715,000,000 |
105,123,493,733 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,463,413,280 |
10,463,413,280 |
1,186,999,240 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
66,583,384,436 |
64,911,461,530 |
119,046,342,796 |
116,349,789,566 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
54,752,915,536 |
53,367,418,179 |
107,788,724,994 |
115,570,809,721 |
|
- Nguyên giá |
236,709,395,528 |
237,169,779,168 |
281,694,231,101 |
292,522,073,996 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-181,956,479,992 |
-183,802,360,989 |
-173,905,506,107 |
-176,951,264,275 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
10,930,241,793 |
10,684,231,998 |
10,438,222,203 |
|
|
- Nguyên giá |
14,760,587,848 |
14,760,587,848 |
14,760,587,848 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,830,346,055 |
-4,076,355,850 |
-4,322,365,645 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
900,227,107 |
859,811,353 |
819,395,599 |
778,979,845 |
|
- Nguyên giá |
2,326,374,852 |
2,326,374,852 |
2,326,374,852 |
2,326,374,852 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,426,147,745 |
-1,466,563,499 |
-1,506,979,253 |
-1,547,395,007 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,161,737,669 |
9,577,256,272 |
57,722,138,149 |
62,919,895,711 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,161,737,669 |
9,577,256,272 |
57,722,138,149 |
62,919,895,711 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,069,483,498 |
1,623,911,953 |
2,288,324,865 |
2,011,911,994 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,069,483,498 |
1,623,911,953 |
2,288,324,865 |
2,011,911,994 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
576,444,985,554 |
702,923,016,812 |
699,215,797,761 |
683,268,590,088 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
382,593,551,776 |
251,880,671,816 |
246,330,669,502 |
231,130,140,855 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
382,593,551,776 |
251,880,671,816 |
246,330,669,502 |
231,130,140,855 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
100,787,051,207 |
84,086,107,952 |
78,575,306,096 |
79,094,651,462 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,419,009,013 |
4,845,050,299 |
2,060,306,430 |
7,461,867,912 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,411,416,706 |
5,907,573,035 |
10,285,825,860 |
4,029,361,112 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,657,053,619 |
3,885,503,619 |
5,775,220,619 |
4,584,954,619 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,938,325,986 |
35,510,914,483 |
34,147,184,780 |
36,624,750,385 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,882,329,393 |
26,587,459,885 |
26,407,189,484 |
25,338,526,410 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
205,498,365,852 |
91,058,062,543 |
89,079,636,233 |
73,996,028,955 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
193,851,433,778 |
451,042,344,996 |
452,885,128,259 |
452,138,449,233 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
193,851,433,778 |
451,042,344,996 |
452,885,128,259 |
452,138,449,233 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
444,000,000,000 |
444,000,000,000 |
444,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
444,000,000,000 |
444,000,000,000 |
444,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,597,500,000 |
4,267,500,000 |
4,267,500,000 |
4,267,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,977,704,911 |
4,977,704,911 |
4,977,704,911 |
4,977,704,911 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-15,723,771,133 |
-2,202,859,915 |
-360,076,652 |
-1,106,755,678 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-40,790,415,413 |
-40,790,415,414 |
-42,227,619,240 |
-7,153,447,950 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,066,644,280 |
38,587,555,499 |
41,867,542,588 |
6,046,692,272 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
576,444,985,554 |
702,923,016,812 |
699,215,797,761 |
683,268,590,088 |
|