MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần May Hữu Nghị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 484,030,749,225 488,489,516,202 520,762,094,698 513,699,219,745
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 187,638,837,338 213,462,374,912 257,963,398,852 209,864,494,565
1. Tiền 165,638,837,338 163,462,374,912 151,418,484,649 118,919,215,383
2. Các khoản tương đương tiền 22,000,000,000 50,000,000,000 106,544,914,203 90,945,279,182
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 89,100,907,178 30,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 89,100,907,178 30,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52,987,540,312 102,997,126,430 105,272,592,155 66,262,456,304
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,646,377,625 84,268,122,596 87,808,794,198 40,711,335,639
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,004,290,527 9,160,686,300 8,004,970,706 13,972,804,918
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,336,872,160 9,568,317,534 9,458,827,251 11,578,315,747
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 80,612,401,014 63,630,347,185 73,196,478,616 147,703,387,216
1. Hàng tồn kho 80,612,401,014 63,630,347,185 73,196,478,616 147,703,387,216
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 73,691,063,383 78,099,667,675 84,329,625,075 89,868,881,660
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 73,601,539,540 78,010,143,832 84,329,625,075 89,868,881,660
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 89,523,843 89,523,843
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 138,100,599,962 129,984,054,485 128,919,401,512 117,575,558,150
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 107,706,288,458 101,329,285,515 101,728,583,313 92,040,485,060
1. Tài sản cố định hữu hình 98,770,975,645 92,436,514,370 92,870,020,503 83,199,463,910
- Nguyên giá 352,905,351,107 350,158,551,107 355,738,684,761 356,151,151,011
- Giá trị hao mòn lũy kế -254,134,375,462 -257,722,036,737 -262,868,664,258 -272,951,687,101
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,935,312,813 8,892,771,145 8,858,562,810 8,841,021,150
- Nguyên giá 11,368,644,950 11,368,644,950 11,368,644,950 11,368,644,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,433,332,137 -2,475,873,805 -2,510,082,140 -2,527,623,800
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,042,418,477 21,042,418,477 21,042,418,477 21,042,418,477
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,042,418,477 21,042,418,477 21,042,418,477 21,042,418,477
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,351,893,027 7,612,350,493 6,148,399,722 4,492,654,613
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,351,893,027 7,612,350,493 6,148,399,722 4,492,654,613
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 622,131,349,187 618,473,570,687 649,681,496,210 631,274,777,895
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 256,181,455,767 242,746,798,698 244,884,393,098 202,181,068,207
I. Nợ ngắn hạn 256,181,455,767 242,746,798,698 244,884,393,098 202,181,068,207
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,091,008,718 25,737,187,781 26,224,588,894 41,016,989,318
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 60,345,778,796 54,084,030,943 46,509,637,747 47,480,157,055
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,926,631,991 5,191,520,090 10,359,660,641 8,036,856,204
4. Phải trả người lao động 96,761,125,125 112,473,691,958 116,740,716,750 61,587,652,564
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,364,400,255 1,529,342,083 1,468,863,223 1,169,697,223
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,901,435,039
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 43,791,075,843 43,731,025,843 43,580,925,843 42,889,715,843
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 365,949,893,420 375,726,771,989 404,797,103,112 429,093,709,688
I. Vốn chủ sở hữu 365,949,893,420 375,726,771,989 404,797,103,112 429,093,709,688
1. Vốn góp của chủ sở hữu 237,789,000,000 237,789,000,000 237,789,000,000 237,789,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 237,789,000,000 237,789,000,000 237,789,000,000 237,789,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,000,000 -11,000,000 -11,000,000 -11,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 78,809,065,405 78,809,065,405 78,809,065,405 78,809,065,405
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49,362,828,015 59,139,706,584 88,210,037,707 112,506,644,283
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,936,178,621 29,936,178,621 29,936,178,621 103,410,037,707
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,426,649,394 29,203,527,963 58,273,859,086 9,096,606,576
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 622,131,349,187 618,473,570,687 649,681,496,210 631,274,777,895
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.