MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thủy điện Hủa Na (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 599,773,447,424 511,680,069,950 465,919,009,612 465,458,690,611
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 312,835,005,861 117,998,977,137 92,664,874,209 204,647,783,107
1. Tiền 62,835,005,861 18,998,977,137 6,864,874,209 14,647,783,107
2. Các khoản tương đương tiền 250,000,000,000 99,000,000,000 85,800,000,000 190,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 55,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 55,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 207,487,110,482 371,651,026,358 350,935,138,812 237,139,001,984
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 196,688,798,187 362,240,220,638 346,117,897,172 232,863,780,548
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,620,945,766 8,293,091,400 4,457,994,479 3,417,321,799
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,177,366,529 1,117,714,320 359,247,161 857,899,637
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,934,432,197 20,972,731,223 20,422,590,130 22,350,176,748
1. Hàng tồn kho 20,934,432,197 20,972,731,223 20,422,590,130 22,350,176,748
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,516,898,884 1,057,335,232 1,896,406,461 1,321,728,772
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 524,103,517 831,000,000 489,386,417 918,822,349
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,803,122,570 226,335,232 1,407,020,044 392,756,095
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,189,672,797 10,150,328
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,136,818,827,037 3,063,002,312,881 3,015,762,864,597 2,949,676,333,849
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,088,622,214,081 3,017,641,946,851 2,972,328,274,348 2,901,102,574,311
1. Tài sản cố định hữu hình 3,088,622,214,081 3,017,641,946,851 2,972,328,274,348 2,901,102,574,311
- Nguyên giá 5,871,048,367,793 5,871,039,245,635 5,897,151,831,242 5,898,343,335,665
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,782,426,153,712 -2,853,397,298,784 -2,924,823,556,894 -2,997,240,761,354
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 42,468,666,289 39,826,986,161 37,916,615,968 43,093,332,342
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42,468,666,289 39,826,986,161 37,916,615,968 43,093,332,342
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,727,946,667 5,533,379,869 5,517,974,281 5,480,427,196
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 5,727,946,667 5,533,379,869 5,517,974,281 5,480,427,196
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,736,592,274,461 3,574,682,382,831 3,481,681,874,209 3,415,135,024,460
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 581,751,268,948 314,327,318,354 254,574,673,305 192,010,590,392
I. Nợ ngắn hạn 438,283,204,980 204,948,658,859 163,648,649,342 61,065,996,571
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,008,711,652 11,212,515,698 23,646,071,048 12,907,087,559
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,816,915 11,816,915 375,604,465
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 214,599,234 8,026,835,760 11,227,635,592 2,425,497,400
4. Phải trả người lao động 5,150,197,570 5,987,364,267 14,641,017,253 3,090,813,737
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,802,919,903 10,935,626,426 5,263,914,689 2,849,538,149
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 242,408,023,272 24,397,056,832 7,568,852,430 8,501,970,558
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 141,871,151,654 130,577,378,416 88,591,084,002 16,866,723,064
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 123,163,779 3,331,916,391
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,825,784,780 13,800,064,545 12,586,910,549 10,716,845,248
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 143,468,063,968 109,378,659,495 90,926,023,963 130,944,593,821
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 465,264,583 457,426,152 490,652,152 509,222,010
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 143,002,799,385 108,921,233,343 90,435,371,811 130,435,371,811
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,154,841,005,513 3,260,355,064,477 3,227,107,200,904 3,223,124,434,068
I. Vốn chủ sở hữu 3,154,841,005,513 3,260,355,064,477 3,227,107,200,904 3,223,124,434,068
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,352,322,103,444 2,352,322,103,444 2,352,322,103,444 2,352,322,103,444
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,352,322,103,444 2,352,322,103,444 2,352,322,103,444 2,352,322,103,444
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 64,985,781,295 64,985,781,295 64,985,781,295 64,985,781,295
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 70,551,901,463 70,551,901,463 70,551,901,463 70,551,901,463
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 666,981,219,311 772,495,278,275 739,247,414,702 735,264,647,866
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 620,148,541,547 620,141,553,979 502,532,436,547 739,054,558,475
- LNST chưa phân phối kỳ này 46,832,677,764 152,353,724,296 236,714,978,155 -3,789,910,609
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,736,592,274,461 3,574,682,382,831 3,481,681,874,209 3,415,135,024,460
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.