TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
69,600,179,596 |
77,572,251,507 |
90,082,162,418 |
66,622,947,479 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,061,953,826 |
799,749,431 |
434,048,247 |
2,282,713,798 |
|
1. Tiền |
14,061,953,826 |
799,749,431 |
434,048,247 |
2,282,713,798 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
9,227,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
9,227,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,115,880,363 |
49,518,103,193 |
50,268,255,918 |
34,063,889,245 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,445,069,324 |
22,168,728,145 |
24,155,893,040 |
10,620,164,780 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,208,404,204 |
28,063,752,216 |
26,879,307,188 |
24,192,452,960 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
290,272,500 |
113,488,497 |
60,921,355 |
79,137,170 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-827,865,665 |
-827,865,665 |
-827,865,665 |
-827,865,665 |
|
IV. Hàng tồn kho |
35,368,847,919 |
27,246,801,550 |
30,148,109,920 |
30,151,308,917 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,368,847,919 |
27,246,801,550 |
30,148,109,920 |
30,151,308,917 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
53,497,488 |
7,597,333 |
4,748,333 |
125,035,519 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
43,051,155 |
|
|
123,136,186 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
10,446,333 |
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
10,446,333 |
7,597,333 |
4,748,333 |
1,899,333 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,119,203,888 |
9,271,744,339 |
10,186,109,814 |
10,189,765,890 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,096,464,748 |
2,096,464,748 |
2,144,625,148 |
2,329,182,748 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,096,464,748 |
2,096,464,748 |
2,144,625,148 |
2,329,182,748 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,531,809,725 |
6,733,443,117 |
6,446,922,951 |
7,516,932,550 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,531,809,725 |
6,733,443,117 |
6,446,922,951 |
7,516,932,550 |
|
- Nguyên giá |
32,401,496,854 |
32,991,596,854 |
32,991,596,854 |
34,346,071,436 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,869,687,129 |
-26,258,153,737 |
-26,544,673,903 |
-26,829,138,886 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1,201,818,182 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1,201,818,182 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
490,929,415 |
441,836,474 |
392,743,533 |
343,650,592 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
490,929,415 |
441,836,474 |
392,743,533 |
343,650,592 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
78,719,383,484 |
86,843,995,846 |
100,268,272,232 |
76,812,713,369 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,291,963,846 |
11,788,120,961 |
22,925,267,761 |
4,224,340,036 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
6,211,963,846 |
11,708,120,961 |
22,845,267,761 |
4,144,340,036 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,419,221,663 |
3,851,354,804 |
4,915,960,444 |
175,004,068 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
226,038,000 |
235,080,000 |
152,432,000 |
154,432,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
772,245,591 |
2,334,858,651 |
2,375,513,219 |
754,721,903 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,266,488,964 |
3,113,238,275 |
3,466,289,235 |
924,306,423 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,321,369,036 |
1,448,135,360 |
2,378,460,992 |
982,603,521 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
300,000,000 |
9,200,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
857,306,250 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
206,600,592 |
425,453,871 |
356,611,871 |
295,965,871 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
72,427,419,638 |
75,055,874,885 |
77,343,004,471 |
72,588,373,333 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
72,427,419,638 |
75,055,874,885 |
77,343,004,471 |
72,588,373,333 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
56,124,440,000 |
56,124,440,000 |
56,124,440,000 |
56,124,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
56,124,440,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,213,000,000 |
9,213,000,000 |
9,213,000,000 |
9,213,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,089,979,638 |
9,718,434,885 |
12,005,564,471 |
7,250,933,333 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,721,665,574 |
5,435,582,295 |
5,435,582,295 |
6,570,285,953 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,368,314,064 |
4,282,852,590 |
6,569,982,176 |
680,647,380 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
78,719,383,484 |
86,843,995,846 |
100,268,272,232 |
76,812,713,369 |
|