TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
125,655,365,300 |
135,646,673,750 |
134,094,538,829 |
120,218,327,874 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
58,929,404,161 |
67,773,468,320 |
67,065,725,192 |
62,812,969,494 |
|
1. Tiền |
6,429,404,161 |
12,073,468,320 |
8,313,584,381 |
21,012,969,494 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
52,500,000,000 |
55,700,000,000 |
58,752,140,811 |
41,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,128,606,654 |
18,840,068,325 |
11,542,346,771 |
13,539,335,339 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,428,606,654 |
6,840,068,325 |
6,842,346,771 |
11,839,335,339 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,700,000,000 |
12,000,000,000 |
4,700,000,000 |
1,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
43,687,918,097 |
46,041,372,478 |
52,356,184,445 |
39,393,121,806 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,389,535,158 |
17,378,473,028 |
17,950,808,126 |
11,801,500,364 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
533,781,875 |
3,828,564,750 |
874,500,000 |
163,660,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
17,441,715,920 |
17,441,715,920 |
17,441,715,920 |
17,441,715,920 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,322,885,144 |
7,392,618,780 |
16,089,160,399 |
9,986,245,522 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,270,708,374 |
1,065,680,404 |
791,944,505 |
871,678,999 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,270,708,374 |
1,065,680,404 |
791,944,505 |
871,678,999 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,638,728,014 |
1,926,084,223 |
2,338,337,916 |
3,601,222,236 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,177,170,034 |
1,541,615,062 |
1,219,773,923 |
1,787,627,424 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
732,973,319 |
1,374,373,935 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
461,557,980 |
384,469,161 |
385,590,674 |
439,220,877 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
125,366,573,999 |
123,222,677,183 |
132,907,364,656 |
137,063,230,592 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
113,920,016,090 |
112,271,230,293 |
110,484,241,619 |
111,041,953,973 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
91,854,911,783 |
90,350,206,179 |
88,707,297,698 |
89,409,090,245 |
|
- Nguyên giá |
182,271,375,603 |
181,975,106,603 |
181,944,253,225 |
184,592,253,225 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-90,416,463,820 |
-91,624,900,424 |
-93,236,955,527 |
-95,183,162,980 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,065,104,307 |
21,921,024,114 |
21,776,943,921 |
21,632,863,728 |
|
- Nguyên giá |
24,058,532,693 |
24,058,532,693 |
24,058,532,693 |
24,058,532,693 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,993,428,386 |
-2,137,508,579 |
-2,281,588,772 |
-2,425,668,965 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,815,668,182 |
2,461,703,118 |
19,079,929,677 |
22,891,555,266 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,815,668,182 |
2,461,703,118 |
19,079,929,677 |
22,891,555,266 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,784,016,819 |
4,675,842,214 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,784,016,819 |
4,675,842,214 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,791,872,908 |
3,758,901,558 |
3,288,193,360 |
3,074,721,353 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,588,420,369 |
3,484,122,167 |
3,042,056,112 |
2,857,226,248 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
203,452,539 |
274,779,391 |
246,137,248 |
217,495,105 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
251,021,939,299 |
258,869,350,933 |
267,001,903,485 |
257,281,558,466 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,653,599,748 |
17,186,231,558 |
30,186,807,838 |
18,237,225,082 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,314,871,748 |
16,883,103,558 |
29,873,679,838 |
17,924,097,082 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,132,273,531 |
9,207,441,784 |
10,352,944,558 |
12,240,260,463 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,496,566,681 |
3,740,533,879 |
2,773,980,448 |
2,718,636,333 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,895,238,229 |
2,323,527,517 |
1,718,036,790 |
1,153,269,849 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
82,533,966 |
170,749,576 |
108,458,754 |
579,313,978 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
617,685,327 |
865,864,716 |
14,554,967,770 |
1,091,323,306 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,090,574,014 |
574,986,086 |
365,291,518 |
141,293,153 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
338,728,000 |
303,128,000 |
313,128,000 |
313,128,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
338,728,000 |
303,128,000 |
313,128,000 |
313,128,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
236,368,339,551 |
241,683,119,375 |
236,815,095,647 |
239,044,333,384 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
236,368,339,551 |
241,683,119,375 |
236,815,095,647 |
239,044,333,384 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,893,984,271 |
5,893,984,271 |
5,893,984,271 |
5,893,984,271 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,394,588,700 |
-4,394,588,700 |
-4,394,588,700 |
-4,394,588,700 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,745,703,936 |
6,745,703,936 |
6,745,703,936 |
6,746,673,814 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
94,747,778,538 |
100,042,364,787 |
95,174,028,956 |
97,421,933,574 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,678,880,686 |
8,973,466,935 |
16,942,293,435 |
2,526,277,022 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
91,068,897,852 |
91,068,897,852 |
78,231,735,521 |
94,895,656,552 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,376,991,506 |
1,397,185,081 |
1,397,497,184 |
1,377,860,425 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
251,021,939,299 |
258,869,350,933 |
267,001,903,485 |
257,281,558,466 |
|