1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,691,060,532 |
11,558,136,199 |
7,739,204,364 |
6,619,269,245 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,691,060,532 |
11,558,136,199 |
7,739,204,364 |
6,619,269,245 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,093,654,044 |
9,670,837,404 |
8,752,632,197 |
10,961,429,435 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,597,406,488 |
1,887,298,795 |
-1,013,427,833 |
-4,342,160,190 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
76,703 |
190,064 |
74,476 |
24,837 |
|
7. Chi phí tài chính |
780,464,323 |
571,829,802 |
688,306,051 |
559,892,159 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
780,464,323 |
571,829,802 |
688,306,051 |
559,892,159 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
749,674,582 |
544,219,181 |
388,241,033 |
276,941,264 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,159,594,105 |
742,256,583 |
677,691,433 |
626,119,215 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,907,750,181 |
29,183,293 |
-2,767,591,874 |
-5,805,087,991 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
102,078,719 |
4,136,663 |
3,267,396 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-102,078,719 |
-4,136,663 |
-3,267,396 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,805,671,462 |
25,046,630 |
-2,770,859,270 |
-5,805,087,991 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,805,671,462 |
25,046,630 |
-2,770,859,270 |
-5,805,087,991 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,805,671,462 |
25,046,630 |
-2,770,859,270 |
-5,805,087,991 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,806 |
|
|
-5,805 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-2,771 |
|
|