TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
478,244,716,567 |
481,851,748,999 |
499,544,952,320 |
496,566,989,165 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,785,481,320 |
51,556,710,801 |
28,393,275,610 |
24,250,942,982 |
|
1. Tiền |
36,985,481,320 |
35,656,710,801 |
4,993,275,610 |
7,880,942,982 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,800,000,000 |
15,900,000,000 |
23,400,000,000 |
16,370,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,068,000,000 |
1,068,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,068,000,000 |
1,068,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,708,095,181 |
52,405,977,729 |
46,793,057,568 |
42,099,243,260 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,746,173,334 |
28,173,698,634 |
26,880,555,810 |
24,533,780,757 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,997,593,868 |
18,302,486,424 |
16,356,783,879 |
14,735,728,260 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
25,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,578,474,109 |
7,343,938,801 |
4,969,864,009 |
4,243,880,373 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,614,146,130 |
-1,414,146,130 |
-1,414,146,130 |
-1,414,146,130 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
349,666,507,100 |
367,135,594,930 |
414,393,572,007 |
419,097,853,077 |
|
1. Hàng tồn kho |
349,666,507,100 |
367,135,594,930 |
414,393,572,007 |
419,097,853,077 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,016,632,966 |
9,685,465,539 |
9,965,047,135 |
11,118,949,846 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
541,388,219 |
486,622,757 |
36,633,000 |
727,361,338 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,042,026,884 |
7,082,290,064 |
7,824,475,278 |
8,126,171,566 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,433,217,863 |
2,116,552,718 |
2,103,938,857 |
2,265,416,942 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
110,556,275,745 |
108,705,668,014 |
97,378,799,525 |
95,620,814,899 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,305,264,335 |
31,423,558,323 |
30,636,290,385 |
29,849,022,447 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,305,264,335 |
31,423,558,323 |
30,636,290,385 |
29,849,022,447 |
|
- Nguyên giá |
73,721,406,324 |
73,721,406,324 |
73,721,406,324 |
73,721,406,324 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,416,141,989 |
-42,297,848,001 |
-43,085,115,939 |
-43,872,383,877 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
62,876,543,761 |
61,981,690,728 |
61,086,837,702 |
60,191,984,676 |
|
- Nguyên giá |
96,055,631,848 |
96,055,631,848 |
96,055,631,848 |
96,055,631,848 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,179,088,087 |
-34,073,941,120 |
-34,968,794,146 |
-35,863,647,172 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,896,137,365 |
4,896,137,365 |
4,896,137,365 |
4,896,137,365 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,896,137,365 |
4,896,137,365 |
4,896,137,365 |
4,896,137,365 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
878,330,284 |
804,281,598 |
759,534,073 |
683,670,411 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
878,330,284 |
804,281,598 |
759,534,073 |
683,670,411 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
588,800,992,312 |
590,557,417,013 |
596,923,751,845 |
592,187,804,064 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
165,314,103,478 |
180,718,772,423 |
171,805,762,001 |
166,865,367,639 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
68,776,599,763 |
79,795,999,851 |
64,026,208,120 |
63,551,727,464 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,887,321,820 |
5,091,204,012 |
5,396,657,500 |
6,358,806,688 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
611,522,864 |
12,811,308 |
35,122,551 |
69,240,648 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,031,496,333 |
8,603,911,945 |
1,981,337,690 |
815,194,761 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
916,107,138 |
885,193,888 |
885,193,888 |
27,962,779 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
974,164,276 |
1,395,630,676 |
1,395,630,676 |
1,083,373,524 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,542,749,822 |
25,817,320,873 |
10,611,969,759 |
9,508,581,715 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
30,530,736,827 |
21,006,406,066 |
27,253,458,973 |
29,422,880,266 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,282,500,683 |
16,983,521,083 |
16,466,837,083 |
16,265,687,083 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
96,537,503,715 |
100,922,772,572 |
107,779,553,881 |
103,313,640,175 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
4,844,391,853 |
4,254,282,443 |
4,254,282,443 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
91,693,111,862 |
96,668,490,129 |
103,525,271,438 |
103,313,640,175 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
423,486,888,834 |
409,838,644,590 |
425,117,989,844 |
425,322,436,425 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
423,486,888,834 |
409,838,644,590 |
425,117,989,844 |
425,322,436,425 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
80,832,092,113 |
80,832,092,113 |
80,832,092,113 |
80,832,092,113 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
142,654,796,721 |
129,006,552,477 |
144,285,897,731 |
144,490,344,312 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
140,925,357,653 |
125,924,457,653 |
143,885,352,477 |
143,885,352,477 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,729,439,068 |
3,082,094,824 |
400,545,254 |
604,991,835 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
588,800,992,312 |
590,557,417,013 |
596,923,751,845 |
592,187,804,064 |
|