TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
480,225,470,961 |
472,590,992,872 |
478,244,716,567 |
481,851,748,999 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,288,399,464 |
37,455,960,518 |
39,785,481,320 |
51,556,710,801 |
|
1. Tiền |
33,988,399,464 |
33,155,960,518 |
36,985,481,320 |
35,656,710,801 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,300,000,000 |
4,300,000,000 |
2,800,000,000 |
15,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
38,809,930,000 |
13,368,000,000 |
1,068,000,000 |
1,068,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
38,809,930,000 |
13,368,000,000 |
1,068,000,000 |
1,068,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
56,619,152,612 |
76,374,003,327 |
77,708,095,181 |
52,405,977,729 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,059,933,379 |
27,424,060,644 |
26,746,173,334 |
28,173,698,634 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,491,558,179 |
20,245,572,117 |
19,997,593,868 |
18,302,486,424 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,681,807,184 |
5,318,516,696 |
7,578,474,109 |
7,343,938,801 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,614,146,130 |
-1,614,146,130 |
-1,614,146,130 |
-1,414,146,130 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
329,323,669,546 |
335,453,166,385 |
349,666,507,100 |
367,135,594,930 |
|
1. Hàng tồn kho |
329,323,669,546 |
335,453,166,385 |
349,666,507,100 |
367,135,594,930 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,184,319,339 |
9,939,862,642 |
10,016,632,966 |
9,685,465,539 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
155,982,312 |
599,736,644 |
541,388,219 |
486,622,757 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,274,214,906 |
6,733,288,775 |
7,042,026,884 |
7,082,290,064 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,754,122,121 |
2,606,837,223 |
2,433,217,863 |
2,116,552,718 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
114,157,167,961 |
112,333,389,853 |
110,556,275,745 |
108,705,668,014 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
9,600,000,000 |
9,600,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
34,163,114,499 |
33,234,189,417 |
32,305,264,335 |
31,423,558,323 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,163,114,499 |
33,234,189,417 |
32,305,264,335 |
31,423,558,323 |
|
- Nguyên giá |
74,424,327,589 |
73,721,406,324 |
73,721,406,324 |
73,721,406,324 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,261,213,090 |
-40,487,216,907 |
-41,416,141,989 |
-42,297,848,001 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
-200,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
64,666,249,813 |
63,771,396,787 |
62,876,543,761 |
61,981,690,728 |
|
- Nguyên giá |
96,055,631,848 |
96,055,631,848 |
96,055,631,848 |
96,055,631,848 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,389,382,035 |
-32,284,235,061 |
-33,179,088,087 |
-34,073,941,120 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,896,137,365 |
4,896,137,365 |
4,896,137,365 |
4,896,137,365 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4,896,137,365 |
4,896,137,365 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
831,666,284 |
831,666,284 |
878,330,284 |
804,281,598 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
831,666,284 |
831,666,284 |
878,330,284 |
804,281,598 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
594,382,638,922 |
584,924,382,725 |
588,800,992,312 |
590,557,417,013 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
171,044,243,256 |
161,994,506,361 |
165,314,103,478 |
180,718,772,423 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
77,787,865,687 |
68,272,193,459 |
68,776,599,763 |
79,795,999,851 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,882,749,641 |
4,803,606,483 |
4,887,321,820 |
5,091,204,012 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
782,685,435 |
648,190,400 |
611,522,864 |
12,811,308 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,307,769 |
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
2,848,690,432 |
154,782,914 |
1,031,496,333 |
8,603,911,945 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,173,793,604 |
1,435,581,957 |
916,107,138 |
885,193,888 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
964,953,669 |
974,164,276 |
1,395,630,676 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,463,275,036 |
12,620,611,708 |
12,542,749,822 |
25,817,320,873 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
30,156,351,397 |
29,587,453,955 |
30,530,736,827 |
21,006,406,066 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,448,012,373 |
18,057,012,373 |
17,282,500,683 |
16,983,521,083 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
93,256,377,569 |
93,722,312,902 |
96,537,503,715 |
100,922,772,572 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
8,782,552,779 |
4,844,391,853 |
4,844,391,853 |
4,254,282,443 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
84,473,824,790 |
88,877,921,049 |
91,693,111,862 |
96,668,490,129 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
423,338,395,666 |
422,929,876,364 |
423,486,888,834 |
409,838,644,590 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
423,338,395,666 |
422,929,876,364 |
423,486,888,834 |
409,838,644,590 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
80,832,092,113 |
80,832,092,113 |
80,832,092,113 |
80,832,092,113 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
142,506,303,553 |
142,097,784,251 |
142,654,796,721 |
129,006,552,477 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
137,118,405,768 |
140,925,357,653 |
140,925,357,653 |
125,924,457,653 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,387,897,785 |
1,172,426,598 |
1,729,439,068 |
3,082,094,824 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
594,382,638,922 |
584,924,382,725 |
588,800,992,312 |
590,557,417,013 |
|