MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Halcom Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 64,276,942,914 75,344,874,528 131,863,627,541 43,487,609,542
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 64,276,942,914 75,344,874,528 131,863,627,541 43,487,609,542
4. Giá vốn hàng bán 66,060,510,610 66,354,544,833 108,468,461,600 30,651,699,561
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -1,783,567,696 8,990,329,695 23,395,165,941 12,835,909,981
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,375,828 17,315,641,469 4,400,073,278 31,725,174,647
7. Chi phí tài chính 12,163,796,683 15,210,422,533 28,798,403,734 12,644,291,910
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,776,745,400 10,076,149,942 13,894,532,867 12,168,847,845
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -633,791,111 437,442,104
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,229,446,015 5,520,894,387 6,364,584,349 1,984,617,692
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -19,174,434,566 4,940,863,133 -7,367,748,864 30,369,617,130
12. Thu nhập khác 169,500,566 01 19,200
13. Chi phí khác 25,525,533 1,175,233 2,772,812,073 97,274,403
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 143,975,033 -1,175,233 -2,772,812,072 -97,255,203
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -19,030,459,533 4,939,687,900 -10,140,560,936 30,272,361,927
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 28,558,060 8,391,584 320,422,194 1,595,794,261
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 11,692,705 2,192,123,478 726,783,131 1,160,489,637
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -19,070,710,298 2,739,172,838 -11,187,766,261 27,516,078,029
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -11,727,182,924 5,814,611,744 -6,171,082,946 30,427,422,958
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -7,343,527,374 -3,075,438,905 -5,016,683,315 -2,911,344,929
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -153
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.