1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
64,276,942,914 |
75,344,874,528 |
131,863,627,541 |
43,487,609,542 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
64,276,942,914 |
75,344,874,528 |
131,863,627,541 |
43,487,609,542 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
66,060,510,610 |
66,354,544,833 |
108,468,461,600 |
30,651,699,561 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,783,567,696 |
8,990,329,695 |
23,395,165,941 |
12,835,909,981 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,375,828 |
17,315,641,469 |
4,400,073,278 |
31,725,174,647 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,163,796,683 |
15,210,422,533 |
28,798,403,734 |
12,644,291,910 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,776,745,400 |
10,076,149,942 |
13,894,532,867 |
12,168,847,845 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-633,791,111 |
|
437,442,104 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,229,446,015 |
5,520,894,387 |
6,364,584,349 |
1,984,617,692 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-19,174,434,566 |
4,940,863,133 |
-7,367,748,864 |
30,369,617,130 |
|
12. Thu nhập khác |
169,500,566 |
|
01 |
19,200 |
|
13. Chi phí khác |
25,525,533 |
1,175,233 |
2,772,812,073 |
97,274,403 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
143,975,033 |
-1,175,233 |
-2,772,812,072 |
-97,255,203 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-19,030,459,533 |
4,939,687,900 |
-10,140,560,936 |
30,272,361,927 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
28,558,060 |
8,391,584 |
320,422,194 |
1,595,794,261 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
11,692,705 |
2,192,123,478 |
726,783,131 |
1,160,489,637 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-19,070,710,298 |
2,739,172,838 |
-11,187,766,261 |
27,516,078,029 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-11,727,182,924 |
5,814,611,744 |
-6,171,082,946 |
30,427,422,958 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-7,343,527,374 |
-3,075,438,905 |
-5,016,683,315 |
-2,911,344,929 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-153 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|