MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư hạ tầng giao thông Đèo Cả (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 539,396,379,613 612,279,471,417 673,619,891,563 861,265,139,251
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 539,396,379,613 612,279,471,417 673,619,891,563 861,265,139,251
4. Giá vốn hàng bán 280,595,605,463 324,985,698,089 374,842,860,413 628,663,919,968
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 258,800,774,150 287,293,773,328 298,777,031,150 232,601,219,283
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,732,172,321 13,289,432,467 2,744,433,158 5,953,633,177
7. Chi phí tài chính 163,562,411,296 175,919,190,825 165,085,102,193 162,713,105,033
- Trong đó: Chi phí lãi vay 163,562,411,296 171,074,941,819 165,085,102,193 162,713,105,033
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 13,161,883,232 14,433,780,509 13,858,958,206 7,956,935,313
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,121,733,974 11,524,132,176 14,827,523,241 16,752,004,509
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 96,010,684,433 127,573,663,303 135,467,797,080 67,046,678,231
12. Thu nhập khác 147,580,890 1,929,645,258 8,837,490
13. Chi phí khác 701,117,081 3,337,774,739 289,672,588 224,762,779
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -553,536,191 -1,408,129,481 -289,672,588 -215,925,289
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 95,457,148,242 126,165,533,822 135,178,124,492 66,830,752,942
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,145,275,602 17,471,671,747 18,628,684,374 14,855,211,592
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -618,546,766 -559,960,791 -548,101,272 -534,145,360
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 82,930,419,406 109,253,822,866 117,097,541,390 52,509,686,710
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 72,900,864,500 94,650,153,630 100,921,430,674 51,437,091,232
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 10,029,554,906 14,603,669,236 16,176,110,716 1,072,595,478
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 237 307 306 156
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 150 204 208 106
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.