1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
539,396,379,613 |
612,279,471,417 |
673,619,891,563 |
861,265,139,251 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
539,396,379,613 |
612,279,471,417 |
673,619,891,563 |
861,265,139,251 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
280,595,605,463 |
324,985,698,089 |
374,842,860,413 |
628,663,919,968 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
258,800,774,150 |
287,293,773,328 |
298,777,031,150 |
232,601,219,283 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,732,172,321 |
13,289,432,467 |
2,744,433,158 |
5,953,633,177 |
|
7. Chi phí tài chính |
163,562,411,296 |
175,919,190,825 |
165,085,102,193 |
162,713,105,033 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
163,562,411,296 |
171,074,941,819 |
165,085,102,193 |
162,713,105,033 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
13,161,883,232 |
14,433,780,509 |
13,858,958,206 |
7,956,935,313 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,121,733,974 |
11,524,132,176 |
14,827,523,241 |
16,752,004,509 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
96,010,684,433 |
127,573,663,303 |
135,467,797,080 |
67,046,678,231 |
|
12. Thu nhập khác |
147,580,890 |
1,929,645,258 |
|
8,837,490 |
|
13. Chi phí khác |
701,117,081 |
3,337,774,739 |
289,672,588 |
224,762,779 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-553,536,191 |
-1,408,129,481 |
-289,672,588 |
-215,925,289 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
95,457,148,242 |
126,165,533,822 |
135,178,124,492 |
66,830,752,942 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,145,275,602 |
17,471,671,747 |
18,628,684,374 |
14,855,211,592 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-618,546,766 |
-559,960,791 |
-548,101,272 |
-534,145,360 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
82,930,419,406 |
109,253,822,866 |
117,097,541,390 |
52,509,686,710 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
72,900,864,500 |
94,650,153,630 |
100,921,430,674 |
51,437,091,232 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
10,029,554,906 |
14,603,669,236 |
16,176,110,716 |
1,072,595,478 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
237 |
307 |
306 |
156 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
150 |
204 |
208 |
106 |
|