MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hoàng Hà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 14,412,523,203 15,878,954,093 11,943,715,507 12,532,991,598
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 14,412,523,203 15,878,954,093 11,943,715,507 12,532,991,598
4. Giá vốn hàng bán 21,085,381,699 22,412,473,743 17,125,585,101 17,718,511,767
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -6,672,858,496 -6,533,519,650 -5,181,869,594 -5,185,520,169
6. Doanh thu hoạt động tài chính 41,420,100 22,103 41,010,962 20,467,597
7. Chi phí tài chính 2,030,445,206 333,676,555 1,550,677,783 674,963,330
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,030,445,206 333,676,555 1,550,677,783 674,963,330
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,858,603,438 2,923,397,179 2,111,840,166 2,826,328,850
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -11,520,487,040 -9,790,571,281 -8,803,376,581 -8,666,344,752
12. Thu nhập khác 35,940,864 9,065 31,389,185 7,639
13. Chi phí khác 568,380,896 228,378,226 47,041,344 159,218,478
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -532,440,032 -228,369,161 -15,652,159 -159,210,839
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -12,052,927,072 -10,018,940,442 -8,819,028,740 -8,825,555,591
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -4,481,584
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -12,048,445,488 -10,018,940,442 -8,819,028,740 -8,825,555,591
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -12,048,445,488 -10,018,940,442 -8,825,555,591
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.