1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
225,813,968,502 |
165,778,492,922 |
284,843,737,571 |
238,530,559,720 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,784,265,666 |
11,076,540,159 |
10,247,848,876 |
15,315,612,131 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
215,029,702,836 |
154,701,952,763 |
274,595,888,695 |
223,214,947,589 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
179,548,310,370 |
124,032,794,539 |
211,021,778,673 |
176,281,619,206 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,481,392,466 |
30,669,158,224 |
63,574,110,022 |
46,933,328,383 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,253,411,359 |
11,989,400,597 |
393,502,831 |
47,894,991,543 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,658,798,883 |
7,044,319,231 |
5,017,596,776 |
29,446,439,145 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,583,832,569 |
7,026,357,853 |
4,920,497,391 |
5,071,422,803 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,169,406,564 |
15,412,056,610 |
17,238,765,262 |
36,399,019,974 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,660,805,019 |
12,125,155,240 |
11,129,571,863 |
12,917,216,541 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,245,793,359 |
8,077,027,740 |
30,581,678,952 |
16,065,644,266 |
|
12. Thu nhập khác |
973 |
392,081,200 |
35,185,372 |
78,422,398 |
|
13. Chi phí khác |
97,982,859 |
24,451,025 |
214,224,658 |
186,996,005 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-97,981,886 |
367,630,175 |
-179,039,286 |
-108,573,607 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,147,811,473 |
8,444,657,915 |
30,402,639,666 |
15,957,070,659 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,645,540,017 |
1,856,451,851 |
6,135,916,487 |
5,028,302,001 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,502,271,456 |
6,588,206,064 |
24,266,723,179 |
10,928,768,658 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,502,271,456 |
6,588,206,064 |
24,266,723,179 |
10,928,768,658 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
639 |
401 |
1,477 |
665 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|