1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
391,868,816,276 |
735,872,110,549 |
182,647,361,850 |
175,653,734,231 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,939,946,335 |
29,200,517,186 |
13,879,029,546 |
17,241,077,397 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
377,928,869,941 |
706,671,593,363 |
168,768,332,304 |
158,412,656,834 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
330,062,090,406 |
576,342,202,208 |
157,132,873,494 |
152,583,858,311 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,866,779,535 |
130,329,391,155 |
11,635,458,810 |
5,828,798,523 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,040,101,777 |
6,040,338,789 |
5,963,252,692 |
6,307,030,142 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,256,225,915 |
7,819,828,380 |
5,330,096,225 |
6,779,374,175 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,247,862,130 |
7,422,060,315 |
|
6,720,658,366 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
25,146,792,606 |
71,526,780,948 |
14,030,483,352 |
23,617,845,967 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,368,372,121 |
16,540,777,785 |
7,725,807,404 |
12,279,699,052 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,135,490,670 |
40,482,342,831 |
-9,487,675,479 |
-30,541,090,529 |
|
12. Thu nhập khác |
105,372,608 |
200,927,496 |
72,280,411 |
40,315,327,677 |
|
13. Chi phí khác |
103,830,830 |
205,034,649 |
49,019,536 |
59,555,371 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,541,778 |
-4,107,153 |
23,260,875 |
40,255,772,306 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,137,032,448 |
40,478,235,678 |
-9,464,414,604 |
9,714,681,777 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,627,406,489 |
8,110,195,171 |
|
50,660,035 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,509,625,959 |
32,368,040,507 |
-9,464,414,604 |
9,664,021,742 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,509,625,959 |
32,368,040,507 |
-9,464,414,604 |
9,664,021,742 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|