TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
946,937,567,899 |
793,056,824,004 |
1,436,886,961,707 |
1,548,813,432,314 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,820,928,064 |
6,717,910,237 |
13,558,614,236 |
11,713,871,251 |
|
1. Tiền |
7,820,928,064 |
6,717,910,237 |
13,558,614,236 |
11,713,871,251 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
802,155,554,464 |
660,158,562,070 |
1,325,858,636,807 |
1,441,271,385,970 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
193,120,527,025 |
65,850,212,499 |
123,437,112,258 |
120,524,720,152 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
132,809,482,721 |
124,030,195,914 |
124,551,159,856 |
122,611,477,640 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
476,225,544,718 |
470,278,153,657 |
1,077,870,364,693 |
1,198,135,188,178 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
129,725,757,670 |
118,711,618,763 |
91,489,124,474 |
95,267,878,393 |
|
1. Hàng tồn kho |
129,725,757,670 |
118,711,618,763 |
91,489,124,474 |
95,267,878,393 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,235,327,701 |
2,468,732,934 |
980,586,190 |
560,296,700 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,888,252,854 |
1,369,286,831 |
652,494,536 |
247,207,286 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
80,037,523 |
832,408,779 |
31,995,181 |
16,992,941 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
267,037,324 |
267,037,324 |
296,096,473 |
296,096,473 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
214,011,753,564 |
210,337,062,366 |
294,727,028,491 |
202,314,766,218 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,609,446,975 |
2,609,446,975 |
92,235,446,975 |
2,856,226,975 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,609,446,975 |
2,609,446,975 |
92,235,446,975 |
2,856,226,975 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
162,891,533,853 |
160,036,219,350 |
155,600,892,440 |
153,361,179,377 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
162,891,533,853 |
159,072,941,976 |
154,724,833,340 |
152,572,338,551 |
|
- Nguyên giá |
422,128,155,315 |
422,179,128,172 |
421,951,128,172 |
423,567,849,449 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-259,236,621,462 |
-263,106,186,196 |
-267,226,294,832 |
-270,995,510,898 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
963,277,374 |
876,059,100 |
788,840,826 |
|
- Nguyên giá |
196,200,000 |
1,242,819,280 |
1,242,819,280 |
1,242,819,280 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-196,200,000 |
-279,541,906 |
-366,760,180 |
-453,978,454 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,510,772,736 |
47,691,396,041 |
46,890,689,076 |
46,097,359,866 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,510,772,736 |
47,691,396,041 |
46,890,689,076 |
46,097,359,866 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,160,949,321,463 |
1,003,393,886,370 |
1,731,613,990,198 |
1,751,128,198,532 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
597,908,115,489 |
436,403,795,262 |
1,143,575,280,759 |
1,152,160,720,435 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
592,045,971,031 |
434,259,638,880 |
1,141,471,124,377 |
1,150,656,167,570 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
156,937,968,739 |
8,325,923,439 |
19,505,486,076 |
80,876,387,455 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
123,343,856,068 |
121,235,910,351 |
124,481,901,678 |
120,906,090,907 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,565,316,140 |
12,821,170,503 |
25,752,677,821 |
10,530,067,847 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,546,352,856 |
7,183,923,366 |
8,835,503,809 |
20,156,821,148 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,541,448,921 |
284,811,059 |
1,445,222,543 |
7,983,444,804 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,066,261,811 |
968,323,474 |
402,423,478 |
355,803,480 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,737,360,744 |
19,517,972,775 |
725,360,253,217 |
750,328,216,099 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
264,638,706,310 |
253,685,829,741 |
225,451,881,583 |
149,372,349,878 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,668,699,442 |
10,235,774,172 |
10,235,774,172 |
10,146,985,952 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,862,144,458 |
2,144,156,382 |
2,104,156,382 |
1,504,552,865 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,705,822,865 |
1,705,822,865 |
1,665,822,865 |
1,504,552,865 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,156,321,593 |
438,333,517 |
438,333,517 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
563,041,205,974 |
566,990,091,108 |
588,038,709,439 |
598,967,478,097 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
563,041,205,974 |
566,990,091,108 |
588,038,709,439 |
598,967,478,097 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
164,250,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
33,502,910,000 |
33,502,910,000 |
33,502,910,000 |
33,502,910,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,656,202,300 |
3,656,202,300 |
3,656,202,300 |
3,656,202,300 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
295,541,618,588 |
345,688,716,262 |
345,688,716,262 |
345,688,716,262 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
66,090,475,086 |
19,892,262,546 |
40,940,880,877 |
51,869,649,535 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
55,588,203,630 |
2,801,785,026 |
2,801,785,026 |
2,801,785,026 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,502,271,456 |
17,090,477,520 |
38,139,095,851 |
49,067,864,509 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,160,949,321,463 |
1,003,393,886,370 |
1,731,613,990,198 |
1,751,128,198,532 |
|