MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 63,751,611,943 76,123,283,071 73,231,399,195
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 63,751,611,943 76,123,283,071 73,231,399,195
4. Giá vốn hàng bán 50,346,633,237 46,044,616,764 50,383,369,097
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,404,978,706 30,078,666,307 22,848,030,098
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,223,875 7,906,609 8,505,296
7. Chi phí tài chính 628,320,947 915,403,617 632,444,126
- Trong đó: Chi phí lãi vay 628,320,947 915,403,617 632,444,126
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,114,842,513 5,083,813,061
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,613,919,500 7,697,179,395 9,089,866,162
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,172,962,134 19,359,147,391 8,050,412,045
12. Thu nhập khác 8,200,000 5,878,913 6,284,255
13. Chi phí khác 699,524 49,940,606 56,204,853
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,500,476 -44,061,693 -49,920,598
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,180,462,610 19,315,085,698 8,000,491,447
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 722,547,680 2,397,823,144 1,444,397,752
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,457,914,930 16,917,262,554 6,556,093,695
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,457,914,930 16,917,262,554 6,556,093,695
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.