1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
63,751,611,943 |
76,123,283,071 |
73,231,399,195 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
63,751,611,943 |
76,123,283,071 |
73,231,399,195 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
50,346,633,237 |
46,044,616,764 |
50,383,369,097 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,404,978,706 |
30,078,666,307 |
22,848,030,098 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,223,875 |
7,906,609 |
8,505,296 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
628,320,947 |
915,403,617 |
632,444,126 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
628,320,947 |
915,403,617 |
632,444,126 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,114,842,513 |
5,083,813,061 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,613,919,500 |
7,697,179,395 |
9,089,866,162 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,172,962,134 |
19,359,147,391 |
8,050,412,045 |
|
|
12. Thu nhập khác |
8,200,000 |
5,878,913 |
6,284,255 |
|
|
13. Chi phí khác |
699,524 |
49,940,606 |
56,204,853 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,500,476 |
-44,061,693 |
-49,920,598 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,180,462,610 |
19,315,085,698 |
8,000,491,447 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
722,547,680 |
2,397,823,144 |
1,444,397,752 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,457,914,930 |
16,917,262,554 |
6,556,093,695 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,457,914,930 |
16,917,262,554 |
6,556,093,695 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|