MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 137,351,453,628 151,820,862,615 147,281,171,083
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,743,539,966 6,154,565,454 7,675,972,368
1. Tiền 12,743,539,966 6,154,565,454 7,675,972,368
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,200,000,000 5,200,000,000 5,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,200,000,000 5,200,000,000 5,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 93,758,157,885 111,222,855,869 105,980,793,430
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55,781,610,580 83,115,724,612 78,083,270,587
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,701,861,676 10,950,561,299 11,117,172,350
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,274,685,629 17,156,569,958 16,780,350,493
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,010,142,972 26,727,745,092 25,583,665,432
1. Hàng tồn kho 21,010,142,972 26,727,745,092 25,583,665,432
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,639,612,805 2,515,696,200 2,840,739,853
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,266,498,815 1,804,634,160 1,361,904,932
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,269,113,346 700,843,040 1,465,615,921
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 104,000,644 10,219,000 13,219,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 382,723,907,186 386,063,673,770 385,043,130,005
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 251,148,537,612 254,140,938,261 252,762,301,707
1. Tài sản cố định hữu hình 248,726,858,457 251,727,774,870 250,156,382,684
- Nguyên giá 428,753,777,440 437,441,187,622 441,597,025,367
- Giá trị hao mòn lũy kế -180,026,918,983 -185,713,412,752 -191,440,642,683
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,421,679,155 2,413,163,391 2,605,919,023
- Nguyên giá 2,693,601,620 2,693,601,620 2,928,601,620
- Giá trị hao mòn lũy kế -271,922,465 -280,438,229 -322,682,597
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 128,257,511,999 129,210,264,901 130,020,464,730
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 128,257,511,999 129,210,264,901 130,020,464,730
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,317,857,575 2,712,470,608 2,260,363,568
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,317,857,575 2,712,470,608 2,260,363,568
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 520,075,360,814 537,884,536,385 532,324,301,088
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 125,459,705,653 128,997,103,832 124,785,953,414
I. Nợ ngắn hạn 115,531,682,653 118,871,315,832 115,287,147,414
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,555,630,902 39,644,364,553 50,860,459,943
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,730,090,439 12,777,115,063 10,745,360,224
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,664,935,079 4,483,791,030 5,226,235,854
4. Phải trả người lao động 140,698,485 1,174,362,026 1,639,947,548
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 605,718,842 268,321,472 150,640,909
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,967,372,881 33,565,641,576 29,477,485,159
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,717,529,301 25,461,289,973 17,198,974,243
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 297,225,000 250,737,500 250,737,500
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 852,481,724 1,245,692,639 -262,693,966
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,928,023,000 10,125,788,000 9,498,806,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,928,023,000 10,125,788,000 9,498,806,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 394,615,655,161 408,887,432,553 407,538,347,674
I. Vốn chủ sở hữu 394,615,655,161 408,887,432,553 407,538,347,674
1. Vốn góp của chủ sở hữu 248,782,914,060 248,782,914,060 248,782,914,060
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 248,782,914,060 248,782,914,060 248,782,914,060
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,574,804,853 23,125,322,264 23,125,322,264
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,485,671,163 19,206,931,144 17,857,846,265
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,227,525,410 177,337,819 4,080,868,922
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,258,145,753 19,029,593,325 13,776,977,343
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 117,772,265,085 117,772,265,085 117,772,265,085
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 520,075,360,814 537,884,536,385 532,324,301,088
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.