1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,902,924,451 |
6,215,532,360 |
|
21,454,821,219 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
24,774,230 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,902,924,451 |
6,190,758,130 |
|
21,454,821,219 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,490,892,147 |
5,137,568,595 |
|
16,029,482,868 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,412,032,304 |
1,053,189,535 |
|
5,425,338,351 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,054,743 |
78,803,830 |
|
51,978,378 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
594,706,921 |
646,155,552 |
|
1,311,834,368 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,289,053,865 |
373,102,277 |
|
2,631,197,411 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
529,326,261 |
112,735,536 |
|
1,534,284,950 |
|
12. Thu nhập khác |
398,014,660 |
40,511,888 |
|
33,380,853 |
|
13. Chi phí khác |
16,500,000 |
33,401,793 |
|
32,844,053 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
381,514,660 |
7,110,095 |
|
536,800 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
910,840,921 |
119,845,631 |
|
1,534,821,750 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
100,000,000 |
-28,844,289 |
|
367,025,170 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
810,840,921 |
148,689,920 |
|
1,167,796,580 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
810,840,921 |
148,689,920 |
|
1,167,796,580 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
811 |
149 |
|
1,168 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|