MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 94,202,924,858 86,730,181,534 124,291,863,109 157,354,190,901
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 52,716,886,925 55,189,114,608 91,997,818,831 110,012,095,332
1. Tiền 9,969,115,322 17,365,397,905 52,397,184,436 38,625,318,122
2. Các khoản tương đương tiền 42,747,771,603 37,823,716,703 39,600,634,395 71,386,777,210
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,626,882,032 29,658,686,517 30,479,715,501 45,004,116,126
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,761,281,393 24,691,652,106 22,349,327,583 30,153,898,233
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 285,772,500 556,909,500 403,809,500 187,210,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,579,828,139 4,410,124,911 7,726,578,418 14,663,007,893
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,822,723,051 1,848,390,409 1,743,957,786 2,335,035,443
1. Hàng tồn kho 4,822,723,051 1,848,390,409 1,743,957,786 2,335,035,443
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,432,850 33,990,000 70,370,991 2,944,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 36,432,850 33,990,000 70,370,991 2,944,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 540,376,447,218 500,651,847,553 539,311,209,818 532,376,635,504
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 539,135,014,857 499,093,197,259 537,190,690,587 524,985,013,168
1. Tài sản cố định hữu hình 539,135,014,857 499,035,100,656 537,149,624,660 524,960,977,917
- Nguyên giá 684,827,430,382 704,382,312,716 802,265,149,435 848,882,194,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -145,692,415,525 -205,347,212,060 -265,115,524,775 -323,921,216,881
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 58,096,603 41,065,927 24,035,251
- Nguyên giá 68,122,727 68,122,727 68,122,727
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,026,124 -27,056,800 -44,087,476
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,000,000 5,881,845,439
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,000,000 5,881,845,439
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,241,432,361 1,551,650,294 2,120,519,231 1,509,776,897
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,024,388,805 1,540,351,314 2,109,220,251 1,498,477,917
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 217,043,556 11,298,980 11,298,980 11,298,980
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 634,579,372,076 587,382,029,087 663,603,072,927 689,730,826,405
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 53,103,234,342 35,877,489,537 54,524,858,612 90,553,024,668
I. Nợ ngắn hạn 39,270,449,300 28,961,097,015 54,332,553,612 90,553,024,668
1. Phải trả người bán ngắn hạn 190,980,000 2,240,773,316 2,665,593,005 6,236,497,490
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,192,178,000 3,068,632,500 5,535,893,000 13,928,410,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,191,453,619 1,461,348,104 2,125,408,290 2,690,783,483
4. Phải trả người lao động 18,799,267,466 13,204,548,018 8,632,448,876 12,538,102,877
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,348,132,359 980,593,327 33,470,801,981 51,565,953,315
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,970,459,092
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,658,942,714 6,912,738,696 566,267,806 328,365,568
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 889,495,142 1,092,463,054 1,336,140,654 1,294,452,343
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,832,785,042 6,916,392,522 192,305,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 192,305,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13,832,785,042 6,916,392,522
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 581,476,137,734 551,504,539,550 609,078,214,315 599,177,801,737
I. Vốn chủ sở hữu 72,798,466,567 74,614,986,361 89,303,938,172 94,202,400,840
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 590,028,719 808,125,221 1,071,938,227 1,784,173,303
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,134,489,414 5,034,197,006 6,858,620,764 9,669,211,480
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,134,489,414 5,034,197,006 6,858,620,764 9,669,211,480
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 8,073,948,434 8,772,664,134 21,373,379,181
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 22,749,016,057
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 508,677,671,167 476,889,553,189 519,774,276,143 504,975,400,897
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 508,677,671,167 476,889,553,189 519,774,276,143 504,975,400,897
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 634,579,372,076 587,382,029,087 663,603,072,927 689,730,826,405
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.