1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
76,743,094,010 |
128,668,231,154 |
168,546,415,861 |
99,611,212,145 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
257,247,836 |
40,341,050 |
152,479,410 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
76,485,846,174 |
128,627,890,104 |
168,393,936,451 |
99,611,212,145 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
60,960,238,399 |
111,381,161,985 |
151,801,726,929 |
82,311,742,163 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,525,607,775 |
17,246,728,119 |
16,592,209,522 |
17,299,469,982 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,875,842,450 |
1,932,796,357 |
2,051,056,750 |
2,654,294,037 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,566,493,283 |
1,597,493,788 |
1,576,242,466 |
1,898,812,431 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,022,926,566 |
1,128,951,744 |
1,143,372,558 |
1,133,507,795 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,998,937,112 |
-4,716,642,375 |
-2,183,857,327 |
-906,314,197 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,319,862,095 |
3,586,253,148 |
7,195,556,031 |
4,528,176,599 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,157,857,879 |
8,221,638,621 |
11,588,152,373 |
8,681,563,709 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,358,299,856 |
1,057,496,544 |
-3,900,541,925 |
3,938,897,083 |
|
12. Thu nhập khác |
177,000,000 |
620,101,692 |
412,636,363 |
|
|
13. Chi phí khác |
3,351,445 |
743,401,692 |
363,693,438 |
11,623,015 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
173,648,555 |
-123,300,000 |
48,942,925 |
-11,623,015 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,531,948,411 |
934,196,544 |
-3,851,599,000 |
3,927,274,068 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,286,938,459 |
1,391,281,436 |
288,868,149 |
1,062,173,794 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
856,597,108 |
|
-129,096,967 |
289,607,616 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
388,412,844 |
-457,084,892 |
-4,011,370,182 |
2,575,492,658 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
388,412,844 |
-457,084,892 |
-4,011,370,182 |
2,575,492,658 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
10 |
-12 |
-104 |
67 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
10 |
-12 |
-104 |
67 |
|