1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
129,840,717,462 |
144,853,439,823 |
142,915,227,479 |
130,655,333,626 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
129,840,717,462 |
144,853,439,823 |
142,915,227,479 |
130,655,333,626 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
94,681,537,531 |
99,495,653,002 |
98,539,173,111 |
92,601,917,505 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,159,179,931 |
45,357,786,821 |
44,376,054,368 |
38,053,416,121 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,697,813 |
1,736,606,534 |
10,535,286 |
1,143,951,422 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,378,550,097 |
3,859,265,052 |
7,165,777,617 |
3,932,952,767 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,021,071,390 |
3,859,265,052 |
4,470,251,833 |
3,932,952,767 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,207,810,999 |
5,559,469,297 |
5,582,526,659 |
5,591,761,510 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,239,687,410 |
14,760,279,306 |
16,430,460,890 |
15,149,656,745 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,338,829,238 |
22,915,379,700 |
15,207,824,488 |
14,522,996,521 |
|
12. Thu nhập khác |
86,159 |
154,060 |
10,106,938 |
49,276 |
|
13. Chi phí khác |
149,779,009 |
994,076,789 |
209,994,126 |
351,634,443 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-149,692,850 |
-993,922,729 |
-199,887,188 |
-351,585,167 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,189,136,388 |
21,921,456,971 |
15,007,937,300 |
14,171,411,354 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,569,469,211 |
4,572,702,962 |
3,782,524,288 |
2,980,059,696 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,619,667,177 |
17,348,754,009 |
11,225,413,012 |
11,191,351,658 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,619,667,177 |
17,348,754,009 |
|
11,191,351,658 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
176 |
544 |
352 |
351 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|