1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
603,837,288,820 |
319,069,549,699 |
385,514,762,403 |
533,843,721,606 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
603,837,288,820 |
319,069,549,699 |
385,514,762,403 |
533,843,721,606 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
530,864,874,313 |
265,917,831,898 |
336,660,460,489 |
461,223,277,868 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
72,972,414,507 |
53,151,717,801 |
48,854,301,914 |
72,620,443,738 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,567,655,218 |
11,648,953,279 |
8,926,539,081 |
8,256,135,672 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,154,814,226 |
8,419,482,207 |
12,666,350,435 |
8,089,547,910 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,741,483,597 |
5,281,821,962 |
4,570,237,622 |
4,711,868,313 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,081,507,054 |
11,021,823,516 |
11,084,933,505 |
14,683,632,677 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,879,451,954 |
14,317,310,983 |
14,045,099,859 |
15,204,085,193 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,424,296,491 |
31,042,054,374 |
19,984,457,196 |
42,899,313,630 |
|
12. Thu nhập khác |
2,745,757,478 |
1,006,809,924 |
1,186,010,513 |
1,960,195,224 |
|
13. Chi phí khác |
1,626,208,177 |
956,866,829 |
1,033,333,271 |
1,172,744,149 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,119,549,301 |
49,943,095 |
152,677,242 |
787,451,075 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,543,845,792 |
31,091,997,469 |
20,137,134,438 |
43,686,764,705 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,333,960,417 |
5,823,314,652 |
486,811,337 |
12,198,094,051 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
6,955,245,206 |
|
3,821,472,438 |
-1,800,595,222 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,254,640,169 |
25,268,682,817 |
15,828,850,663 |
33,289,265,876 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,254,640,169 |
25,268,682,817 |
15,828,850,663 |
33,289,265,876 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|