1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,238,823,351,631 |
1,209,109,032,987 |
1,081,944,063,613 |
1,835,085,984,164 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
226,211,711 |
232,605,388 |
474,233,532 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,238,823,351,631 |
1,208,882,821,276 |
1,081,711,458,225 |
1,834,611,750,632 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
755,689,988,626 |
790,514,889,159 |
658,498,462,255 |
1,130,639,194,603 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
483,133,363,005 |
418,367,932,117 |
423,212,995,970 |
703,972,556,029 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,743,499,279 |
20,887,482,106 |
6,399,947,661 |
28,901,360,515 |
|
7. Chi phí tài chính |
83,304,342,966 |
75,748,364,560 |
79,022,022,922 |
88,988,743,678 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
81,925,270,085 |
64,280,835,206 |
77,591,112,022 |
86,440,257,527 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,202,822,300 |
10,865,050,398 |
9,351,553,684 |
1,973,816,401 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
47,006,425,420 |
68,216,446,878 |
45,171,921,746 |
33,395,777,765 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
353,363,271,598 |
284,425,552,387 |
296,067,445,279 |
608,515,578,700 |
|
12. Thu nhập khác |
7,083,979,048 |
30,860,867,554 |
1,263,782,081 |
530,555,132 |
|
13. Chi phí khác |
3,686,050,021 |
13,919,810,256 |
2,212,961,381 |
1,483,413,341 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,397,929,027 |
16,941,057,298 |
-949,179,300 |
-952,858,209 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
356,761,200,625 |
301,366,609,685 |
295,118,265,979 |
607,562,720,491 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
67,465,036,700 |
66,472,094,406 |
8,089,671,601 |
133,612,767,392 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
10,760,962,122 |
4,591,908,759 |
53,537,828,221 |
1,171,224,337 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
278,535,201,803 |
230,302,606,520 |
233,490,766,157 |
472,778,728,762 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
238,512,010,507 |
197,359,691,049 |
182,194,939,355 |
384,197,383,383 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
40,023,191,296 |
32,942,915,471 |
51,295,826,802 |
88,581,345,379 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|