TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,216,053,100,573 |
4,097,100,450,768 |
4,343,715,335,344 |
3,948,750,931,807 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
290,216,710,417 |
272,804,078,745 |
185,397,400,974 |
348,531,617,330 |
|
1. Tiền |
290,216,710,417 |
272,804,078,745 |
165,397,400,974 |
298,355,178,974 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20,000,000,000 |
50,176,438,356 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
725,542,563,248 |
645,201,307,430 |
858,604,887,491 |
342,660,363,013 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
375,442,563,248 |
305,001,307,430 |
518,404,887,491 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
340,200,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
350,100,000,000 |
|
340,200,000,000 |
342,660,363,013 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,609,517,389,901 |
1,617,476,731,454 |
1,683,460,932,738 |
1,835,027,636,406 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
982,464,578,972 |
993,468,262,873 |
1,064,270,449,599 |
1,112,039,829,817 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
376,680,992,519 |
367,767,846,502 |
367,338,386,678 |
372,919,716,727 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
56,299,901,708 |
56,299,901,708 |
56,299,901,708 |
56,299,901,708 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
292,266,937,819 |
298,080,741,488 |
293,692,215,870 |
392,183,424,856 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-98,195,021,117 |
-98,140,021,117 |
-98,140,021,117 |
-98,415,236,702 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,477,910,245,472 |
1,465,309,917,001 |
1,529,321,408,330 |
1,353,993,563,010 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,477,910,245,472 |
1,465,309,917,001 |
1,539,545,609,094 |
1,364,217,763,774 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-10,224,200,764 |
-10,224,200,764 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
112,866,191,535 |
96,308,416,138 |
86,930,705,811 |
68,537,752,048 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,032,484,596 |
1,853,173,307 |
1,843,643,871 |
4,810,983,990 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
108,780,429,576 |
93,195,455,146 |
82,648,584,028 |
61,190,498,211 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,053,277,363 |
1,259,787,685 |
2,438,477,912 |
2,536,269,847 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,769,774,392,157 |
11,645,290,936,054 |
11,526,158,964,554 |
11,426,082,318,416 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
15,216,900,000 |
15,178,100,000 |
15,178,100,000 |
15,178,100,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
15,216,900,000 |
15,178,100,000 |
15,178,100,000 |
15,178,100,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,941,973,156,364 |
9,829,841,073,258 |
9,720,610,457,778 |
9,612,833,012,434 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,550,989,761,325 |
9,435,119,237,727 |
9,329,065,535,654 |
9,223,210,143,179 |
|
- Nguyên giá |
10,954,106,706,693 |
10,955,912,388,929 |
10,968,153,395,896 |
10,980,870,380,316 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,403,116,945,368 |
-1,520,793,151,202 |
-1,639,087,860,242 |
-1,757,660,237,137 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
390,983,395,039 |
394,721,835,531 |
391,544,922,124 |
389,622,869,255 |
|
- Nguyên giá |
401,058,548,654 |
410,070,613,494 |
410,150,413,494 |
411,094,703,134 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,075,153,615 |
-15,348,777,963 |
-18,605,491,370 |
-21,471,833,879 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
818,043,239,713 |
810,110,047,617 |
800,896,203,720 |
791,682,359,823 |
|
- Nguyên giá |
983,707,874,969 |
983,707,874,969 |
983,707,874,969 |
983,707,874,969 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-165,664,635,256 |
-173,597,827,352 |
-182,811,671,249 |
-192,025,515,146 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
824,183,822,035 |
839,841,902,885 |
838,001,762,161 |
859,841,659,187 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
44,049,224,405 |
44,903,173,349 |
45,520,210,948 |
46,794,545,238 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
780,134,597,630 |
794,938,729,536 |
792,481,551,213 |
813,047,113,949 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,130,000,000 |
3,130,000,000 |
3,130,000,000 |
3,130,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
130,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
130,000,000 |
|
130,000,000 |
130,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
167,227,274,045 |
147,189,812,294 |
148,342,440,895 |
143,417,186,972 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,430,475,087 |
28,432,706,348 |
31,944,690,879 |
34,024,928,040 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
83,891,889,752 |
73,648,678,787 |
73,144,772,840 |
67,994,731,739 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
38,800,000 |
38,800,000 |
38,800,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
46,904,909,206 |
45,069,627,159 |
43,214,177,176 |
41,358,727,193 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,985,827,492,730 |
15,742,391,386,822 |
15,869,874,299,898 |
15,374,833,250,223 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,281,251,287,728 |
9,678,513,123,349 |
9,405,056,576,996 |
8,636,050,394,846 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,218,215,568,138 |
3,778,720,376,628 |
3,632,955,655,188 |
3,348,845,852,730 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
322,641,327,628 |
216,174,778,719 |
231,867,540,528 |
184,248,217,664 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,229,989,170,365 |
1,050,672,160,897 |
1,044,281,206,178 |
749,581,697,237 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
46,616,193,803 |
133,935,226,595 |
211,803,461,093 |
119,457,740,794 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,810,600,867 |
14,075,198,077 |
13,316,627,862 |
23,605,777,426 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
851,849,589,771 |
824,091,905,068 |
834,766,123,243 |
956,523,078,995 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
21,178,094,279 |
14,954,227,810 |
10,159,029,012 |
9,021,535,726 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
533,451,838,164 |
357,978,124,436 |
277,781,313,374 |
288,229,646,661 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,164,839,969,938 |
1,108,547,971,703 |
950,689,570,575 |
959,344,576,154 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
35,838,783,323 |
58,290,783,323 |
58,290,783,323 |
58,833,582,073 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,063,035,719,590 |
5,899,792,746,721 |
5,772,100,921,808 |
5,287,204,542,116 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
9,837,958,606 |
9,858,583,606 |
9,895,509,061 |
6,548,185,784 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
37,984,719,737 |
45,271,305,158 |
46,027,172,266 |
44,927,290,923 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,943,186,107,272 |
5,772,635,923,983 |
5,644,285,206,506 |
5,163,836,031,434 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
71,789,930,019 |
71,789,930,018 |
71,789,930,019 |
71,789,930,019 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
237,003,956 |
237,003,956 |
103,103,956 |
103,103,956 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,704,576,205,002 |
6,063,878,263,473 |
6,464,817,722,902 |
6,738,782,855,377 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,704,576,205,002 |
6,063,878,263,473 |
6,464,817,722,902 |
6,738,782,855,377 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,038,388,150,000 |
2,038,388,150,000 |
2,446,058,980,000 |
2,446,058,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,038,388,150,000 |
2,038,388,150,000 |
2,446,058,980,000 |
2,446,058,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
374,867,728,679 |
374,867,728,679 |
374,867,728,679 |
374,867,728,679 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
230,397,934,814 |
230,397,934,814 |
287,862,064,814 |
287,862,064,814 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-74,164,653,352 |
-74,164,653,352 |
-74,164,653,352 |
-74,164,653,352 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
51,211,243,573 |
22,159,243,573 |
17,595,337,214 |
17,595,337,214 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,973,959,355,555 |
2,306,449,162,055 |
2,244,557,469,680 |
2,490,970,134,163 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
244,259,464,802 |
605,828,640,276 |
872,765,690,971 |
1,369,878,801,525 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,729,699,890,753 |
1,700,620,521,779 |
1,371,791,778,709 |
1,121,091,332,638 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,109,916,445,733 |
1,165,780,697,704 |
1,168,040,795,867 |
1,195,593,263,859 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,985,827,492,730 |
15,742,391,386,822 |
15,869,874,299,898 |
15,374,833,250,223 |
|