MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 129,140,684,793 168,742,529,587 191,485,815,932 85,324,415,704
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 555,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 129,140,684,793 168,187,529,587 191,485,815,932 85,324,415,704
4. Giá vốn hàng bán 84,761,549,252 92,704,401,854 93,067,464,213 70,619,309,261
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 44,379,135,541 75,483,127,733 98,418,351,719 14,705,106,443
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,828,722,638 743,821,113 2,638,338,069 11,859,610,765
7. Chi phí tài chính 13,280,917,227 22,476,574,291 26,604,017,242 8,932,555,273
- Trong đó: Chi phí lãi vay 26,815,957,527 29,127,148,791 10,155,669,397 8,777,728,476
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,191,134,264 36,624,073 558,106,660 -5,379,093,381
9. Chi phí bán hàng 4,297,755,500 4,060,009,044 4,847,219,990 3,272,653,487
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,810,767,201 8,995,050,120 11,723,742,236 8,524,753,219
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 23,009,552,515 40,731,939,464 58,439,816,980 455,661,848
12. Thu nhập khác 736,270,057 181,401,713 24,833,159 40,001
13. Chi phí khác 57,444,502 128,093,580 18,658,655 340,835,541
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 678,825,555 53,308,133 6,174,504 -340,795,540
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 23,688,378,070 40,785,247,597 58,445,991,484 114,866,308
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,583,037,005 8,344,963,141 14,362,898,381 3,579,135,779
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,466,080,837 -4,583,714,364
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 20,105,341,065 32,440,284,456 47,549,173,940 1,119,444,893
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,962,313,359 32,488,388,951 46,857,134,077 1,320,517,263
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 143,027,706 -48,104,495 692,039,863 -201,072,370
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.