1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
129,140,684,793 |
168,742,529,587 |
191,485,815,932 |
85,324,415,704 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
555,000,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
129,140,684,793 |
168,187,529,587 |
191,485,815,932 |
85,324,415,704 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
84,761,549,252 |
92,704,401,854 |
93,067,464,213 |
70,619,309,261 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
44,379,135,541 |
75,483,127,733 |
98,418,351,719 |
14,705,106,443 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,828,722,638 |
743,821,113 |
2,638,338,069 |
11,859,610,765 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,280,917,227 |
22,476,574,291 |
26,604,017,242 |
8,932,555,273 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,815,957,527 |
29,127,148,791 |
10,155,669,397 |
8,777,728,476 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,191,134,264 |
36,624,073 |
558,106,660 |
-5,379,093,381 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,297,755,500 |
4,060,009,044 |
4,847,219,990 |
3,272,653,487 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,810,767,201 |
8,995,050,120 |
11,723,742,236 |
8,524,753,219 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,009,552,515 |
40,731,939,464 |
58,439,816,980 |
455,661,848 |
|
12. Thu nhập khác |
736,270,057 |
181,401,713 |
24,833,159 |
40,001 |
|
13. Chi phí khác |
57,444,502 |
128,093,580 |
18,658,655 |
340,835,541 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
678,825,555 |
53,308,133 |
6,174,504 |
-340,795,540 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,688,378,070 |
40,785,247,597 |
58,445,991,484 |
114,866,308 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,583,037,005 |
8,344,963,141 |
14,362,898,381 |
3,579,135,779 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-3,466,080,837 |
-4,583,714,364 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,105,341,065 |
32,440,284,456 |
47,549,173,940 |
1,119,444,893 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,962,313,359 |
32,488,388,951 |
46,857,134,077 |
1,320,517,263 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
143,027,706 |
-48,104,495 |
692,039,863 |
-201,072,370 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|