MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,368,618,029,113 2,351,719,653,887 2,093,843,614,134 2,271,107,249,125
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,533,774,498 9,353,705,039 12,914,620,700 33,340,362,506
1. Tiền 10,533,774,498 9,353,705,039 12,914,620,700 33,340,362,506
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 83,349,349,332 88,019,958,332 4,590,367,332 4,601,007,332
1. Chứng khoán kinh doanh 113,422,443,135 111,442,477,635 4,193,767,332 4,193,767,332
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -30,469,693,803 -23,819,119,303
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 396,600,000 396,600,000 396,600,000 407,240,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,113,359,782,587 1,101,441,050,274 931,974,607,560 943,070,504,510
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 702,971,737,440 699,984,150,434 666,554,761,071 628,287,317,908
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 360,233,021,766 353,199,674,341 239,309,531,450 287,835,227,578
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 56,561,402,247 54,638,604,365 32,491,693,905 33,329,337,890
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,406,378,866 -6,381,378,866 -6,381,378,866 -6,381,378,866
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,154,537,566,757 1,145,551,189,893 1,137,307,121,853 1,282,480,945,076
1. Hàng tồn kho 1,154,836,614,376 1,145,850,237,512 1,137,606,169,472 1,282,779,992,695
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -299,047,619 -299,047,619 -299,047,619 -299,047,619
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,837,555,939 7,353,750,349 7,056,896,689 7,614,429,701
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,780,525,092 7,054,578,253 7,037,608,167 7,293,779,470
2. Thuế GTGT được khấu trừ 146,664,462 217,811,366
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 57,030,847 152,507,634 19,288,522 102,838,865
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,177,789,870,368 2,188,369,507,499 2,604,644,728,284 2,482,201,548,980
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,320,000 22,320,000 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,320,000 22,320,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 320,804,091,302 319,004,800,308 315,350,922,333 311,772,076,888
1. Tài sản cố định hữu hình 319,862,757,492 318,116,479,584 314,515,458,279 310,989,469,504
- Nguyên giá 422,531,600,239 424,283,313,795 424,370,313,795 424,370,313,795
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,668,842,747 -106,166,834,211 -109,854,855,516 -113,380,844,291
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 941,333,810 888,320,724 835,464,054 782,607,384
- Nguyên giá 1,700,353,392 1,700,353,392 1,700,353,392 1,700,353,392
- Giá trị hao mòn lũy kế -759,019,582 -812,032,668 -864,889,338 -917,746,008
III. Bất động sản đầu tư 58,846,268,811 58,442,888,038 59,448,277,447 59,033,112,800
- Nguyên giá 73,103,185,738 73,103,185,738 74,517,250,592 74,517,250,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,256,916,927 -14,660,297,700 -15,068,973,145 -15,484,137,792
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,092,883,151,046 1,105,593,798,849 1,406,863,604,568 1,289,985,444,108
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,091,273,251,302 1,103,983,899,105 1,405,253,704,824 1,288,375,544,364
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,609,899,744 1,609,899,744 1,609,899,744 1,609,899,744
V. Đầu tư tài chính dài hạn 701,505,690,737 701,542,314,810 819,547,359,062 814,555,010,089
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 688,041,690,737 688,078,314,810 806,083,359,062 801,091,010,089
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,464,000,000 13,464,000,000 13,464,000,000 13,464,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,728,348,472 3,763,385,494 3,429,564,874 6,850,905,095
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,074,456,424 3,109,493,446 2,775,672,826 6,197,013,047
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 653,892,048 653,892,048 653,892,048 653,892,048
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,546,407,899,481 4,540,089,161,386 4,698,488,342,418 4,753,308,798,105
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,679,230,750,267 2,640,471,727,716 2,790,862,058,854 2,844,176,325,240
I. Nợ ngắn hạn 1,662,280,007,479 1,752,154,138,942 2,088,937,495,958 2,195,589,413,021
1. Phải trả người bán ngắn hạn 118,510,680,435 114,678,887,713 255,465,817,882 244,044,495,050
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 179,370,546,853 166,133,889,905 171,605,463,905 238,391,232,862
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 259,217,822,749 273,654,357,873 178,218,199,901 162,158,391,416
4. Phải trả người lao động 2,902,189,345 4,990,506,748 7,803,607,754 4,934,660,987
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,764,786,316 30,299,715,267 39,064,281,518 36,381,758,613
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 45,854,545 32,945,454 3,472,222
9. Phải trả ngắn hạn khác 356,512,509,531 367,217,459,041 372,728,531,997 344,322,562,230
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 660,694,156,006 739,180,389,864 1,009,004,663,683 1,122,668,058,034
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 407,388,622
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 56,854,073,077 55,965,987,077 55,046,929,318 42,684,781,607
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,016,950,742,788 888,317,588,774 701,924,562,896 648,586,912,219
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,485,270,374 1,485,270,374 1,617,630,374 29,386,270,374
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,015,465,472,414 886,832,318,400 695,723,218,158 619,200,641,845
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,583,714,364
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,867,177,149,214 1,899,617,433,670 1,907,626,283,564 1,909,132,472,865
I. Vốn chủ sở hữu 1,867,177,149,214 1,899,617,433,670 1,907,626,283,564 1,909,132,472,865
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,351,048,810,000 1,351,048,810,000 1,351,048,810,000 1,351,048,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,351,048,810,000 1,351,048,810,000 1,351,048,810,000 1,351,048,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 99,332,644,431 99,332,644,431 99,332,644,431 99,332,644,431
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 200,918,847,838 200,918,847,838 200,918,847,838 200,918,847,838
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 194,842,846,523 227,331,235,474 234,648,045,505 236,355,307,024
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 142,931,662,591 142,931,662,591 103,391,338,545 235,034,789,761
- LNST chưa phân phối kỳ này 51,911,183,932 84,399,572,883 131,256,706,960 1,320,517,263
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 21,034,000,422 20,985,895,927 21,677,935,790 21,476,863,572
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,546,407,899,481 4,540,089,161,386 4,698,488,342,418 4,753,308,798,105
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.