TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,368,618,029,113 |
2,351,719,653,887 |
2,093,843,614,134 |
2,271,107,249,125 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,533,774,498 |
9,353,705,039 |
12,914,620,700 |
33,340,362,506 |
|
1. Tiền |
10,533,774,498 |
9,353,705,039 |
12,914,620,700 |
33,340,362,506 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
83,349,349,332 |
88,019,958,332 |
4,590,367,332 |
4,601,007,332 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
113,422,443,135 |
111,442,477,635 |
4,193,767,332 |
4,193,767,332 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-30,469,693,803 |
-23,819,119,303 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
396,600,000 |
396,600,000 |
396,600,000 |
407,240,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,113,359,782,587 |
1,101,441,050,274 |
931,974,607,560 |
943,070,504,510 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
702,971,737,440 |
699,984,150,434 |
666,554,761,071 |
628,287,317,908 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
360,233,021,766 |
353,199,674,341 |
239,309,531,450 |
287,835,227,578 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
56,561,402,247 |
54,638,604,365 |
32,491,693,905 |
33,329,337,890 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,406,378,866 |
-6,381,378,866 |
-6,381,378,866 |
-6,381,378,866 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,154,537,566,757 |
1,145,551,189,893 |
1,137,307,121,853 |
1,282,480,945,076 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,154,836,614,376 |
1,145,850,237,512 |
1,137,606,169,472 |
1,282,779,992,695 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-299,047,619 |
-299,047,619 |
-299,047,619 |
-299,047,619 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,837,555,939 |
7,353,750,349 |
7,056,896,689 |
7,614,429,701 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,780,525,092 |
7,054,578,253 |
7,037,608,167 |
7,293,779,470 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
146,664,462 |
|
217,811,366 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
57,030,847 |
152,507,634 |
19,288,522 |
102,838,865 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,177,789,870,368 |
2,188,369,507,499 |
2,604,644,728,284 |
2,482,201,548,980 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,320,000 |
22,320,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,320,000 |
22,320,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
320,804,091,302 |
319,004,800,308 |
315,350,922,333 |
311,772,076,888 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
319,862,757,492 |
318,116,479,584 |
314,515,458,279 |
310,989,469,504 |
|
- Nguyên giá |
422,531,600,239 |
424,283,313,795 |
424,370,313,795 |
424,370,313,795 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-102,668,842,747 |
-106,166,834,211 |
-109,854,855,516 |
-113,380,844,291 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
941,333,810 |
888,320,724 |
835,464,054 |
782,607,384 |
|
- Nguyên giá |
1,700,353,392 |
1,700,353,392 |
1,700,353,392 |
1,700,353,392 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-759,019,582 |
-812,032,668 |
-864,889,338 |
-917,746,008 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
58,846,268,811 |
58,442,888,038 |
59,448,277,447 |
59,033,112,800 |
|
- Nguyên giá |
73,103,185,738 |
73,103,185,738 |
74,517,250,592 |
74,517,250,592 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,256,916,927 |
-14,660,297,700 |
-15,068,973,145 |
-15,484,137,792 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,092,883,151,046 |
1,105,593,798,849 |
1,406,863,604,568 |
1,289,985,444,108 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,091,273,251,302 |
1,103,983,899,105 |
1,405,253,704,824 |
1,288,375,544,364 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,609,899,744 |
1,609,899,744 |
1,609,899,744 |
1,609,899,744 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
701,505,690,737 |
701,542,314,810 |
819,547,359,062 |
814,555,010,089 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
688,041,690,737 |
688,078,314,810 |
806,083,359,062 |
801,091,010,089 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,464,000,000 |
13,464,000,000 |
13,464,000,000 |
13,464,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,728,348,472 |
3,763,385,494 |
3,429,564,874 |
6,850,905,095 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,074,456,424 |
3,109,493,446 |
2,775,672,826 |
6,197,013,047 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
653,892,048 |
653,892,048 |
653,892,048 |
653,892,048 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,546,407,899,481 |
4,540,089,161,386 |
4,698,488,342,418 |
4,753,308,798,105 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,679,230,750,267 |
2,640,471,727,716 |
2,790,862,058,854 |
2,844,176,325,240 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,662,280,007,479 |
1,752,154,138,942 |
2,088,937,495,958 |
2,195,589,413,021 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
118,510,680,435 |
114,678,887,713 |
255,465,817,882 |
244,044,495,050 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
179,370,546,853 |
166,133,889,905 |
171,605,463,905 |
238,391,232,862 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
259,217,822,749 |
273,654,357,873 |
178,218,199,901 |
162,158,391,416 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,902,189,345 |
4,990,506,748 |
7,803,607,754 |
4,934,660,987 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,764,786,316 |
30,299,715,267 |
39,064,281,518 |
36,381,758,613 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
45,854,545 |
32,945,454 |
|
3,472,222 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
356,512,509,531 |
367,217,459,041 |
372,728,531,997 |
344,322,562,230 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
660,694,156,006 |
739,180,389,864 |
1,009,004,663,683 |
1,122,668,058,034 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
407,388,622 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
56,854,073,077 |
55,965,987,077 |
55,046,929,318 |
42,684,781,607 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,016,950,742,788 |
888,317,588,774 |
701,924,562,896 |
648,586,912,219 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,485,270,374 |
1,485,270,374 |
1,617,630,374 |
29,386,270,374 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,015,465,472,414 |
886,832,318,400 |
695,723,218,158 |
619,200,641,845 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
4,583,714,364 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,867,177,149,214 |
1,899,617,433,670 |
1,907,626,283,564 |
1,909,132,472,865 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,867,177,149,214 |
1,899,617,433,670 |
1,907,626,283,564 |
1,909,132,472,865 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,351,048,810,000 |
1,351,048,810,000 |
1,351,048,810,000 |
1,351,048,810,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,351,048,810,000 |
1,351,048,810,000 |
1,351,048,810,000 |
1,351,048,810,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
99,332,644,431 |
99,332,644,431 |
99,332,644,431 |
99,332,644,431 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
200,918,847,838 |
200,918,847,838 |
200,918,847,838 |
200,918,847,838 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
194,842,846,523 |
227,331,235,474 |
234,648,045,505 |
236,355,307,024 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
142,931,662,591 |
142,931,662,591 |
103,391,338,545 |
235,034,789,761 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
51,911,183,932 |
84,399,572,883 |
131,256,706,960 |
1,320,517,263 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
21,034,000,422 |
20,985,895,927 |
21,677,935,790 |
21,476,863,572 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,546,407,899,481 |
4,540,089,161,386 |
4,698,488,342,418 |
4,753,308,798,105 |
|