MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,352,108,338,875 2,368,618,029,113 2,351,719,653,887 2,093,843,614,134
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,172,796,681 10,533,774,498 9,353,705,039 12,914,620,700
1. Tiền 12,172,796,681 10,533,774,498 9,353,705,039 12,914,620,700
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 67,749,352,532 83,349,349,332 88,019,958,332 4,590,367,332
1. Chứng khoán kinh doanh 111,442,477,635 113,422,443,135 111,442,477,635 4,193,767,332
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -44,089,725,103 -30,469,693,803 -23,819,119,303
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 396,600,000 396,600,000 396,600,000 396,600,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,132,905,672,539 1,113,359,782,587 1,101,441,050,274 931,974,607,560
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 739,643,742,415 702,971,737,440 699,984,150,434 666,554,761,071
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 353,682,008,186 360,233,021,766 353,199,674,341 239,309,531,450
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 46,232,096,854 56,561,402,247 54,638,604,365 32,491,693,905
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,652,174,916 -6,406,378,866 -6,381,378,866 -6,381,378,866
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,130,622,198,226 1,154,537,566,757 1,145,551,189,893 1,137,307,121,853
1. Hàng tồn kho 1,130,921,245,845 1,154,836,614,376 1,145,850,237,512 1,137,606,169,472
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -299,047,619 -299,047,619 -299,047,619 -299,047,619
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,658,318,897 6,837,555,939 7,353,750,349 7,056,896,689
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,220,434,279 6,780,525,092 7,054,578,253 7,037,608,167
2. Thuế GTGT được khấu trừ 263,392,878 146,664,462
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 174,491,740 57,030,847 152,507,634 19,288,522
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,153,337,929,792 2,177,789,870,368 2,188,369,507,499 2,604,644,728,284
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,320,000 22,320,000 22,320,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,320,000 22,320,000 22,320,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 324,466,494,878 320,804,091,302 319,004,800,308 315,350,922,333
1. Tài sản cố định hữu hình 323,472,460,814 319,862,757,492 318,116,479,584 314,515,458,279
- Nguyên giá 424,070,146,912 422,531,600,239 424,283,313,795 424,370,313,795
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,597,686,098 -102,668,842,747 -106,166,834,211 -109,854,855,516
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 994,034,064 941,333,810 888,320,724 835,464,054
- Nguyên giá 1,700,353,392 1,700,353,392 1,700,353,392 1,700,353,392
- Giá trị hao mòn lũy kế -706,319,328 -759,019,582 -812,032,668 -864,889,338
III. Bất động sản đầu tư 59,249,649,584 58,846,268,811 58,442,888,038 59,448,277,447
- Nguyên giá 73,103,185,738 73,103,185,738 73,103,185,738 74,517,250,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,853,536,154 -14,256,916,927 -14,660,297,700 -15,068,973,145
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,082,831,658,700 1,092,883,151,046 1,105,593,798,849 1,406,863,604,568
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1,081,221,758,956 1,091,273,251,302 1,103,983,899,105 1,405,253,704,824
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,609,899,744 1,609,899,744 1,609,899,744 1,609,899,744
V. Đầu tư tài chính dài hạn 683,314,556,473 701,505,690,737 701,542,314,810 819,547,359,062
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 669,850,556,473 688,041,690,737 688,078,314,810 806,083,359,062
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,464,000,000 13,464,000,000 13,464,000,000 13,464,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,453,250,157 3,728,348,472 3,763,385,494 3,429,564,874
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,799,358,109 3,074,456,424 3,109,493,446 2,775,672,826
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 653,892,048 653,892,048 653,892,048 653,892,048
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,505,446,268,667 4,546,407,899,481 4,540,089,161,386 4,698,488,342,418
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,610,183,862,262 2,679,230,750,267 2,640,471,727,716 2,790,862,058,854
I. Nợ ngắn hạn 1,672,812,301,185 1,662,280,007,479 1,752,154,138,942 2,088,937,495,958
1. Phải trả người bán ngắn hạn 120,693,119,088 118,510,680,435 114,678,887,713 255,465,817,882
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 134,890,576,129 179,370,546,853 166,133,889,905 171,605,463,905
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 249,402,906,312 259,217,822,749 273,654,357,873 178,218,199,901
4. Phải trả người lao động 3,179,441,983 2,902,189,345 4,990,506,748 7,803,607,754
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,496,895,162 27,764,786,316 30,299,715,267 39,064,281,518
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 50,509,258 45,854,545 32,945,454
9. Phải trả ngắn hạn khác 354,557,905,704 356,512,509,531 367,217,459,041 372,728,531,997
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 768,567,252,870 660,694,156,006 739,180,389,864 1,009,004,663,683
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 394,585,041 407,388,622
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,579,109,638 56,854,073,077 55,965,987,077 55,046,929,318
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 937,371,561,077 1,016,950,742,788 888,317,588,774 701,924,562,896
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,513,160,374 1,485,270,374 1,485,270,374 1,617,630,374
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 935,858,400,703 1,015,465,472,414 886,832,318,400 695,723,218,158
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,583,714,364
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,895,262,406,405 1,867,177,149,214 1,899,617,433,670 1,907,626,283,564
I. Vốn chủ sở hữu 1,895,262,406,405 1,867,177,149,214 1,899,617,433,670 1,907,626,283,564
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,080,856,930,000 1,351,048,810,000 1,351,048,810,000 1,351,048,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,080,856,930,000 1,351,048,810,000 1,351,048,810,000 1,351,048,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 99,332,644,431 99,332,644,431 99,332,644,431 99,332,644,431
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 158,173,858,021 200,918,847,838 200,918,847,838 200,918,847,838
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 534,836,891,778 194,842,846,523 227,331,235,474 234,648,045,505
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 502,888,021,205 142,931,662,591 142,931,662,591 103,391,338,545
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,948,870,573 51,911,183,932 84,399,572,883 131,256,706,960
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 22,062,082,175 21,034,000,422 20,985,895,927 21,677,935,790
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,505,446,268,667 4,546,407,899,481 4,540,089,161,386 4,698,488,342,418
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.