MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,130,614,463,157 3,107,737,256,462 2,271,433,735,874 2,352,108,338,875
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,346,289,239 12,753,163,470 11,542,397,498 12,172,796,681
1. Tiền 27,346,289,239 12,753,163,470 11,542,397,498 12,172,796,681
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 91,363,650,884 96,341,617,332 71,590,101,632 67,749,352,532
1. Chứng khoán kinh doanh 110,435,626,075 110,434,487,332 111,442,477,635 111,442,477,635
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -19,468,575,191 -14,489,470,000 -40,248,976,003 -44,089,725,103
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 396,600,000 396,600,000 396,600,000 396,600,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,159,564,449,723 1,199,992,752,755 1,088,650,554,008 1,132,905,672,539
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 707,708,859,939 756,680,667,150 703,687,852,136 739,643,742,415
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 405,665,172,743 395,051,889,656 337,377,288,437 353,682,008,186
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 52,593,249,886 54,585,276,794 43,787,486,930 46,232,096,854
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,402,832,845 -6,325,080,845 -6,702,073,495 -6,652,174,916
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,841,423,317,266 1,785,990,159,129 1,091,525,585,650 1,130,622,198,226
1. Hàng tồn kho 1,841,722,364,885 1,786,289,206,748 1,091,824,633,269 1,130,921,245,845
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -299,047,619 -299,047,619 -299,047,619 -299,047,619
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,916,756,045 12,659,563,776 8,125,097,086 8,658,318,897
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,116,652,508 2,498,939,758 7,803,676,525 8,220,434,279
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,799,720,240 10,137,026,546 263,968,284 263,392,878
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 383,297 23,597,472 57,452,277 174,491,740
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,410,649,589,106 1,514,312,390,008 2,150,533,893,179 2,153,337,929,792
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,320,000 22,320,000 22,320,000 22,320,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,320,000 22,320,000 22,320,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 333,957,986,407 331,390,171,497 327,580,387,031 324,466,494,878
1. Tài sản cố định hữu hình 332,945,188,999 330,290,424,093 326,533,496,297 323,472,460,814
- Nguyên giá 422,420,709,441 423,364,998,730 423,532,096,912 424,070,146,912
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,475,520,442 -93,074,574,637 -96,998,600,615 -100,597,686,098
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,012,797,408 1,099,747,404 1,046,890,734 994,034,064
- Nguyên giá 1,562,553,392 1,700,353,392 1,700,353,392 1,700,353,392
- Giá trị hao mòn lũy kế -549,755,984 -600,605,988 -653,462,658 -706,319,328
III. Bất động sản đầu tư 66,575,906,351 66,172,525,578 59,873,981,808 59,249,649,584
- Nguyên giá 79,219,300,186 79,219,300,186 73,324,137,189 73,103,185,738
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,643,393,835 -13,046,774,608 -13,450,155,381 -13,853,536,154
IV. Tài sản dở dang dài hạn 977,286,066,087 992,950,181,234 1,071,967,218,584 1,082,831,658,700
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 975,440,057,054 991,340,281,490 1,070,357,318,840 1,081,221,758,956
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,846,009,033 1,609,899,744 1,609,899,744 1,609,899,744
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,721,746,208 116,538,438,287 686,626,314,533 683,314,556,473
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,257,746,208 103,074,438,287 673,162,314,533 669,850,556,473
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,464,000,000 13,464,000,000 13,464,000,000 13,464,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,085,564,053 7,238,753,412 4,463,671,223 3,453,250,157
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,943,362,549 6,096,551,908 3,853,969,465 2,799,358,109
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,142,201,504 1,142,201,504 609,701,758 653,892,048
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,541,264,052,263 4,622,049,646,470 4,421,967,629,053 4,505,446,268,667
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,921,015,676,317 2,929,744,528,542 2,558,061,564,398 2,610,183,862,262
I. Nợ ngắn hạn 1,891,214,047,228 1,965,575,792,913 1,588,026,126,674 1,672,812,301,185
1. Phải trả người bán ngắn hạn 117,966,705,993 161,978,544,422 137,102,897,815 120,693,119,088
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 203,268,064,990 161,659,615,691 94,063,621,028 134,890,576,129
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 166,179,145,453 193,954,082,410 247,572,362,792 249,402,906,312
4. Phải trả người lao động 5,853,225,075 5,457,203,046 10,839,152,428 3,179,441,983
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,658,929,085 5,774,780,150 17,561,356,547 24,496,895,162
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 185,711,783 127,644,612 73,849,073 50,509,258
9. Phải trả ngắn hạn khác 610,521,593,263 661,312,533,294 335,059,472,895 354,557,905,704
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 741,996,550,746 747,131,835,587 721,810,481,389 768,567,252,870
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 996,840,420 987,130,420 407,388,622 394,585,041
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 29,587,280,420 27,192,423,281 23,535,544,085 16,579,109,638
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,029,801,629,089 964,168,735,629 970,035,437,724 937,371,561,077
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,570,900,374 1,570,900,374 1,570,900,374 1,513,160,374
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,027,807,476,093 962,190,446,633 968,464,537,350 935,858,400,703
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 423,252,622 407,388,622
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,620,248,375,946 1,692,305,117,928 1,863,906,064,655 1,895,262,406,405
I. Vốn chủ sở hữu 1,620,248,375,946 1,692,305,117,928 1,863,906,064,655 1,895,262,406,405
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,080,856,930,000 1,080,856,930,000 1,080,856,930,000 1,080,856,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,080,856,930,000 1,080,856,930,000 1,080,856,930,000 1,080,856,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 99,332,644,431 99,332,644,431 99,332,644,431 99,332,644,431
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 158,173,858,021 158,173,858,021 158,173,858,021 158,173,858,021
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 259,012,047,006 331,039,773,455 503,039,253,125 534,836,891,778
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 175,507,095,444 247,534,821,893 83,520,702,271 502,888,021,205
- LNST chưa phân phối kỳ này 83,504,951,562 83,504,951,562 419,518,550,854 31,948,870,573
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 22,872,896,488 22,901,912,021 22,503,379,078 22,062,082,175
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,541,264,052,263 4,622,049,646,470 4,421,967,629,053 4,505,446,268,667
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.