TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
249,343,021,962 |
259,269,364,786 |
274,056,824,017 |
277,902,377,446 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,611,056,894 |
47,178,438,302 |
38,338,341,473 |
93,071,877,266 |
|
1. Tiền |
10,611,056,894 |
47,178,438,302 |
38,338,341,473 |
93,071,877,266 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,700,000,000 |
1,700,000,000 |
1,700,000,000 |
1,712,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,700,000,000 |
1,700,000,000 |
1,700,000,000 |
1,712,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
127,964,762,275 |
91,366,998,922 |
105,431,310,814 |
76,153,532,863 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,590,121,229 |
50,212,104,038 |
56,093,889,638 |
51,781,957,421 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,976,687,384 |
8,961,185,860 |
14,231,118,346 |
4,858,222,346 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
67,991,262,702 |
37,787,018,064 |
40,699,611,870 |
26,114,708,477 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,593,309,040 |
-5,593,309,040 |
-5,593,309,040 |
-6,601,355,381 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
103,203,061,959 |
110,983,191,348 |
118,865,739,637 |
103,104,271,371 |
|
1. Hàng tồn kho |
103,203,061,959 |
110,983,191,348 |
118,865,739,637 |
103,104,271,371 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,864,140,834 |
8,040,736,214 |
9,721,432,093 |
3,860,695,946 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,255,550,218 |
5,076,749,164 |
6,898,700,091 |
2,894,261,859 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,732,372,072 |
2,080,600,013 |
2,142,421,587 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
876,218,544 |
883,387,037 |
680,310,415 |
966,434,087 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
208,668,951,767 |
204,639,518,186 |
195,323,422,093 |
192,680,879,682 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
620,000,000 |
620,000,000 |
620,000,000 |
620,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
620,000,000 |
620,000,000 |
620,000,000 |
620,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
138,521,654,883 |
134,352,489,049 |
129,396,182,168 |
128,499,388,334 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
95,543,455,226 |
91,022,490,646 |
86,725,022,246 |
84,635,048,973 |
|
- Nguyên giá |
189,481,365,481 |
186,532,971,935 |
184,983,587,542 |
186,149,401,155 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,937,910,255 |
-95,510,481,289 |
-98,258,565,296 |
-101,514,352,182 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
37,127,350,229 |
37,512,774,547 |
36,887,561,638 |
38,114,366,649 |
|
- Nguyên giá |
37,127,350,229 |
37,512,774,547 |
37,512,774,547 |
38,114,366,649 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-625,212,909 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,850,849,428 |
5,817,223,856 |
5,783,598,284 |
5,749,972,712 |
|
- Nguyên giá |
6,765,326,300 |
6,765,326,300 |
6,765,326,300 |
6,765,326,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-914,476,872 |
-948,102,444 |
-981,728,016 |
-1,015,353,588 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,872,569,048 |
2,872,569,048 |
2,872,569,048 |
2,872,569,048 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,872,569,048 |
2,872,569,048 |
2,872,569,048 |
2,872,569,048 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
34,400,000,000 |
34,400,000,000 |
32,400,000,000 |
32,400,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
32,254,727,836 |
32,394,460,089 |
30,034,670,877 |
28,288,922,300 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,948,771,698 |
15,729,465,290 |
14,010,637,417 |
12,905,850,177 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
17,305,956,138 |
16,664,994,799 |
16,024,033,460 |
15,383,072,123 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
458,011,973,729 |
463,908,882,972 |
469,380,246,110 |
470,583,257,128 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
132,094,599,927 |
137,954,438,922 |
124,353,291,773 |
132,989,653,563 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
120,950,457,494 |
125,941,596,489 |
112,432,841,340 |
120,330,984,019 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,053,004,623 |
34,395,429,879 |
32,336,860,956 |
34,725,706,703 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,105,990,600 |
2,239,181,059 |
1,748,873,051 |
7,177,880,599 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,671,268,218 |
4,028,260,528 |
3,094,196,922 |
2,322,581,660 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,487,882,804 |
1,163,535,015 |
1,343,830,268 |
1,215,660,014 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
565,500,000 |
665,000,000 |
670,500,000 |
630,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,873,267,870 |
5,503,282,785 |
5,010,214,850 |
5,168,610,942 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
74,614,838,341 |
76,368,202,185 |
66,649,660,255 |
67,511,839,063 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,578,705,038 |
1,578,705,038 |
1,578,705,038 |
1,578,705,038 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,144,142,433 |
12,012,842,433 |
11,920,450,433 |
12,658,669,544 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
570,430,120 |
570,430,120 |
550,430,120 |
612,430,120 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,402,623,257 |
10,271,323,257 |
10,198,931,257 |
10,875,150,368 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,171,089,056 |
1,171,089,056 |
1,171,089,056 |
1,171,089,056 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
325,917,373,802 |
325,954,444,050 |
345,026,954,337 |
337,593,603,565 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
325,917,373,802 |
325,954,444,050 |
345,026,954,337 |
337,593,603,565 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
275,999,670,000 |
275,999,670,000 |
275,999,670,000 |
275,999,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
275,999,670,000 |
275,999,670,000 |
275,999,670,000 |
275,999,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-746,250,339 |
-746,250,339 |
-375,454,545 |
-375,454,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,806,606,308 |
33,909,777,982 |
33,909,777,982 |
33,909,777,982 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,416,457,636 |
247,873,811 |
168,178,165 |
-5,400,089,039 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,149,137,160 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
267,320,476 |
247,873,811 |
168,178,165 |
-5,400,089,039 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
16,440,890,197 |
16,543,372,596 |
35,324,782,735 |
33,459,699,167 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
458,011,973,729 |
463,908,882,972 |
469,380,246,110 |
470,583,257,128 |
|