1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,739,975,144 |
43,495,529,615 |
43,187,637,648 |
46,305,556,303 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,739,975,144 |
43,495,529,615 |
43,187,637,648 |
46,305,556,303 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
44,772,828,227 |
40,896,331,456 |
40,963,563,309 |
43,879,347,717 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,967,146,917 |
2,599,198,159 |
2,224,074,339 |
2,426,208,586 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
967,054 |
1,290,236 |
520,353,149 |
1,128,336 |
|
7. Chi phí tài chính |
668,113,451 |
469,353,587 |
575,964,830 |
498,448,750 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
668,113,451 |
469,353,587 |
575,964,830 |
498,448,750 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,653,013,579 |
3,430,714,946 |
1,497,487,507 |
1,278,811,245 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
646,986,941 |
-1,299,580,138 |
670,975,151 |
650,076,927 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
10,909,091 |
45,454,545 |
|
13. Chi phí khác |
94,155,121 |
97,064,252 |
114,675,820 |
113,455,525 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-94,155,121 |
-97,064,252 |
-103,766,729 |
-68,000,980 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
552,831,820 |
-1,396,644,390 |
567,208,422 |
582,075,947 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
99,143,239 |
-322,672,598 |
181,089,413 |
148,598,353 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
12,795,863 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
453,688,581 |
-1,073,971,792 |
373,323,146 |
433,477,594 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
453,688,581 |
|
373,323,146 |
433,477,594 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-1,073,971,792 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
70 |
-165 |
57 |
66 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|