MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bê tông Hoà Cầm - Intimex (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 49,739,975,144 43,495,529,615 43,187,637,648 46,305,556,303
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 49,739,975,144 43,495,529,615 43,187,637,648 46,305,556,303
4. Giá vốn hàng bán 44,772,828,227 40,896,331,456 40,963,563,309 43,879,347,717
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,967,146,917 2,599,198,159 2,224,074,339 2,426,208,586
6. Doanh thu hoạt động tài chính 967,054 1,290,236 520,353,149 1,128,336
7. Chi phí tài chính 668,113,451 469,353,587 575,964,830 498,448,750
- Trong đó: Chi phí lãi vay 668,113,451 469,353,587 575,964,830 498,448,750
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,653,013,579 3,430,714,946 1,497,487,507 1,278,811,245
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 646,986,941 -1,299,580,138 670,975,151 650,076,927
12. Thu nhập khác 10,909,091 45,454,545
13. Chi phí khác 94,155,121 97,064,252 114,675,820 113,455,525
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -94,155,121 -97,064,252 -103,766,729 -68,000,980
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 552,831,820 -1,396,644,390 567,208,422 582,075,947
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 99,143,239 -322,672,598 181,089,413 148,598,353
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12,795,863
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 453,688,581 -1,073,971,792 373,323,146 433,477,594
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 453,688,581 373,323,146 433,477,594
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,073,971,792
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 70 -165 57 66
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.