TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
96,939,314,737 |
99,775,070,374 |
96,012,116,386 |
88,693,917,643 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,415,876,274 |
9,187,858,080 |
10,558,605,046 |
1,519,151,890 |
|
1. Tiền |
3,415,876,274 |
9,187,858,080 |
7,058,605,046 |
1,519,151,890 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
88,430,577,921 |
83,022,657,122 |
77,064,724,279 |
76,290,258,294 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
114,144,191,003 |
109,261,077,494 |
103,128,864,760 |
102,194,059,862 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
110,500,723 |
4,683,000 |
177,559,875 |
231,948,125 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
858,606,203 |
859,795,984 |
861,199,000 |
342,373,209 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,886,516,880 |
-27,306,696,228 |
-27,306,696,228 |
-26,681,919,774 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
203,796,872 |
203,796,872 |
203,796,872 |
203,796,872 |
|
IV. Hàng tồn kho |
5,042,866,238 |
7,459,740,082 |
8,220,366,277 |
10,716,132,847 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,042,866,238 |
7,459,740,082 |
8,220,366,277 |
10,716,132,847 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
49,994,304 |
104,815,090 |
168,420,784 |
168,374,612 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
45,049,824 |
77,098,843 |
53,010,305 |
48,168,670 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
110,373,679 |
111,344,835 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,944,480 |
27,716,247 |
5,036,800 |
8,861,107 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
49,467,322,596 |
47,461,257,553 |
44,973,434,863 |
42,563,630,519 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,166,524,239 |
38,607,254,270 |
36,387,854,561 |
34,227,758,130 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,634,568,997 |
38,102,799,023 |
35,910,899,309 |
33,778,302,873 |
|
- Nguyên giá |
158,096,737,500 |
159,766,070,868 |
159,766,070,868 |
159,808,368,848 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-119,462,168,503 |
-121,663,271,845 |
-123,855,171,559 |
-126,030,065,975 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
531,955,242 |
504,455,247 |
476,955,252 |
449,455,257 |
|
- Nguyên giá |
945,727,273 |
945,727,273 |
945,727,273 |
945,727,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-413,772,031 |
-441,272,026 |
-468,772,021 |
-496,272,016 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,203,721,296 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,203,721,296 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,355,889,997 |
2,175,802,800 |
1,968,684,176 |
1,763,408,939 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,319,660,000 |
5,319,660,000 |
5,319,660,000 |
5,319,660,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,963,770,003 |
-3,143,857,200 |
-3,350,975,824 |
-3,556,251,061 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,741,187,064 |
6,678,200,483 |
6,616,896,126 |
6,572,463,450 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,700,666,827 |
6,637,680,246 |
6,576,375,889 |
6,544,739,076 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
40,520,237 |
40,520,237 |
40,520,237 |
27,724,374 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
146,406,637,333 |
147,236,327,927 |
140,985,551,249 |
131,257,548,162 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
62,452,518,662 |
59,930,746,200 |
60,871,342,459 |
50,466,657,148 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
62,452,518,662 |
59,930,746,200 |
60,871,342,459 |
50,466,657,148 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,726,264,865 |
30,331,065,535 |
32,391,133,744 |
38,180,129,501 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,687,521,367 |
990,329,115 |
1,163,179,877 |
1,245,595,403 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
947,938,369 |
1,399,067,075 |
762,342,146 |
425,091,952 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,890,189,175 |
3,079,839,015 |
3,746,034,569 |
4,492,840,510 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
23,408,188 |
|
5,581,937 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
438,039,522 |
877,250,772 |
10,192,243,622 |
498,421,722 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
23,549,440,404 |
22,775,962,187 |
12,167,584,188 |
5,180,171,810 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
213,124,960 |
453,824,313 |
448,824,313 |
438,824,313 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
83,954,118,671 |
87,305,581,727 |
80,114,208,790 |
80,790,891,014 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
83,954,118,671 |
87,305,581,727 |
80,114,208,790 |
80,790,891,014 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-390,000 |
-390,000 |
-390,000 |
-390,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,473,481,001 |
6,473,481,001 |
6,473,481,001 |
6,473,481,001 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,295,167,670 |
15,646,630,726 |
8,455,257,789 |
9,131,940,013 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,428,678,353 |
9,777,879,000 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,866,489,317 |
5,868,751,726 |
8,455,257,789 |
9,131,940,013 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
146,406,637,333 |
147,236,327,927 |
140,985,551,249 |
131,257,548,162 |
|