TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
80,048,628,328 |
57,980,351,616 |
64,294,800,181 |
76,218,072,482 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,804,764,212 |
718,029,725 |
2,643,775,461 |
4,170,267,557 |
|
1. Tiền |
804,764,212 |
718,029,725 |
2,643,775,461 |
4,170,267,557 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
61,960,442,827 |
52,410,935,966 |
56,968,913,174 |
67,155,213,671 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
79,301,642,115 |
71,028,762,006 |
75,829,921,908 |
87,512,450,115 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
148,927,660 |
430,210,160 |
153,352,660 |
1,082,225,160 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,856,603,339 |
798,182,257 |
831,857,063 |
930,640,070 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,550,527,159 |
-20,050,015,329 |
-20,050,015,329 |
-22,573,898,546 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
203,796,872 |
203,796,872 |
203,796,872 |
203,796,872 |
|
IV. Hàng tồn kho |
5,697,376,266 |
4,609,525,118 |
4,572,141,048 |
4,779,984,094 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,697,376,266 |
4,609,525,118 |
4,572,141,048 |
4,779,984,094 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
586,045,023 |
241,860,807 |
109,970,498 |
112,607,160 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
263,305,053 |
100,210,250 |
109,970,498 |
112,607,160 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
322,739,970 |
141,650,557 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
75,785,306,713 |
72,781,625,992 |
69,776,060,025 |
66,804,583,551 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
63,343,946,702 |
60,409,310,042 |
57,478,603,853 |
54,567,840,620 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
62,536,991,510 |
59,629,854,845 |
56,726,648,651 |
53,843,385,413 |
|
- Nguyên giá |
158,386,497,616 |
158,258,589,616 |
157,814,523,577 |
157,814,523,577 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,849,506,106 |
-98,628,734,771 |
-101,087,874,926 |
-103,971,138,164 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
806,955,192 |
779,455,197 |
751,955,202 |
724,455,207 |
|
- Nguyên giá |
945,727,273 |
945,727,273 |
945,727,273 |
945,727,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-138,772,081 |
-166,272,076 |
-193,772,071 |
-221,272,066 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,319,660,000 |
5,319,660,000 |
5,319,660,000 |
5,319,660,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,319,660,000 |
5,319,660,000 |
5,319,660,000 |
5,319,660,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,121,700,011 |
7,052,655,950 |
6,977,796,172 |
6,917,082,931 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,042,792,185 |
6,986,543,987 |
6,911,684,209 |
6,850,970,968 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
78,907,826 |
66,111,963 |
66,111,963 |
66,111,963 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
155,833,935,041 |
130,761,977,608 |
134,070,860,206 |
143,022,656,033 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
71,931,129,774 |
58,871,088,495 |
61,746,493,499 |
68,720,272,128 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
67,342,379,774 |
55,948,338,495 |
58,823,743,499 |
67,101,522,128 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
41,110,098,393 |
32,412,475,753 |
25,865,466,896 |
34,834,452,299 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
276,374,209 |
526,160,000 |
344,093,000 |
1,209,308,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
663,391,508 |
760,777,005 |
645,235,467 |
1,053,460,195 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,193,302,667 |
1,062,758,375 |
1,259,400,226 |
2,239,563,377 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
18,441,526 |
|
21,496,882 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
594,221,177 |
660,571,522 |
293,429,522 |
454,462,211 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
23,257,656,860 |
20,280,619,354 |
30,209,583,428 |
27,085,244,204 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
247,334,960 |
226,534,960 |
206,534,960 |
203,534,960 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,588,750,000 |
2,922,750,000 |
2,922,750,000 |
1,618,750,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,588,750,000 |
2,922,750,000 |
2,922,750,000 |
1,618,750,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
83,902,805,267 |
71,890,889,113 |
72,324,366,707 |
74,302,383,905 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
83,902,805,267 |
71,890,889,113 |
72,324,366,707 |
74,302,383,905 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
65,185,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-390,000 |
-390,000 |
-390,000 |
-390,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,473,481,001 |
6,473,481,001 |
6,473,481,001 |
6,473,481,001 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,243,854,266 |
231,938,112 |
665,415,706 |
2,643,432,904 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-278,900,685 |
94,422,461 |
433,477,594 |
2,411,494,792 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,522,754,951 |
137,515,651 |
231,938,112 |
231,938,112 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
155,833,935,041 |
130,761,977,608 |
134,070,860,206 |
143,022,656,033 |
|