MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bê tông Hoà Cầm - Intimex (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 67,868,273,529 80,048,628,328 57,980,351,616 64,294,800,181
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 769,881,635 11,804,764,212 718,029,725 2,643,775,461
1. Tiền 769,881,635 804,764,212 718,029,725 2,643,775,461
2. Các khoản tương đương tiền 11,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60,772,375,434 61,960,442,827 52,410,935,966 56,968,913,174
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 75,667,913,808 79,301,642,115 71,028,762,006 75,829,921,908
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 163,957,660 148,927,660 430,210,160 153,352,660
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,870,707,709 1,856,603,339 798,182,257 831,857,063
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,134,000,615 -19,550,527,159 -20,050,015,329 -20,050,015,329
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 203,796,872 203,796,872 203,796,872 203,796,872
IV. Hàng tồn kho 5,916,633,707 5,697,376,266 4,609,525,118 4,572,141,048
1. Hàng tồn kho 5,916,633,707 5,697,376,266 4,609,525,118 4,572,141,048
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 409,382,753 586,045,023 241,860,807 109,970,498
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 409,382,753 263,305,053 100,210,250 109,970,498
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 322,739,970 141,650,557
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 78,739,733,374 75,785,306,713 72,781,625,992 69,776,060,025
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 66,218,034,569 63,343,946,702 60,409,310,042 57,478,603,853
1. Tài sản cố định hữu hình 65,383,579,382 62,536,991,510 59,629,854,845 56,726,648,651
- Nguyên giá 158,256,134,889 158,386,497,616 158,258,589,616 157,814,523,577
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,872,555,507 -95,849,506,106 -98,628,734,771 -101,087,874,926
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 834,455,187 806,955,192 779,455,197 751,955,202
- Nguyên giá 945,727,273 945,727,273 945,727,273 945,727,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -111,272,086 -138,772,081 -166,272,076 -193,772,071
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,319,660,000 5,319,660,000 5,319,660,000 5,319,660,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,319,660,000 5,319,660,000 5,319,660,000 5,319,660,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,202,038,805 7,121,700,011 7,052,655,950 6,977,796,172
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,123,130,979 7,042,792,185 6,986,543,987 6,911,684,209
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 78,907,826 78,907,826 66,111,963 66,111,963
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 146,608,006,903 155,833,935,041 130,761,977,608 134,070,860,206
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 61,631,229,844 71,931,129,774 58,871,088,495 61,746,493,499
I. Nợ ngắn hạn 57,042,479,844 67,342,379,774 55,948,338,495 58,823,743,499
1. Phải trả người bán ngắn hạn 32,089,514,478 41,110,098,393 32,412,475,753 25,865,466,896
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 374,019,709 276,374,209 526,160,000 344,093,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 603,249,094 663,391,508 760,777,005 645,235,467
4. Phải trả người lao động 918,023,874 1,193,302,667 1,062,758,375 1,259,400,226
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 35,785,206 18,441,526
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 435,073,822 594,221,177 660,571,522 293,429,522
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,330,478,701 23,257,656,860 20,280,619,354 30,209,583,428
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 256,334,960 247,334,960 226,534,960 206,534,960
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,588,750,000 4,588,750,000 2,922,750,000 2,922,750,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,588,750,000 4,588,750,000 2,922,750,000 2,922,750,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 84,976,777,059 83,902,805,267 71,890,889,113 72,324,366,707
I. Vốn chủ sở hữu 84,976,777,059 83,902,805,267 71,890,889,113 72,324,366,707
1. Vốn góp của chủ sở hữu 65,185,860,000 65,185,860,000 65,185,860,000 65,185,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 65,185,860,000 65,185,860,000 65,185,860,000 65,185,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -390,000 -390,000 -390,000 -390,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,473,481,001 6,473,481,001 6,473,481,001 6,473,481,001
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,317,826,058 12,243,854,266 231,938,112 665,415,706
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 795,071,107 -278,900,685 94,422,461 433,477,594
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,522,754,951 12,522,754,951 137,515,651 231,938,112
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 146,608,006,903 155,833,935,041 130,761,977,608 134,070,860,206
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.