MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chứng khoán Hòa Bình (HNX)
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 204,718,780,000 205,034,990,000 209,569,320,000 211,188,990,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 204,487,290,000 204,659,170,000 209,508,420,000 210,544,120,000
1. Tiền 181,625,450,000 175,661,410,000 171,845,290,000 157,158,310,000
2. Các khoản tương đương tiền 139,400,000 144,190,000 146,160,000 217,700,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 1,340,870,000 1,351,560,000 2,311,540,000 1,964,390,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 231,490,000 375,820,000 60,900,000 644,860,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 490,000 340,000 180,000 180,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 231,000,000 303,000,000 534,000,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 72,480,000 60,720,000 110,680,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 183,909,850,000 183,048,860,000 182,609,410,000 181,592,860,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 55,080,450,000 55,078,520,000 55,896,160,000 55,896,160,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 55,080,450,000 55,078,520,000 55,896,160,000 55,896,160,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,097,460,000 1,570,890,000 1,044,330,000 521,280,000
1. Tài sản cố định hữu hình 1,102,460,000 824,640,000 546,830,000 272,530,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 995,000,000 746,250,000 497,500,000 248,750,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 37,615,730,000 37,127,680,000 36,639,620,000 36,151,570,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 89,116,220,000 89,271,770,000 89,841,760,000 89,834,120,000
1. Đầu tư vào công ty con 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,590,000 169,150,000 127,610,000 119,970,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 9,102,620,000 9,102,620,000 9,714,150,000 9,714,150,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác -812,460,000 -810,270,000
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 388,628,630,000 388,083,850,000 392,178,730,000 392,781,850,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,988,440,000 2,418,810,000 2,945,640,000 2,474,010,000
I. Nợ ngắn hạn 2,988,440,000 2,418,810,000 2,945,640,000 2,474,010,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 77,210,000 83,980,000 112,840,000 195,140,000
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 221,920,000 421,630,000 218,380,000 349,630,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 103,900,000 152,680,000 633,700,000 261,240,000
13. Quỹ bình ổn giá 641,460,000 333,130,000 865,460,000 304,690,000
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 96,790,000 63,330,000 110,160,000 44,520,000
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn 295,630,000 289,530,000 286,230,000 283,230,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 385,640,190,000 385,665,040,000 389,233,090,000 390,307,830,000
I. Vốn chủ sở hữu 385,640,190,000 385,665,040,000 389,233,090,000 390,307,830,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 329,999,800,000 329,999,800,000 329,999,800,000 329,999,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,361,780,000 4,361,780,000 4,361,780,000 4,361,780,000
5. Cổ phiếu quỹ 4,361,780,000 4,361,780,000 4,361,780,000 4,361,780,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 46,916,830,000 46,941,680,000 50,509,730,000 51,584,480,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 388,628,630,000 388,083,850,000 392,178,730,000 392,781,850,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.