TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
204,718,780,000 |
205,034,990,000 |
209,569,320,000 |
211,188,990,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
204,487,290,000 |
204,659,170,000 |
209,508,420,000 |
210,544,120,000 |
|
1. Tiền |
181,625,450,000 |
175,661,410,000 |
171,845,290,000 |
157,158,310,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
139,400,000 |
144,190,000 |
146,160,000 |
217,700,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
1,340,870,000 |
1,351,560,000 |
2,311,540,000 |
1,964,390,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
231,490,000 |
375,820,000 |
60,900,000 |
644,860,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
490,000 |
340,000 |
180,000 |
180,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
231,000,000 |
303,000,000 |
|
534,000,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
72,480,000 |
60,720,000 |
110,680,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
183,909,850,000 |
183,048,860,000 |
182,609,410,000 |
181,592,860,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
55,080,450,000 |
55,078,520,000 |
55,896,160,000 |
55,896,160,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
55,080,450,000 |
55,078,520,000 |
55,896,160,000 |
55,896,160,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,097,460,000 |
1,570,890,000 |
1,044,330,000 |
521,280,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,102,460,000 |
824,640,000 |
546,830,000 |
272,530,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
995,000,000 |
746,250,000 |
497,500,000 |
248,750,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
37,615,730,000 |
37,127,680,000 |
36,639,620,000 |
36,151,570,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
89,116,220,000 |
89,271,770,000 |
89,841,760,000 |
89,834,120,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,590,000 |
169,150,000 |
127,610,000 |
119,970,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
9,102,620,000 |
9,102,620,000 |
9,714,150,000 |
9,714,150,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
-812,460,000 |
-810,270,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
388,628,630,000 |
388,083,850,000 |
392,178,730,000 |
392,781,850,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,988,440,000 |
2,418,810,000 |
2,945,640,000 |
2,474,010,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,988,440,000 |
2,418,810,000 |
2,945,640,000 |
2,474,010,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
77,210,000 |
83,980,000 |
112,840,000 |
195,140,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
221,920,000 |
421,630,000 |
218,380,000 |
349,630,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
103,900,000 |
152,680,000 |
633,700,000 |
261,240,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
641,460,000 |
333,130,000 |
865,460,000 |
304,690,000 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
96,790,000 |
63,330,000 |
110,160,000 |
44,520,000 |
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
295,630,000 |
289,530,000 |
286,230,000 |
283,230,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
385,640,190,000 |
385,665,040,000 |
389,233,090,000 |
390,307,830,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
385,640,190,000 |
385,665,040,000 |
389,233,090,000 |
390,307,830,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
329,999,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
4,361,780,000 |
4,361,780,000 |
4,361,780,000 |
4,361,780,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
4,361,780,000 |
4,361,780,000 |
4,361,780,000 |
4,361,780,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
46,916,830,000 |
46,941,680,000 |
50,509,730,000 |
51,584,480,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
388,628,630,000 |
388,083,850,000 |
392,178,730,000 |
392,781,850,000 |
|