1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,901,569,051 |
51,791,856,582 |
55,327,364,863 |
113,897,629,650 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
22,901,569,051 |
51,791,856,582 |
55,327,364,863 |
113,897,629,650 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,487,338,852 |
54,146,813,631 |
52,803,123,813 |
100,806,450,784 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,585,769,801 |
-2,354,957,049 |
2,524,241,050 |
13,091,178,866 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
196,252,686 |
3,416,262 |
68,582,999 |
19,655,116 |
|
7. Chi phí tài chính |
45,163,476 |
32,574,188 |
29,536,697 |
72,375,572 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
45,163,476 |
32,574,188 |
29,536,697 |
72,375,572 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
206,539,183 |
296,300,275 |
231,149,081 |
308,333,186 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,825,148,459 |
2,246,298,438 |
1,890,814,050 |
2,640,422,398 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,466,368,233 |
-4,926,713,688 |
441,324,221 |
10,089,702,826 |
|
12. Thu nhập khác |
191,901,995 |
283,572,549 |
305,451,553 |
391,788,666 |
|
13. Chi phí khác |
36,635,556 |
447 |
10,056,960 |
18,321,301 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
155,266,439 |
283,572,102 |
295,394,593 |
373,467,365 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,311,101,794 |
-4,643,141,586 |
736,718,814 |
10,463,170,191 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
307,167,472 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,311,101,794 |
-4,643,141,586 |
736,718,814 |
10,156,002,719 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,311,101,794 |
-4,643,141,586 |
736,718,814 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-332 |
-290 |
46 |
635 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-332 |
-290 |
46 |
635 |
|