TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
87,731,190,807 |
89,083,388,562 |
134,654,570,283 |
66,880,313,553 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,724,767,196 |
9,815,632,063 |
35,622,927,925 |
11,138,866,314 |
|
1. Tiền |
2,724,767,196 |
9,815,632,063 |
35,622,927,925 |
6,138,866,314 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,000,000,000 |
|
|
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
51,511,038,479 |
38,244,335,682 |
70,887,414,606 |
34,758,911,148 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
51,491,762,742 |
38,210,080,121 |
70,671,343,055 |
34,536,760,318 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,811,500 |
23,531,500 |
203,784,017 |
164,471,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,464,237 |
10,724,061 |
12,287,534 |
57,679,330 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
29,129,523,354 |
40,798,075,464 |
28,108,690,490 |
20,524,537,550 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,129,523,354 |
40,798,075,464 |
28,108,690,490 |
20,524,537,550 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
365,861,778 |
225,345,353 |
35,537,262 |
457,998,541 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
365,861,778 |
225,345,353 |
35,537,262 |
457,998,541 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
142,648,560,296 |
135,163,223,577 |
129,523,718,800 |
121,885,233,559 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
127,011,904,517 |
120,570,836,045 |
114,979,994,171 |
108,739,043,689 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
127,011,904,517 |
120,570,836,045 |
114,979,994,171 |
108,739,043,689 |
|
- Nguyên giá |
455,621,314,625 |
455,621,314,625 |
456,479,084,619 |
456,706,572,119 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-328,609,410,108 |
-335,050,478,580 |
-341,499,090,448 |
-347,967,528,430 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
31,200,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
31,200,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,636,655,779 |
14,592,387,532 |
14,543,724,629 |
13,114,989,870 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,636,655,779 |
14,592,387,532 |
14,543,724,629 |
13,114,989,870 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
230,379,751,103 |
224,246,612,139 |
264,178,289,083 |
188,765,547,112 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
71,557,592,015 |
64,687,734,237 |
94,463,408,462 |
24,233,788,387 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
71,557,592,015 |
64,687,734,237 |
94,463,408,462 |
24,233,788,387 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,086,146,190 |
33,408,560,568 |
10,300,906,176 |
11,461,309,787 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,486,534,308 |
22,573,520,169 |
43,268,291,971 |
6,539,062,437 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,244,637,743 |
2,797,040,753 |
3,164,569,784 |
1,895,046,609 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
6,794,520 |
53,343,129 |
412,334,675 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
137,597,107 |
|
122,869,835 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
137,935,524 |
161,882,870 |
1,059,933,214 |
200,826,794 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,000,000,000 |
33,014,025,938 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,602,338,250 |
3,602,338,250 |
3,602,338,250 |
3,602,338,250 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
158,822,159,088 |
159,558,877,902 |
169,714,880,621 |
164,531,758,725 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
158,822,159,088 |
159,558,877,902 |
169,714,880,621 |
164,531,758,725 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,710,297,140 |
3,710,297,140 |
3,710,297,140 |
3,710,297,140 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-4,888,138,052 |
-4,151,419,238 |
6,004,583,481 |
821,461,585 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,058,001,742 |
5,058,001,742 |
5,058,001,742 |
6,004,583,481 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-9,946,139,794 |
-9,209,420,980 |
946,581,739 |
-5,183,121,896 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
230,379,751,103 |
224,246,612,139 |
264,178,289,083 |
188,765,547,112 |
|