1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,194,335,494,705 |
2,297,907,300,338 |
1,893,346,407,060 |
2,190,636,642,411 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
28,419,388 |
56,672,704 |
61,529,258 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,194,335,494,705 |
2,297,878,880,950 |
1,893,289,734,356 |
2,190,575,113,153 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,396,961,185,951 |
1,874,325,563,667 |
1,853,366,945,733 |
2,137,116,533,410 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-202,625,691,246 |
423,553,317,283 |
39,922,788,623 |
53,458,579,743 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,547,854,614 |
93,064,241,031 |
30,812,912,844 |
20,032,333,427 |
|
7. Chi phí tài chính |
137,265,922,246 |
142,381,800,308 |
144,967,775,382 |
135,429,682,233 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
136,887,560,453 |
141,445,685,805 |
144,158,483,907 |
135,200,693,600 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,025,916,917 |
-47,832,458 |
-2,306,395,889 |
-32,462,805,228 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,708,438,388 |
6,316,616,008 |
7,930,227,381 |
16,803,151,412 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
99,690,369,323 |
435,856,801,220 |
78,532,443,507 |
-223,021,052,825 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-447,768,483,506 |
-67,985,491,680 |
-163,001,140,692 |
111,816,327,122 |
|
12. Thu nhập khác |
6,502,754,363 |
659,183,006,982 |
2,629,488,747 |
17,871,571,490 |
|
13. Chi phí khác |
1,396,025,689 |
6,151,663,007 |
2,956,846,103 |
20,405,738,380 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,106,728,674 |
653,031,343,975 |
-327,357,356 |
-2,534,166,890 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-442,661,754,832 |
585,045,852,295 |
-163,328,498,048 |
109,282,160,232 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
89,548,454 |
34,477,062,803 |
561,054,188 |
4,415,098,870 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,220,530,141 |
4,240,338,363 |
6,469,383,654 |
3,571,778,314 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-444,971,833,427 |
546,328,451,129 |
-170,358,935,888 |
101,295,283,048 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-443,803,660,380 |
546,895,980,135 |
-168,450,728,601 |
102,396,017,958 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,168,173,047 |
-567,529,006 |
-1,908,207,287 |
-1,100,734,910 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|