MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Xây dựng Hoà Bình (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,194,335,494,705 2,297,907,300,338 1,893,346,407,060 2,190,636,642,411
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 28,419,388 56,672,704 61,529,258
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,194,335,494,705 2,297,878,880,950 1,893,289,734,356 2,190,575,113,153
4. Giá vốn hàng bán 1,396,961,185,951 1,874,325,563,667 1,853,366,945,733 2,137,116,533,410
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -202,625,691,246 423,553,317,283 39,922,788,623 53,458,579,743
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,547,854,614 93,064,241,031 30,812,912,844 20,032,333,427
7. Chi phí tài chính 137,265,922,246 142,381,800,308 144,967,775,382 135,429,682,233
- Trong đó: Chi phí lãi vay 136,887,560,453 141,445,685,805 144,158,483,907 135,200,693,600
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,025,916,917 -47,832,458 -2,306,395,889 -32,462,805,228
9. Chi phí bán hàng 7,708,438,388 6,316,616,008 7,930,227,381 16,803,151,412
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 99,690,369,323 435,856,801,220 78,532,443,507 -223,021,052,825
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -447,768,483,506 -67,985,491,680 -163,001,140,692 111,816,327,122
12. Thu nhập khác 6,502,754,363 659,183,006,982 2,629,488,747 17,871,571,490
13. Chi phí khác 1,396,025,689 6,151,663,007 2,956,846,103 20,405,738,380
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,106,728,674 653,031,343,975 -327,357,356 -2,534,166,890
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -442,661,754,832 585,045,852,295 -163,328,498,048 109,282,160,232
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 89,548,454 34,477,062,803 561,054,188 4,415,098,870
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,220,530,141 4,240,338,363 6,469,383,654 3,571,778,314
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -444,971,833,427 546,328,451,129 -170,358,935,888 101,295,283,048
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -443,803,660,380 546,895,980,135 -168,450,728,601 102,396,017,958
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,168,173,047 -567,529,006 -1,908,207,287 -1,100,734,910
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.