TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,060,426,890,174 |
13,173,565,026,219 |
11,810,591,061,949 |
11,280,623,851,123 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
208,227,546,118 |
274,118,504,044 |
515,799,650,524 |
390,645,721,959 |
|
1. Tiền |
175,419,117,581 |
250,801,982,367 |
500,973,128,847 |
299,815,570,121 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
32,808,428,537 |
23,316,521,677 |
14,826,521,677 |
90,830,151,838 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
38,546,386,207 |
29,519,210,391 |
30,650,000,000 |
13,693,641,863 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
38,546,386,207 |
29,519,210,391 |
30,650,000,000 |
13,693,641,863 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,286,130,467,537 |
10,463,307,925,691 |
8,856,779,054,993 |
8,492,233,100,868 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,763,457,194,431 |
5,454,483,188,000 |
5,293,469,895,782 |
4,980,130,085,356 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
631,079,877,922 |
589,049,578,774 |
551,273,443,181 |
524,644,033,753 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
3,691,058,144,169 |
3,795,735,346,343 |
3,658,577,008,075 |
3,082,989,472,217 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
111,898,672,273 |
73,994,590,090 |
84,575,516,056 |
66,992,144,281 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,875,098,842,925 |
2,936,457,780,366 |
1,773,677,496,637 |
1,964,130,437,636 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-786,462,264,184 |
-2,386,412,557,882 |
-2,504,794,304,738 |
-2,126,653,072,375 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,395,463,407,773 |
2,285,865,380,022 |
2,296,579,491,244 |
2,285,412,286,898 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,425,746,391,634 |
2,341,789,202,891 |
2,352,503,314,113 |
2,338,537,194,402 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-30,282,983,861 |
-55,923,822,869 |
-55,923,822,869 |
-53,124,907,504 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
132,059,082,540 |
120,754,006,071 |
110,782,865,188 |
98,639,099,535 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
50,810,793,968 |
39,958,858,729 |
28,489,338,164 |
16,090,341,307 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
76,804,609,696 |
76,352,772,362 |
77,568,194,630 |
78,112,816,718 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,443,678,876 |
4,437,563,890 |
4,725,332,394 |
4,435,941,510 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,811,090 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,636,223,264,589 |
1,528,179,139,731 |
1,886,302,552,995 |
1,774,130,663,343 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
83,176,526,329 |
343,706,716,329 |
327,890,479,964 |
327,870,729,965 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
358,453,912 |
358,453,912 |
358,453,911 |
358,453,912 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
82,818,072,417 |
343,348,262,417 |
327,532,026,053 |
327,512,276,053 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
906,695,536,630 |
407,824,582,427 |
775,175,219,369 |
724,413,979,698 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
844,887,714,336 |
347,641,471,546 |
715,191,073,257 |
665,275,781,103 |
|
- Nguyên giá |
2,189,334,106,715 |
860,725,509,789 |
2,108,097,324,379 |
2,095,766,210,411 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,344,446,392,379 |
-513,084,038,243 |
-1,392,906,251,122 |
-1,430,490,429,308 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
5,656,500,000 |
5,467,950,000 |
5,279,400,000 |
5,090,850,000 |
|
- Nguyên giá |
7,542,000,000 |
7,542,000,000 |
7,542,000,000 |
7,542,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,885,500,000 |
-2,074,050,000 |
-2,262,600,000 |
-2,451,150,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
56,151,322,294 |
54,715,160,881 |
54,704,746,112 |
54,047,348,595 |
|
- Nguyên giá |
80,739,831,869 |
79,938,731,869 |
80,889,831,869 |
80,809,831,869 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,588,509,575 |
-25,223,570,988 |
-26,185,085,757 |
-26,762,483,274 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
10,150,293,254 |
9,988,322,190 |
9,826,351,125 |
9,664,380,060 |
|
- Nguyên giá |
12,926,425,717 |
12,926,425,717 |
12,926,425,717 |
12,926,425,717 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,776,132,463 |
-2,938,103,527 |
-3,100,074,592 |
-3,262,045,657 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
47,238,203,508 |
47,392,794,435 |
48,638,041,343 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
47,539,350,207 |
47,238,203,508 |
47,392,794,435 |
48,638,041,343 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
179,133,314,554 |
368,127,329,044 |
367,008,641,681 |
334,716,570,328 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
153,637,138,033 |
345,058,740,364 |
342,752,344,475 |
310,352,314,247 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
40,427,400,000 |
40,427,400,000 |
40,427,400,000 |
40,427,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-16,931,223,479 |
-17,358,811,320 |
-18,171,102,794 |
-18,063,143,919 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
409,528,243,616 |
351,293,986,233 |
359,009,066,421 |
328,826,961,949 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
329,188,843,992 |
286,559,992,149 |
291,147,993,166 |
261,181,298,538 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
57,439,693,262 |
47,576,048,779 |
52,449,676,719 |
53,980,815,645 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
22,899,706,362 |
17,157,945,305 |
15,411,396,536 |
13,664,847,766 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
15,696,650,154,763 |
14,701,744,165,950 |
13,696,893,614,944 |
13,054,754,514,465 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,503,544,305,899 |
13,407,524,102,600 |
13,344,629,723,258 |
12,601,132,564,731 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,213,397,889,407 |
11,947,253,133,723 |
11,859,493,177,632 |
11,138,975,589,615 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,491,769,453,085 |
4,283,443,514,151 |
4,238,780,495,194 |
4,367,906,274,883 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,251,890,832,207 |
1,180,273,662,640 |
1,177,092,864,202 |
847,715,213,585 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
147,626,024,795 |
306,096,690,054 |
189,152,863,999 |
207,598,292,840 |
|
4. Phải trả người lao động |
422,357,934,143 |
433,329,602,414 |
445,122,514,508 |
452,063,934,809 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
818,040,939,727 |
944,895,558,160 |
1,040,912,162,975 |
913,162,078,355 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
34,081,615,801 |
50,160,461,830 |
49,188,292,626 |
44,800,390,678 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
289,850,345,795 |
310,570,718,387 |
316,598,104,152 |
314,310,746,693 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,754,902,314,795 |
4,435,759,003,386 |
4,399,994,154,407 |
3,988,527,182,445 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
235,343,400 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,878,429,059 |
2,723,922,701 |
2,651,725,569 |
2,656,131,927 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,290,146,416,491 |
1,460,270,968,877 |
1,485,136,545,626 |
1,462,156,975,116 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
36,542,940,336 |
37,457,407,936 |
38,418,129,562 |
37,498,757,517 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
772,735,780,581 |
742,078,618,147 |
749,776,923,604 |
729,481,195,154 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
224,785,342,643 |
418,761,364,074 |
432,866,372,577 |
437,974,489,817 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
256,082,352,931 |
261,973,578,720 |
264,075,119,883 |
257,202,532,628 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,193,105,848,864 |
1,294,220,063,350 |
352,263,891,686 |
453,621,949,734 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,193,105,848,864 |
1,294,220,063,350 |
352,263,891,686 |
453,621,949,734 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,741,332,700,000 |
2,741,332,700,000 |
2,741,332,700,000 |
2,741,332,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,741,332,700,000 |
2,741,332,700,000 |
2,741,332,700,000 |
2,741,332,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
458,969,112,981 |
458,969,112,981 |
458,969,112,980 |
458,969,112,981 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
56,445,099 |
56,445,099 |
56,445,099 |
56,445,099 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
96,836,842,472 |
96,836,842,472 |
96,836,842,472 |
96,836,842,472 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,137,256,014,354 |
-2,020,427,275,873 |
-2,980,307,287,041 |
-2,877,848,472,319 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-693,778,845,023 |
-2,102,426,328,080 |
-2,102,165,754,540 |
-2,102,165,754,540 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-443,477,169,331 |
81,999,052,207 |
-878,141,532,501 |
-775,682,717,778 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
33,166,762,666 |
17,452,238,671 |
35,376,078,176 |
34,275,321,501 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
15,696,650,154,763 |
14,701,744,165,950 |
13,696,893,614,944 |
13,054,754,514,465 |
|