MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 14,060,426,890,174 13,173,565,026,219 11,810,591,061,949 11,280,623,851,123
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 208,227,546,118 274,118,504,044 515,799,650,524 390,645,721,959
1. Tiền 175,419,117,581 250,801,982,367 500,973,128,847 299,815,570,121
2. Các khoản tương đương tiền 32,808,428,537 23,316,521,677 14,826,521,677 90,830,151,838
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 38,546,386,207 29,519,210,391 30,650,000,000 13,693,641,863
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 38,546,386,207 29,519,210,391 30,650,000,000 13,693,641,863
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,286,130,467,537 10,463,307,925,691 8,856,779,054,993 8,492,233,100,868
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,763,457,194,431 5,454,483,188,000 5,293,469,895,782 4,980,130,085,356
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 631,079,877,922 589,049,578,774 551,273,443,181 524,644,033,753
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 3,691,058,144,169 3,795,735,346,343 3,658,577,008,075 3,082,989,472,217
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 111,898,672,273 73,994,590,090 84,575,516,056 66,992,144,281
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,875,098,842,925 2,936,457,780,366 1,773,677,496,637 1,964,130,437,636
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -786,462,264,184 -2,386,412,557,882 -2,504,794,304,738 -2,126,653,072,375
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,395,463,407,773 2,285,865,380,022 2,296,579,491,244 2,285,412,286,898
1. Hàng tồn kho 2,425,746,391,634 2,341,789,202,891 2,352,503,314,113 2,338,537,194,402
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -30,282,983,861 -55,923,822,869 -55,923,822,869 -53,124,907,504
V.Tài sản ngắn hạn khác 132,059,082,540 120,754,006,071 110,782,865,188 98,639,099,535
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 50,810,793,968 39,958,858,729 28,489,338,164 16,090,341,307
2. Thuế GTGT được khấu trừ 76,804,609,696 76,352,772,362 77,568,194,630 78,112,816,718
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,443,678,876 4,437,563,890 4,725,332,394 4,435,941,510
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,811,090
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,636,223,264,589 1,528,179,139,731 1,886,302,552,995 1,774,130,663,343
I. Các khoản phải thu dài hạn 83,176,526,329 343,706,716,329 327,890,479,964 327,870,729,965
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 358,453,912 358,453,912 358,453,911 358,453,912
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 82,818,072,417 343,348,262,417 327,532,026,053 327,512,276,053
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 906,695,536,630 407,824,582,427 775,175,219,369 724,413,979,698
1. Tài sản cố định hữu hình 844,887,714,336 347,641,471,546 715,191,073,257 665,275,781,103
- Nguyên giá 2,189,334,106,715 860,725,509,789 2,108,097,324,379 2,095,766,210,411
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,344,446,392,379 -513,084,038,243 -1,392,906,251,122 -1,430,490,429,308
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5,656,500,000 5,467,950,000 5,279,400,000 5,090,850,000
- Nguyên giá 7,542,000,000 7,542,000,000 7,542,000,000 7,542,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,885,500,000 -2,074,050,000 -2,262,600,000 -2,451,150,000
3. Tài sản cố định vô hình 56,151,322,294 54,715,160,881 54,704,746,112 54,047,348,595
- Nguyên giá 80,739,831,869 79,938,731,869 80,889,831,869 80,809,831,869
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,588,509,575 -25,223,570,988 -26,185,085,757 -26,762,483,274
III. Bất động sản đầu tư 10,150,293,254 9,988,322,190 9,826,351,125 9,664,380,060
- Nguyên giá 12,926,425,717 12,926,425,717 12,926,425,717 12,926,425,717
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,776,132,463 -2,938,103,527 -3,100,074,592 -3,262,045,657
IV. Tài sản dở dang dài hạn 47,238,203,508 47,392,794,435 48,638,041,343
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 47,539,350,207 47,238,203,508 47,392,794,435 48,638,041,343
V. Đầu tư tài chính dài hạn 179,133,314,554 368,127,329,044 367,008,641,681 334,716,570,328
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 153,637,138,033 345,058,740,364 342,752,344,475 310,352,314,247
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 40,427,400,000 40,427,400,000 40,427,400,000 40,427,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -16,931,223,479 -17,358,811,320 -18,171,102,794 -18,063,143,919
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 409,528,243,616 351,293,986,233 359,009,066,421 328,826,961,949
1. Chi phí trả trước dài hạn 329,188,843,992 286,559,992,149 291,147,993,166 261,181,298,538
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 57,439,693,262 47,576,048,779 52,449,676,719 53,980,815,645
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 22,899,706,362 17,157,945,305 15,411,396,536 13,664,847,766
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15,696,650,154,763 14,701,744,165,950 13,696,893,614,944 13,054,754,514,465
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,503,544,305,899 13,407,524,102,600 13,344,629,723,258 12,601,132,564,731
I. Nợ ngắn hạn 12,213,397,889,407 11,947,253,133,723 11,859,493,177,632 11,138,975,589,615
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,491,769,453,085 4,283,443,514,151 4,238,780,495,194 4,367,906,274,883
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,251,890,832,207 1,180,273,662,640 1,177,092,864,202 847,715,213,585
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 147,626,024,795 306,096,690,054 189,152,863,999 207,598,292,840
4. Phải trả người lao động 422,357,934,143 433,329,602,414 445,122,514,508 452,063,934,809
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 818,040,939,727 944,895,558,160 1,040,912,162,975 913,162,078,355
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 34,081,615,801 50,160,461,830 49,188,292,626 44,800,390,678
9. Phải trả ngắn hạn khác 289,850,345,795 310,570,718,387 316,598,104,152 314,310,746,693
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,754,902,314,795 4,435,759,003,386 4,399,994,154,407 3,988,527,182,445
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 235,343,400
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,878,429,059 2,723,922,701 2,651,725,569 2,656,131,927
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,290,146,416,491 1,460,270,968,877 1,485,136,545,626 1,462,156,975,116
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 36,542,940,336 37,457,407,936 38,418,129,562 37,498,757,517
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 772,735,780,581 742,078,618,147 749,776,923,604 729,481,195,154
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 224,785,342,643 418,761,364,074 432,866,372,577 437,974,489,817
12. Dự phòng phải trả dài hạn 256,082,352,931 261,973,578,720 264,075,119,883 257,202,532,628
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,193,105,848,864 1,294,220,063,350 352,263,891,686 453,621,949,734
I. Vốn chủ sở hữu 2,193,105,848,864 1,294,220,063,350 352,263,891,686 453,621,949,734
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,741,332,700,000 2,741,332,700,000 2,741,332,700,000 2,741,332,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,741,332,700,000 2,741,332,700,000 2,741,332,700,000 2,741,332,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 458,969,112,981 458,969,112,981 458,969,112,980 458,969,112,981
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 56,445,099 56,445,099 56,445,099 56,445,099
8. Quỹ đầu tư phát triển 96,836,842,472 96,836,842,472 96,836,842,472 96,836,842,472
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,137,256,014,354 -2,020,427,275,873 -2,980,307,287,041 -2,877,848,472,319
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -693,778,845,023 -2,102,426,328,080 -2,102,165,754,540 -2,102,165,754,540
- LNST chưa phân phối kỳ này -443,477,169,331 81,999,052,207 -878,141,532,501 -775,682,717,778
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 33,166,762,666 17,452,238,671 35,376,078,176 34,275,321,501
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15,696,650,154,763 14,701,744,165,950 13,696,893,614,944 13,054,754,514,465
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.