1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,038,419,484 |
15,823,544,522 |
14,037,091,304 |
16,294,216,244 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
11,186,000 |
471,228,360 |
15,160,800 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,038,419,484 |
15,812,358,522 |
13,565,862,944 |
16,279,055,444 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
12,982,818,376 |
12,159,722,643 |
13,571,387,891 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,038,419,484 |
2,829,540,146 |
1,406,140,301 |
2,707,667,553 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
250,486 |
184,081 |
255,765 |
444,320 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
872,306,537 |
378,953,358 |
978,477,667 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,114,295,972 |
1,404,623,412 |
1,472,412,139 |
1,386,382,001 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
924,373,998 |
552,794,278 |
-444,969,431 |
343,252,205 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
1,046,686,085 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
10,817,913 |
1,676,125 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-10,817,913 |
1,045,009,960 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
924,373,998 |
552,794,278 |
-455,787,344 |
1,388,262,165 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
184,874,800 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
739,499,198 |
552,794,278 |
-455,787,344 |
1,388,262,165 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
739,499,198 |
552,794,278 |
-455,787,344 |
1,388,262,165 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|