TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,292,783,939 |
20,477,857,374 |
34,139,796,491 |
69,230,100,377 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
753,006,490 |
815,288,399 |
1,635,998,033 |
2,602,169,768 |
|
1. Tiền |
753,006,490 |
815,288,399 |
1,635,998,033 |
2,602,169,768 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,581,244,850 |
12,229,634,391 |
21,463,654,414 |
53,244,603,452 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,433,670,595 |
7,289,161,136 |
9,586,367,349 |
8,158,225,179 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
45,000,000 |
|
8,604,863,599 |
41,337,138,600 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,755,300,333 |
5,593,199,333 |
4,306,535,064 |
4,003,930,515 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-652,726,078 |
-652,726,078 |
-1,034,111,598 |
-254,690,842 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,694,767,845 |
3,247,119,295 |
4,306,281,351 |
4,701,592,580 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,694,767,845 |
3,247,119,295 |
4,306,281,351 |
4,701,592,580 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,263,764,754 |
4,185,815,289 |
6,733,862,693 |
8,681,734,577 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,905,835,338 |
2,877,900,085 |
2,608,266,715 |
2,771,805,258 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
315,677,971 |
1,307,915,204 |
4,083,344,536 |
5,867,677,872 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
42,251,445 |
|
42,251,442 |
42,251,447 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
308,342,556,955 |
326,361,746,902 |
307,992,623,719 |
324,750,327,654 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
308,342,556,955 |
305,591,890,102 |
301,746,975,193 |
299,317,291,199 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
308,342,556,955 |
305,591,890,102 |
301,414,475,193 |
298,996,666,199 |
|
- Nguyên giá |
479,034,079,957 |
480,340,620,957 |
480,139,135,412 |
482,437,652,304 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-170,691,523,002 |
-174,748,730,855 |
-178,724,660,219 |
-183,440,986,105 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
332,500,000 |
320,625,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
380,000,000 |
380,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-47,500,000 |
-59,375,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
20,769,856,800 |
6,245,648,526 |
25,433,036,455 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
20,769,856,800 |
6,245,648,526 |
25,433,036,455 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
327,635,340,894 |
346,839,604,276 |
342,132,420,210 |
393,980,428,031 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,881,703,134 |
24,344,162,924 |
21,228,786,504 |
71,688,532,160 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,881,703,134 |
24,344,162,924 |
21,228,786,504 |
71,688,532,160 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,687,880,121 |
17,672,704,759 |
3,898,709,512 |
39,400,500 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
1,188,820 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
523,262,521 |
1,130,041,149 |
458,174,747 |
102,117,660 |
|
4. Phải trả người lao động |
585,508,000 |
544,921,591 |
700,632,925 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
251,797,500 |
617,737,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
909,702,067 |
5,821,145,000 |
15,918,283,000 |
70,929,277,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-824,649,575 |
-824,649,575 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
321,753,637,760 |
322,495,441,352 |
320,903,633,706 |
322,291,895,871 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
321,753,637,760 |
322,495,441,352 |
320,903,633,706 |
322,291,895,871 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
330,795,340,122 |
330,833,045,000 |
330,833,045,000 |
330,833,045,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
292,293,695,122 |
292,331,400,000 |
292,331,400,000 |
292,331,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,194,214,069 |
1,156,509,191 |
1,194,214,069 |
1,194,214,069 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-10,235,916,431 |
-9,494,112,839 |
-11,123,625,363 |
-9,735,363,198 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
739,499,198 |
552,794,278 |
-455,787,344 |
1,388,262,165 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-10,975,415,629 |
-10,046,907,117 |
-10,667,838,019 |
-11,123,625,363 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
327,635,340,894 |
346,839,604,276 |
342,132,420,210 |
393,980,428,031 |
|