MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,089,119,454 8,788,437,630 8,124,595,294 11,389,780,430
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,089,119,454 8,788,437,630 8,124,595,294 11,389,780,430
4. Giá vốn hàng bán 3,774,788,241 3,438,480,930 3,295,798,254 4,023,359,700
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,314,331,213 5,349,956,700 4,828,797,040 7,366,420,730
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,260,405,424 32,904,640,461 884,004,567 1,072,229,166
7. Chi phí tài chính 4,917,887,239 1,747,288,103 4,973,972,603 5,778,437,769
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,785,658,072 7,145,492,549 4,973,972,603 5,535,068,492
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,052,329,678 703,077,577
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,520,184,246 2,862,880,309 2,089,228,687 2,602,422,994
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 136,665,152 34,696,758,427 -1,350,399,683 760,866,710
12. Thu nhập khác 60,299,500 37,570,900 10,850,002,000 770,133,389
13. Chi phí khác 372,768 9,180,290,249 723,701,606
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 60,299,500 37,198,132 1,669,711,751 46,431,783
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 196,964,652 34,733,956,559 319,312,068 807,298,493
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 171,285,179 191,329,834 204,469,681 98,958,235
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 100,574,839 26,382,189
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,679,473 34,442,051,886 114,842,387 681,958,069
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 24,759,042 34,441,179,598 114,003,267 680,467,400
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 920,431 872,288 839,120 1,490,669
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 00 360 01 07
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.