1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,089,119,454 |
8,788,437,630 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,089,119,454 |
8,788,437,630 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,774,788,241 |
3,438,480,930 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,314,331,213 |
5,349,956,700 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,260,405,424 |
32,904,640,461 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
4,917,887,239 |
1,747,288,103 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,785,658,072 |
7,145,492,549 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
1,052,329,678 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,520,184,246 |
2,862,880,309 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
136,665,152 |
34,696,758,427 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
60,299,500 |
37,570,900 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
372,768 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
60,299,500 |
37,198,132 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
196,964,652 |
34,733,956,559 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
171,285,179 |
191,329,834 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
100,574,839 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,679,473 |
34,442,051,886 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,759,042 |
34,441,179,598 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
920,431 |
872,288 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
00 |
360 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|