1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,959,033,283 |
135,219,149,065 |
11,809,682,623 |
12,010,223,286 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,959,033,283 |
135,219,149,065 |
11,809,682,623 |
12,010,223,286 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,173,810,842 |
125,366,008,345 |
3,727,825,050 |
3,811,650,426 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,785,222,441 |
9,853,140,720 |
8,081,857,573 |
8,198,572,860 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
513,790,806 |
1,245,784,816 |
1,260,816,760 |
1,246,746,332 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,217,611,041 |
7,782,941,125 |
6,374,511,054 |
6,233,253,247 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,112,777,708 |
6,409,821,831 |
6,242,281,857 |
6,101,024,080 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
58,576,920 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,826,535,976 |
3,015,461,804 |
2,790,218,871 |
2,947,870,401 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
254,866,230 |
359,099,527 |
177,944,408 |
264,195,544 |
|
12. Thu nhập khác |
1,049,158 |
12,800,085 |
877,153 |
5,116,364 |
|
13. Chi phí khác |
36,711,111 |
61,299,685 |
|
10,655,652 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-35,661,953 |
-48,499,600 |
877,153 |
-5,539,288 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
219,204,277 |
310,599,927 |
178,821,561 |
258,656,256 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
183,095,703 |
-225,686,748 |
168,984,914 |
197,897,803 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
69,521,330 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
36,108,574 |
466,765,345 |
9,836,647 |
60,758,453 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,188,463 |
465,845,226 |
8,934,381 |
60,081,088 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
920,111 |
920,119 |
902,266 |
677,365 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
00 |
05 |
00 |
631 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|