MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 10,959,033,283 135,219,149,065 11,809,682,623 12,010,223,286
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10,959,033,283 135,219,149,065 11,809,682,623 12,010,223,286
4. Giá vốn hàng bán 4,173,810,842 125,366,008,345 3,727,825,050 3,811,650,426
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,785,222,441 9,853,140,720 8,081,857,573 8,198,572,860
6. Doanh thu hoạt động tài chính 513,790,806 1,245,784,816 1,260,816,760 1,246,746,332
7. Chi phí tài chính 4,217,611,041 7,782,941,125 6,374,511,054 6,233,253,247
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,112,777,708 6,409,821,831 6,242,281,857 6,101,024,080
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 58,576,920
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,826,535,976 3,015,461,804 2,790,218,871 2,947,870,401
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 254,866,230 359,099,527 177,944,408 264,195,544
12. Thu nhập khác 1,049,158 12,800,085 877,153 5,116,364
13. Chi phí khác 36,711,111 61,299,685 10,655,652
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -35,661,953 -48,499,600 877,153 -5,539,288
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 219,204,277 310,599,927 178,821,561 258,656,256
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 183,095,703 -225,686,748 168,984,914 197,897,803
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 69,521,330
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 36,108,574 466,765,345 9,836,647 60,758,453
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 35,188,463 465,845,226 8,934,381 60,081,088
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 920,111 920,119 902,266 677,365
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 00 05 00 631
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.