TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
2,144,871,620,408 |
2,262,935,959,408 |
1,924,175,520,946 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
12,980,774,293 |
29,863,190,943 |
19,800,700,349 |
|
1. Tiền |
|
12,980,774,293 |
29,863,190,943 |
11,000,700,349 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
8,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,491,042,441,543 |
1,513,629,130,550 |
1,368,850,432,911 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
1,291,385,893,513 |
1,142,919,026,709 |
617,827,084,396 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
105,799,564,585 |
129,854,034,100 |
209,785,266,554 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
145,184,006,104 |
392,810,308,192 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
94,022,024,143 |
95,837,104,334 |
149,694,936,618 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-165,040,698 |
-165,040,698 |
-1,267,162,849 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
595,930,933,354 |
646,948,524,403 |
496,018,190,718 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
596,296,007,044 |
647,313,598,093 |
496,018,190,718 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-365,073,690 |
-365,073,690 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
44,917,471,219 |
72,495,113,512 |
39,506,196,968 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,703,365,250 |
16,012,443,292 |
7,381,377,164 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
6,776,753,350 |
16,339,683,039 |
5,299,804,339 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
36,358,248 |
34,961,119 |
230,118,379 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
36,400,994,371 |
40,108,026,062 |
26,594,897,086 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,933,089,905,309 |
2,250,732,251,320 |
1,730,357,829,074 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,702,548,675,517 |
2,027,593,722,587 |
1,527,510,949,466 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,462,368,292,376 |
1,561,235,151,486 |
819,910,996,804 |
|
- Nguyên giá |
|
1,664,201,664,835 |
1,859,288,937,920 |
1,140,893,324,564 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-201,833,372,459 |
-298,053,786,434 |
-320,982,327,760 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,751,814,407 |
1,531,806,083 |
1,327,611,412 |
|
- Nguyên giá |
|
2,250,783,805 |
2,250,783,805 |
2,250,783,805 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-498,969,398 |
-718,977,722 |
-923,172,393 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
238,428,568,734 |
464,826,765,018 |
706,272,341,250 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
70,932,097,500 |
70,932,097,500 |
76,233,593,825 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
70,532,097,500 |
70,532,097,500 |
75,833,593,825 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
39,100,666,809 |
40,633,731,371 |
23,976,351,536 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
38,959,666,809 |
40,492,731,371 |
23,835,351,536 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
4,077,961,525,717 |
4,513,668,210,728 |
3,654,533,350,020 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
3,042,953,895,623 |
3,566,117,891,025 |
2,533,135,158,457 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
2,121,636,372,809 |
2,380,954,728,644 |
1,611,890,092,198 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,115,731,711,052 |
1,306,354,440,200 |
677,740,805,323 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
141,662,041,479 |
41,869,585,425 |
20,627,056,487 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
51,666,292,039 |
30,688,104,797 |
23,466,085,121 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,017,373,197 |
3,480,732,662 |
3,931,395,923 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
6,326,621,830 |
18,041,920,297 |
6,986,746,521 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
615,259,110 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
921,317,522,814 |
1,185,163,162,381 |
921,245,066,259 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
10,000,000,000 |
91,020,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
921,313,522,814 |
1,175,159,162,381 |
830,132,794,053 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,010,751,562,987 |
928,057,961,042 |
993,818,301,286 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,010,751,562,987 |
928,057,961,042 |
993,818,301,286 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
766,111,437,372 |
766,111,437,372 |
766,111,437,372 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
136,107,750,000 |
136,107,750,000 |
136,107,750,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
27,744,290,488 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
-22,983,578,889 |
-21,620,104,170 |
1,434,524 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
131,515,954,504 |
47,458,877,840 |
63,853,388,902 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
4,077,961,525,717 |
4,513,668,210,728 |
3,654,533,350,020 |
|