MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Tập đoàn HANAKA (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2009 2010 2011 2012 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,144,871,620,408 2,262,935,959,408 1,924,175,520,946
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,980,774,293 29,863,190,943 19,800,700,349
1. Tiền 12,980,774,293 29,863,190,943 11,000,700,349
2. Các khoản tương đương tiền 8,800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,491,042,441,543 1,513,629,130,550 1,368,850,432,911
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,291,385,893,513 1,142,919,026,709 617,827,084,396
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 105,799,564,585 129,854,034,100 209,785,266,554
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 145,184,006,104 392,810,308,192
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 94,022,024,143 95,837,104,334 149,694,936,618
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -165,040,698 -165,040,698 -1,267,162,849
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 595,930,933,354 646,948,524,403 496,018,190,718
1. Hàng tồn kho 596,296,007,044 647,313,598,093 496,018,190,718
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -365,073,690 -365,073,690
V.Tài sản ngắn hạn khác 44,917,471,219 72,495,113,512 39,506,196,968
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,703,365,250 16,012,443,292 7,381,377,164
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,776,753,350 16,339,683,039 5,299,804,339
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 36,358,248 34,961,119 230,118,379
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 36,400,994,371 40,108,026,062 26,594,897,086
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,933,089,905,309 2,250,732,251,320 1,730,357,829,074
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,702,548,675,517 2,027,593,722,587 1,527,510,949,466
1. Tài sản cố định hữu hình 1,462,368,292,376 1,561,235,151,486 819,910,996,804
- Nguyên giá 1,664,201,664,835 1,859,288,937,920 1,140,893,324,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -201,833,372,459 -298,053,786,434 -320,982,327,760
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,751,814,407 1,531,806,083 1,327,611,412
- Nguyên giá 2,250,783,805 2,250,783,805 2,250,783,805
- Giá trị hao mòn lũy kế -498,969,398 -718,977,722 -923,172,393
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 238,428,568,734 464,826,765,018 706,272,341,250
V. Đầu tư tài chính dài hạn 70,932,097,500 70,932,097,500 76,233,593,825
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 400,000,000 400,000,000 400,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 70,532,097,500 70,532,097,500 75,833,593,825
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 39,100,666,809 40,633,731,371 23,976,351,536
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,959,666,809 40,492,731,371 23,835,351,536
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,077,961,525,717 4,513,668,210,728 3,654,533,350,020
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,042,953,895,623 3,566,117,891,025 2,533,135,158,457
I. Nợ ngắn hạn 2,121,636,372,809 2,380,954,728,644 1,611,890,092,198
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,115,731,711,052 1,306,354,440,200 677,740,805,323
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 141,662,041,479 41,869,585,425 20,627,056,487
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 51,666,292,039 30,688,104,797 23,466,085,121
4. Phải trả người lao động 3,017,373,197 3,480,732,662 3,931,395,923
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,326,621,830 18,041,920,297 6,986,746,521
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 615,259,110
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 921,317,522,814 1,185,163,162,381 921,245,066,259
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,000,000,000 91,020,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 921,313,522,814 1,175,159,162,381 830,132,794,053
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,010,751,562,987 928,057,961,042 993,818,301,286
I. Vốn chủ sở hữu 1,010,751,562,987 928,057,961,042 993,818,301,286
1. Vốn góp của chủ sở hữu 766,111,437,372 766,111,437,372 766,111,437,372
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 136,107,750,000 136,107,750,000 136,107,750,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 27,744,290,488
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -22,983,578,889 -21,620,104,170 1,434,524
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 131,515,954,504 47,458,877,840 63,853,388,902
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,077,961,525,717 4,513,668,210,728 3,654,533,350,020
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.